Thứ Tư, 11 tháng 6, 2025

Hỏi AI Grok: Thuế ở Việt Nam hiện nay cao hay thấp ?

Hỏi AI Grok: Thuế ở Việt Nam hiện nay cao hay thấp ?
Mấy hôm nay trên mạng có một số bình luận về chính sách thuế mới. Vài người bạn nhắn tin hỏi tôi có bình luận gì về chính sách thuế mới này. Thú thật nhiều năm nay tôi chán nên không quan tâm nghiên cứu kinh tế Việt Nam nữa nên rất lạc hậu tình hình thực tế. Do đó tôi đặt câu hỏi: "Thuế ở Việt Nam hiện nay cao hay thấp so với các nước có cùng trình độ phát triển" cho con AI Grok (https://grok.com/). 

AI Grok cho đánh giá chung là "Tỷ lệ thu thuế/GDP của Việt Nam tương đương hoặc cao hơn một số nước trong khu vực, phản ánh hệ thống thuế khá hiệu quả trong việc huy động ngân sách. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực lớn hơn cho doanh nghiệp và người dân. Để cân bằng, Việt Nam có thể xem xét tăng cường ưu đãi thuế cho người thu nhập thấp, cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn thu thuế để nâng cao dịch vụ công, và tiếp tục duy trì thuế TNDN cạnh tranh để thu hút đầu tư".

Dưới đây là câu trả lời chi tiết:

Để đánh giá mức độ cao hay thấp của thuế ở Việt Nam so với các nước có cùng trình độ phát triển, chúng ta cần xem xét một số yếu tố như: loại thuế (thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, v.v.), tỷ lệ thu ngân sách so với GDP, và bối cảnh các quốc gia có trình độ phát triển tương đương (thường là các nước đang phát triển hoặc mới công nghiệp hóa như Thái Lan, Indonesia, Philippines, Malaysia). Dưới đây là phân tích dựa trên thông tin hiện có và các nguồn đáng tin cậy:

1. Tổng quan về hệ thống thuế ở Việt Nam Hệ thống thuế ở Việt Nam bao gồm các loại thuế chính như:

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): 
Áp dụng lũy tiến từ 5% đến 35% tùy thuộc vào mức thu nhập, với mức thu nhập chịu thuế khởi điểm khoảng 11 triệu VND/tháng (sau khi trừ các khoản giảm trừ). 

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Mức thuế suất phổ biến là 20%, thấp hơn so với trước đây (25% vào năm 2009) và có các ưu đãi cho một số ngành hoặc khu vực đặc biệt. 

Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Mức thuế suất phổ biến là 10%, với một số mặt hàng thiết yếu chịu mức 5% hoặc 0%. 

Thuế xuất nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt: Tùy thuộc vào loại hàng hóa, ví dụ rượu bia, thuốc lá, xăng dầu chịu thuế suất cao để điều tiết tiêu dùng. 

Thuế môn bài và các loại phí, lệ phí khác. 

Theo số liệu từ Tổng cục Thuế Việt Nam và các báo cáo quốc tế, tổng thu ngân sách từ thuế ở Việt Nam chiếm khoảng 15-18% GDP trong những năm gần đây, thấp hơn mức trung bình của các nước OECD (khoảng 34%) nhưng nằm trong khoảng tương đương với các nước đang phát triển trong khu vực ASEAN.

2. So sánh với các nước có cùng trình độ phát triển Các quốc gia có trình độ phát triển tương đương Việt Nam (dựa trên GDP bình quân đầu người và chỉ số HDI) bao gồm Thái Lan, Indonesia, Philippines, và một phần Malaysia. Dưới đây là so sánh một số loại thuế chính:

a) Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): 

Việt Nam: 20% (ưu đãi 10-17% cho một số ngành công nghệ cao, khu công nghiệp). 

Thái Lan: 20%, tương đương Việt Nam, nhưng có ưu đãi giảm thuế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). 

Indonesia: 22% (giảm từ 25% vào năm 2020), nhưng có các khoản miễn giảm cho doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực đặc biệt. 

Philippines: 25% (giảm từ 30% sau cải cách thuế năm 2021), cao hơn Việt Nam. 

Malaysia: 24%, cao hơn Việt Nam, nhưng có nhiều ưu đãi cho ngành công nghiệp xuất khẩu. 

Nhận xét: Thuế TNDN của Việt Nam thuộc nhóm thấp trong khu vực, tạo điều kiện thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh với các nước ASEAN khác.

b) Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): 

Việt Nam: Lũy tiến 5-35%, mức khởi điểm chịu thuế khoảng 11 triệu VND/tháng (khoảng 450 USD/tháng). 

Thái Lan: Lũy tiến 5-35%, nhưng mức thu nhập chịu thuế thấp hơn (khoảng 150.000 THB/năm, tương đương 4.500 USD/năm), nghĩa là nhiều người Thái phải nộp thuế TNCN hơn. 

Indonesia: Lũy tiến 5-30%, với mức thu nhập chịu thuế cao hơn Việt Nam (khoảng 60 triệu IDR/năm, tương đương 4.000 USD). 

Philippines: Lũy tiến 0-35%, với ngưỡng thu nhập chịu thuế thấp hơn Việt Nam (khoảng 250.000 PHP/năm, tương đương 4.800 USD). 

Malaysia: Lũy tiến 0-30%, mức thu nhập chịu thuế khá cao (khoảng 50.000 MYR/năm, tương đương 12.000 USD), do đó ít người phải nộp thuế hơn. 

Nhận xét: Thuế TNCN ở Việt Nam có mức khởi điểm chịu thuế tương đối cao so với các nước trong khu vực, giúp giảm gánh nặng cho người lao động thu nhập trung bình và thấp. Tuy nhiên, mức thuế suất tối đa (35%) tương đương hoặc cao hơn một số nước, ảnh hưởng đến nhóm thu nhập cao.

c) Thuế giá trị gia tăng (GTGT)/Thuế tiêu thụ: 

Việt Nam: 10% (5% hoặc 0% cho một số mặt hàng thiết yếu). 

Thái Lan: 7%, thấp hơn Việt Nam, nhưng áp dụng rộng rãi hơn.

Indonesia: 11% (tăng từ 10% vào năm 2022), tương đương hoặc cao hơn Việt Nam. 

Philippines: 12%, cao hơn Việt Nam. 

Malaysia: Không có VAT mà áp dụng thuế bán hàng và dịch vụ (SST) với mức 6-10%, thấp hơn VAT của Việt Nam. 

Nhận xét: Thuế GTGT của Việt Nam nằm ở mức trung bình so với các nước trong khu vực. Thái Lan và Malaysia có mức thuế tiêu thụ thấp hơn, nhưng Việt Nam bù đắp bằng cách miễn giảm thuế cho các mặt hàng thiết yếu.

d) Tỷ lệ thu thuế/GDP: 

Việt Nam: Khoảng 15-18% GDP. 

Thái Lan: Khoảng 16-17% GDP. 

Indonesia: Khoảng 10-12% GDP, thấp nhất trong khu vực do nền kinh tế phi chính thức lớn. 

Philippines: Khoảng 14-16% GDP. 

Malaysia: Khoảng 12-14% GDP. 

Nhận xét: Tỷ lệ thu thuế/GDP của Việt Nam tương đương hoặc cao hơn một số nước trong khu vực, phản ánh hệ thống thuế khá hiệu quả trong việc huy động ngân sách. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực lớn hơn cho doanh nghiệp và người dân.

3. Các yếu tố khác cần xem xét 

a) Ưu đãi thuế: 

Việt Nam có nhiều chính sách ưu đãi thuế để thu hút đầu tư, đặc biệt trong các khu công nghiệp, khu kinh tế đặc biệt, hoặc các ngành công nghệ cao. Điều này làm giảm gánh nặng thuế thực tế cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nước ngoài, so với các nước như Philippines hoặc Indonesia. 

b) Áp lực thuế đối với người dân: Do mức thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam (khoảng 4.300 USD năm 2024) thấp hơn Malaysia (11.800 USD) hay Thái Lan (7.200 USD), thuế GTGT 10% và các loại thuế gián thu khác có thể chiếm tỷ lệ lớn hơn trong chi tiêu của người dân Việt Nam, đặc biệt với người thu nhập thấp. 

c) Hiệu quả sử dụng thuế: Các nước như Malaysia và Thái Lan có hệ thống phúc lợi xã hội (y tế, giáo dục) tốt hơn nhờ sử dụng hiệu quả nguồn thu thuế. Ở Việt Nam, mặc dù thu thuế không thấp, nhưng đầu tư vào cơ sở hạ tầng và dịch vụ công vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng của người dân, làm tăng cảm giác “gánh nặng thuế”. 

4. Kết luận Thuế ở Việt Nam hiện nay không quá cao so với các nước có cùng trình độ phát triển, đặc biệt là về thuế TNDN (20%) và thuế TNCN (ngưỡng chịu thuế cao). 

Thuế GTGT 10% nằm ở mức trung bình, nhưng có thể tạo áp lực lớn hơn cho người tiêu dùng do thu nhập bình quân thấp. 

So với khu vực: Việt Nam có mức thuế TNDN cạnh tranh hơn Philippines và Malaysia, thuế TNCN nhẹ hơn Thái Lan và Philippines cho nhóm thu nhập thấp, nhưng thuế GTGT cao hơn Thái Lan và Malaysia. 

Tỷ lệ thu thuế/GDP của Việt Nam tương đương hoặc cao hơn một số nước, cho thấy hệ thống thuế khá hiệu quả nhưng cũng tạo áp lực nhất định. 

Khuyến nghị: Để cân bằng, Việt Nam có thể xem xét tăng cường ưu đãi thuế cho người thu nhập thấp, cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn thu thuế để nâng cao dịch vụ công, và tiếp tục duy trì thuế TNDN cạnh tranh để thu hút đầu tư.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét