Thứ Hai, 28 tháng 4, 2025

NGHI THỨC TANG LỄ CỦA GIÁO HOÀNG RÔMA

NGHI THỨC TANG LỄ CỦA GIÁO HOÀNG RÔMA
Đức Giáo hoàng Phanxicô là hiện thân của một Giáo hội sống động, gần gũi và tràn đầy lòng thương xót. Từ một cậu bé di dân tại Buenos Aires đến vị lãnh đạo tinh thần của hơn 1,3 tỷ người Công giáo, hành trình của ngài là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, sự khiêm nhường và tình yêu. Triều đại của ngài không chỉ thay đổi cách thế giới nhìn nhận Giáo hội Công giáo mà còn truyền cảm hứng cho hàng triệu người sống tốt hơn, yêu thương hơn và hy vọng hơn.

1. Xác nhận cái chết của Giáo Hoàng

1.1. Quy trình chứng thực

Khi Giáo hoàng qua đời, việc xác nhận cái chết là bước đầu tiên và mang tính biểu tượng cao. Theo truyền thống, Hồng y Nhiếp chính (Camerlengo), người đứng đầu Phòng Tông Tòa trong thời kỳ sede vacante (ghế trống), sẽ đến nhà nguyện riêng của Giáo hoàng trong Điện Tông Tòa. Tại đây, Hồng y Nhiếp chính gọi tên rửa tội của Giáo hoàng ba lần (ví dụ, “Jorge Mario” đối với Giáo hoàng Francis) bằng tiếng Latinh, kèm theo lời “Domine meus, esne vivus?” (Thưa Đức Thánh Cha, ngài còn sống không?). Nếu không có phản hồi, cái chết được tuyên bố.

Tuy nhiên, trong thời hiện đại, nghi thức gọi tên này mang tính biểu tượng hơn là thực tế. Các bác sĩ Vatican sử dụng các phương pháp y khoa hiện đại, chẳng hạn như kiểm tra mạch, nhịp tim, hoặc điện tâm đồ, để xác nhận chính thức cái chết. Một biên bản tử được lập, ghi lại thời gian và nguyên nhân qua đời, do Hồng y Nhiếp chính và các nhân chứng (thường là Tổng Quản lý Vatican và một số quan chức cấp cao) ký.

1.2. Phá hủy biểu tượng quyền lực

Sau khi xác nhận cái chết, Hồng y Nhiếp chính thực hiện nghi thức phá hủy Nhẫn Ngư Phủ (Anulus Piscatoris), biểu tượng quyền lực tối cao của Giáo hoàng. Nhẫn này, khắc tên Giáo hoàng và hình ảnh Thánh Peter với lưới đánh cá, được đập vỡ hoặc rạch hai đường chéo để ngăn sử dụng sai mục đích. Con dấu chì chính thức của Giáo hoàng, dùng để đóng dấu các văn kiện Tông Tòa, cũng bị phá hủy tương tự. Với Giáo hoàng Francis, nhẫn của ngài được làm từ bạc mạ vàng, khác với vàng ròng của các vị tiền nhiệm, phản ánh sự giản dị của triều đại ngài.



1.3. Niêm phong nơi ở

Căn phòng riêng của Giáo hoàng tại Điện Tông Tòa và phòng tại Nhà khách Thánh Marta (nơi Giáo hoàng Francis sinh sống) được niêm phong ngay sau khi xác nhận cái chết. Quá trình này do Hồng y Nhiếp chính và Tổng Quản lý Vatican giám sát. Họ sử dụng sáp nóng và ruy băng đỏ để đóng dấu các lối vào, đảm bảo không ai tiếp cận tài liệu, thư từ, hoặc tài sản cá nhân của Giáo hoàng cho đến khi Giáo hoàng mới được bầu. Việc niêm phong này không chỉ bảo vệ tài liệu mật mà còn tượng trưng cho sự kết thúc triều đại của Giáo hoàng.

2. Chuẩn bị thi hài Giáo Hoàng

2.1. Trang phục và chuẩn bị thi hài

Thi hài Giáo hoàng được chuẩn bị theo nghi thức phụng vụ nghiêm ngặt để thể hiện phẩm giá và vai trò thiêng liêng của ngài. Các bước chuẩn bị bao gồm:

Rửa và mặc trang phục: Thi hài được rửa sạch bởi các nhân viên y tế Vatican hoặc thành viên Dòng Đức Mẹ Sầu Bi, những người chuyên chăm sóc thi hài Giáo hoàng. Sau đó, thi hài được mặc áo lễ màu đỏ, tượng trưng cho tình yêu Thiên Chúa và sự hy sinh, cùng với áo alba trắng, dây đai đỏ, và dây pallium – biểu tượng quyền giám mục tối cao. Đầu Giáo hoàng đội mũ mitra trắng, và chân mang giày lễ đỏ thêu thánh giá.

Vị trí thi hài: Theo cải cách của Giáo hoàng Francis, thi hài không còn được đặt trên bệ cao (catafalque) như truyền thống mà nằm trong quan tài mở nắp, nhấn mạnh sự khiêm nhường và gần gũi với dân chúng.

Bỏ ướp xác: Trước đây, thi hài Giáo hoàng thường được ướp xác hoặc lấy nội tạng (như tim) để bảo quản làm thánh tích. Giáo hoàng Francis đã bãi bỏ tập tục này, yêu cầu thi hài được giữ nguyên trạng thái tự nhiên, chỉ sử dụng các phương pháp bảo quản nhẹ nhàng (như làm lạnh) để duy trì trong thời gian viếng.

2.2. Quan tài và vật phẩm chôn cùng

Thi hài Giáo hoàng được đặt trong một quan tài gỗ đơn giản lót kẽm, thay vì ba lớp quan tài truyền thống (gỗ bách, chì, và gỗ sồi) như các vị tiền nhiệm. Sự thay đổi này, được Giáo hoàng Francis quy định, phản ánh tinh thần đơn sơ và tránh xa sự phô trương.

Bên trong quan tài, một số vật phẩm được đặt cùng thi hài, mang ý nghĩa biểu tượng:

Ống kim loại chứa văn kiện: Một ống kim loại (thường bằng đồng hoặc bạc) chứa văn kiện tóm tắt tiểu sử và triều đại của Giáo hoàng, dài khoảng 1.000 từ, được viết bằng tiếng Latinh. Văn kiện này do Thư ký riêng của Giáo hoàng hoặc một thành viên Phòng Tông Tòa soạn thảo.

Huy hiệu và vật phẩm cá nhân: Quan tài có thể chứa huy hiệu triều đại, thánh giá pectoral (đeo trước ngực), Kinh Thánh, hoặc các vật phẩm cá nhân có ý nghĩa. Với Giáo hoàng Benedict XVI, quan tài chứa các đồng tiền và huy chương đúc trong triều đại của ngài.

Vải lụa trắng: Trước khi đóng nắp quan tài, một tấm vải lụa trắng được đặt lên mặt Giáo hoàng, tượng trưng cho sự thanh sạch và sự chuyển tiếp sang đời sống vĩnh cửu.

3. Lễ Viếng Thi Hài

3.1. Địa điểm và tổ chức

Sau khi chuẩn bị, thi hài Giáo hoàng được chuyển từ Điện Tông Tòa đến Vương cung thánh đường Thánh Peter, nơi diễn ra lễ viếng công cộng. Quan tài mở nắp được đặt ở trung tâm nhà thờ, gần bàn thờ chính, để tín hữu và khách viếng có thể tỏ lòng thành kính. Theo cải cách của Giáo hoàng Francis, thi hài không còn được nâng trên bệ cao mà đặt thấp, gần gũi với người viếng, thể hiện vai trò mục tử của ngài.

Lễ viếng được tổ chức trang trọng, với sự hiện diện của các hồng y, giám mục, quan chức Vatican, và lực lượng Vệ binh Thụy Sĩ đảm bảo an ninh. Các hàng rào được dựng để quản lý dòng người, thường lên đến hàng triệu người từ khắp thế giới.

3.2. Thời gian và ý nghĩa

Lễ viếng kéo dài từ 2 đến 4 ngày, tùy thuộc vào hoàn cảnh và số lượng khách viếng. Mỗi ngày, thánh đường mở cửa từ sáng sớm đến tối muộn, cho phép tín hữu, chức sắc, và lãnh đạo thế giới đến cầu nguyện và tạm biệt Giáo hoàng. Các Thánh lễ cầu hồn được cử hành liên tục trong thời gian này, nhấn mạnh niềm tin vào sự sống lại và sự hiệp thông với Thiên Chúa.

Lễ viếng không chỉ là cơ hội để tưởng niệm mà còn là dịp để Giáo hội Công giáo khẳng định vai trò toàn cầu của mình. Các nhà lãnh đạo quốc gia, đại diện tôn giáo khác, và các tổ chức quốc tế thường tham dự, thể hiện sự kính trọng đối với di sản của Giáo hoàng.

4. Thánh Lễ An Táng

4.1. Thời gian và địa điểm

Thánh lễ an táng diễn ra từ 4 đến 6 ngày sau khi Giáo hoàng qua đời, tại Quảng trường Thánh Peter, nơi có thể chứa hàng trăm ngàn người. Trong trường hợp thời tiết xấu, lễ có thể được tổ chức bên trong Vương cung thánh đường. Thánh lễ do niên trưởng Hồng y đoàn (hiện tại là Hồng y Giovanni Battista Re) chủ trì, với sự tham gia của các hồng y, giám mục, và linh mục từ khắp thế giới.

4.2. Nghi thức và nội dung

Thánh lễ an táng là cao điểm của nghi thức tang lễ, tập trung vào việc cầu nguyện cho linh hồn Giáo hoàng và tôn vinh hành trình thiêng liêng của ngài. Các yếu tố chính bao gồm:

Bài đọc Kinh Thánh: Các bài đọc được chọn từ Cựu Ước, Tân Ước, và Phúc Âm, nhấn mạnh niềm tin vào sự sống lại và đời sống vĩnh cửu. Ví dụ, bài đọc từ sách Khải Huyền hoặc Tin Mừng Gioan thường được sử dụng.

Bài giảng: Niên trưởng Hồng y đoàn hoặc một hồng y được chỉ định sẽ giảng thuyết, ca ngợi cuộc đời và triều đại của Giáo hoàng, đồng thời kêu gọi cộng đồng Công giáo tiếp tục sứ mạng của ngài.

Thánh ca và nhạc lễ: Các thánh ca phụng vụ, như In Paradisum (Cầu cho linh hồn được dẫn vào thiên đàng), được trình bày bởi ca đoàn Nhà nguyện Sistine. Nhạc lễ được chọn để thể hiện sự trang nghiêm và niềm hy vọng vào sự sống đời sau.

Lời nguyện tín hữu: Các ý cầu nguyện được dâng lên cho Giáo hoàng, Giáo hội, và thế giới, nhấn mạnh sự hiệp thông giữa các tín hữu trên trần gian và các thánh trên thiên quốc.

4.3. Đơn giản hóa theo cải cách của Giáo hoàng Francis

Theo ấn bản Ordo Exsequiarum Romani Pontificis năm 2024, Giáo hoàng Francis yêu cầu Thánh lễ an táng được rút gọn và tránh phô trương. Thay vì tập trung vào quyền lực thế gian, lễ nhấn mạnh vai trò của Giáo hoàng như một “mục tử và môn đệ của Chúa Kitô”. Các yếu tố trang trí, như cờ phướn hoặc biểu tượng hoàng gia, được giảm thiểu, thay vào đó là các biểu tượng Kitô giáo đơn sơ như thánh giá và nến.

5. An táng

5.1. Địa điểm

Theo truyền thống, các Giáo hoàng được an táng trong hầm mộ dưới Vương cung thánh đường Thánh Peter, nơi lưu giữ hài cốt của gần 100 Giáo hoàng, bao gồm Thánh Peter, Thánh Gioan Phaolô II, và gần đây nhất là Giáo hoàng Benedict XVI (qua đời năm 2022). Tuy nhiên, Giáo hoàng Francis đã phá vỡ truyền thống này bằng cách chọn Vương cung thánh đường Santa Maria Maggiore ở Rôma làm nơi an nghỉ cuối cùng. Quyết định này phản ánh lòng sùng kính đặc biệt của ngài đối với Đức Mẹ Salus Populi Romani, biểu tượng Đức Mẹ mà ngài thường viếng thăm trước và sau các chuyến tông du.

5.2. Nghi thức hạ huyệt

Sau Thánh lễ an táng, quan tài của Giáo hoàng được đưa đến nơi an táng trong một nghi thức riêng tư, chỉ có các hồng y, quan chức Vatican cấp cao, và một số nhân viên thân cận tham dự. Trước khi niêm phong quan tài, một tấm vải lụa trắng được đặt lên mặt Giáo hoàng, kèm theo lời cầu nguyện cuối cùng. Quan tài sau đó được đóng kín bằng đinh và đặt vào hốc mộ đã chuẩn bị sẵn.

Tại Vương cung thánh đường Santa Maria Maggiore, hốc mộ của Giáo hoàng Francis được dự kiến đặt gần bàn thờ Đức Mẹ Salus Populi Romani, với một bia đá đơn giản khắc tên, ngày sinh, ngày qua đời, và triều đại của ngài bằng tiếng Latinh. Không có các tượng đài hay phù điêu cầu kỳ như một số Giáo hoàng thời Phục Hưng.

5.3. Ý nghĩa thần học

Việc an táng Giáo hoàng mang ý nghĩa thần học sâu sắc, thể hiện niềm tin vào sự sống lại và sự hiệp thông với Thiên Chúa. Hầm mộ hoặc nơi an táng không chỉ là nơi lưu giữ thi hài mà còn là biểu tượng của sự liên tục trong sứ mạng của Giáo hội, từ Thánh Peter đến các Giáo hoàng hiện đại.

6. Giai đoạn Novemdiales (9 Ngày Tang Lễ)

6.1. Ý nghĩa và tổ chức

Giai đoạn Novemdiales (tiếng Latinh nghĩa là “chín ngày”) là thời kỳ tang lễ chính thức, kéo dài từ ngày Giáo hoàng qua đời đến ngày thứ chín. Trong thời gian này, Giáo hội Công giáo tổ chức các Thánh lễ cầu hồn hàng ngày tại Vương cung thánh đường Thánh Peter và các nhà thờ lớn trên thế giới. Mỗi Thánh lễ do một hồng y hoặc giám mục chủ trì, với sự tham gia của cộng đồng tín hữu.

Các Thánh lễ trong Novemdiales có các chủ đề khác nhau, chẳng hạn như cầu nguyện cho linh hồn Giáo hoàng, cho sự hiệp nhất của Giáo hội, hoặc cho việc bầu chọn Giáo hoàng mới. Các bài đọc và thánh ca được chọn cẩn thận để phù hợp với ý nghĩa của từng ngày.

6.2. Biểu tượng quốc tang

Trong suốt Novemdiales, cờ Vatican tại các cơ quan công quyền, đại sứ quán, và nhà thờ Công giáo được treo rủ, thể hiện quốc tang toàn Giáo hội. Các hoạt động chính thức của Tòa Thánh, như ban hành sắc lệnh hoặc bổ nhiệm chức sắc, bị tạm dừng, trừ những việc khẩn cấp do Hồng y đoàn quyết định.

6.3. Chuẩn bị tâm lý và tổ chức

Giai đoạn Novemdiales không chỉ để tưởng niệm mà còn là thời gian để Giáo hội chuẩn bị cho việc bầu chọn Giáo hoàng mới. Hồng y đoàn họp để thảo luận các vấn đề hậu cần, như tổ chức Mật nghị Hồng y, và các tín hữu được khuyến khích cầu nguyện cho sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần trong quá trình này.




7. Chuẩn bị bầu Giáo Hoàng mới

7.1. Giai đoạn Sede Vacante

Sau khi Giáo hoàng qua đời, Giáo hội bước vào trạng thái sede vacante (ghế trống), khi không có Giáo hoàng tại vị. Trong thời gian này, Hồng y đoàn, dưới sự lãnh đạo của Hồng y Nhiếp chính, quản lý các công việc hàng ngày của Tòa Thánh, nhưng không được đưa ra các quyết định quan trọng, như thay đổi giáo luật hoặc bổ nhiệm giám mục.

7.2. Mật nghị Hồng y

Khoảng 2-3 tuần sau tang lễ, các hồng y dưới 80 tuổi triệu tập tại Nhà nguyện Sistine để bầu Giáo hoàng mới trong một cuộc họp tuyệt mật, gọi là Mật nghị Hồng y (Conclave). Quá trình bầu chọn được tiến hành qua các vòng bỏ phiếu bí mật, với kết quả được thông báo bằng khói:

Khói trắng: Biểu thị Giáo hoàng mới đã được bầu, kèm theo tiếng chuông Nhà nguyện Sistine.

Khói đen: Cho thấy chưa có ứng viên nào đạt đủ 2/3 số phiếu.

Sau khi bầu chọn thành công, Giáo hoàng mới xuất hiện tại ban công Vương cung thánh đường Thánh Peter, ban phép lành Urbi et Orbi (cho thành Rôma và toàn thế giới), đánh dấu sự khởi đầu của triều đại mới.

8. Đặc điểm nổi bật của nghi thức dưới thời Giáo Hoàng Francis

Giáo hoàng Francis, người được biết đến với tinh thần khiêm nhường và cải cách, đã sửa đổi nghi thức tang lễ để phù hợp với tầm nhìn mục vụ của mình. Các thay đổi chính bao gồm:

Đơn giản hóa nghi lễ: Bỏ bệ cao, quan tài ba lớp, và các tập tục ướp xác hoặc lấy nội tạng, nhấn mạnh sự giản dị và tránh phô trương.

Nhấn mạnh vai trò mục tử: Tang lễ được thiết kế để tôn vinh Giáo hoàng như một môn đệ của Chúa Kitô, thay vì một nhà lãnh đạo quyền lực thế gian. Các nghi thức tập trung vào cầu nguyện và sự hiệp thông, thay vì các biểu tượng hoàng gia.

Lựa chọn nơi an nghỉ: Việc chọn Vương cung thánh đường Santa Maria Maggiore thay vì hầm mộ Vatican là một sự phá cách, thể hiện lòng sùng kính cá nhân của ngài với Đức Mẹ Salus Populi Romani.

Cải cách văn bản phụng vụ: Ấn bản Ordo Exsequiarum Romani Pontificis năm 2024, được phê chuẩn bởi Giáo hoàng Francis, là tài liệu chính thức đầu tiên trong nhiều thế kỷ hệ thống hóa nghi thức tang lễ, đảm bảo tính thống nhất và phù hợp với thời đại.

9. Ý nghĩa tôn giáo và văn hóa

Nghi thức tang lễ của Giáo hoàng không chỉ là một sự kiện tôn giáo mà còn mang ý nghĩa văn hóa và chính trị toàn cầu. Đây là dịp để Giáo hội Công giáo khẳng định sự liên tục của mình, từ Thánh Peter đến các Giáo hoàng hiện đại, đồng thời thể hiện vai trò lãnh đạo tinh thần của Tòa Thánh trong thế giới. Sự tham gia của các nhà lãnh đạo quốc gia, đại diện tôn giáo khác, và hàng triệu tín hữu cho thấy tầm ảnh hưởng của Giáo hoàng vượt ra ngoài ranh giới Công giáo.

Đối với người Công giáo, tang lễ là một lời nhắc nhở về sự tạm bợ của cuộc sống trần thế và niềm hy vọng vào sự sống đời sau. Các nghi thức, từ lễ viếng đến an táng, được thiết kế để củng cố niềm tin vào sự sống lại và sự hiệp thông với Thiên Chúa.

TIỂU SỬ ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ: VỊ GIÁO HOÀNG CỦA NGƯỜI NGHÈO



Đức Giáo hoàng Phanxicô, tên khai sinh Jorge Mario Bergoglio, là một trong những vị Giáo hoàng có ảnh hưởng nhất trong lịch sử Giáo hội Công giáo Rôma. Sinh ngày 17 tháng 12 năm 1936 tại Buenos Aires, Argentina, ngài đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người Công giáo và cả thế giới với lối sống khiêm nhường, tinh thần cải cách và lòng thương xót dành cho những người nghèo khổ. 

Là vị Giáo hoàng đầu tiên đến từ châu Mỹ Latinh, từ Dòng Tên, và không xuất thân từ châu Âu trong hơn 12 thế kỷ, triều đại của ngài (2013–2025) được ghi dấu bằng những nỗ lực không ngừng để đưa Giáo hội đến gần hơn với những người bị bỏ rơi, đồng thời đối thoại với thế giới hiện đại. Tiểu sử này sẽ trình bày một cách chi tiết về cuộc đời, ơn gọi, sứ vụ và di sản của ngài trong 10 trang, nhằm tôn vinh một vị Giáo hoàng đã sống trọn vẹn thông điệp của lòng thương xót.

Jorge Mario Bergoglio chào đời trong một gia đình di dân gốc Ý tại khu phố Flores, Buenos Aires, Argentina. Cha của ngài, ông Mario José Bergoglio, là một nhân viên kế toán, còn mẹ, bà Regina María Sívori, là một người nội trợ chăm sóc năm người con. Là con trai thứ tư trong gia đình, Jorge lớn lên trong một môi trường Công giáo truyền thống, nơi đức tin và các giá trị gia đình được đề cao. Từ nhỏ, ngài đã thể hiện sự thông minh và nhạy bén, nói thành thạo cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý – dấu ấn của cội nguồn di dân.

Cuộc sống tại Buenos Aires những năm 1940 không hề dễ dàng, đặc biệt với những gia đình di dân như gia đình Bergoglio. Tuy nhiên, chính trong bối cảnh ấy, Jorge đã học được giá trị của lao động, lòng biết ơn và sự gắn kết cộng đồng. Ngài thường xuyên tham dự Thánh lễ tại nhà thờ địa phương và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ lòng sùng kính của bà ngoại Rosa, người đã dạy ngài những bài học đầu tiên về đức tin và lòng bác ái.

Trước khi nhận ra ơn gọi tu trì, Jorge Mario Bergoglio đã có một hành trình học vấn đáng chú ý. Ngài tốt nghiệp trung học với bằng kỹ thuật viên hóa học và sau đó lấy bằng Thạc sĩ Hóa học tại Đại học Buenos Aires. Trong thời gian này, ngài làm nhiều công việc khác nhau để hỗ trợ gia đình, từ công nhân vệ sinh, nhân viên quét dọn, đến trợ lý trong phòng thí nghiệm hóa học. Những trải nghiệm này đã giúp ngài hiểu được khó khăn của tầng lớp lao động và hình thành một trái tim nhạy cảm với những người nghèo khổ.

Năm 21 tuổi, Jorge trải qua một biến cố quan trọng khi bị viêm phổi nặng, dẫn đến việc phải cắt bỏ một phần lá phổi. Trong thời gian hồi phục, ngài cảm nhận được tiếng gọi của Thiên Chúa, một tiếng gọi thúc đẩy ngài từ bỏ cuộc sống thế tục để dâng hiến cho Giáo hội. Quyết định này đánh dấu một bước ngoặt lớn trong cuộc đời ngài.

Ngày 11 tháng 3 năm 1958, Jorge gia nhập Dòng Tên (Dòng Chúa Giêsu), một dòng tu nổi tiếng với tinh thần học thuật, kỷ luật và sứ vụ truyền giáo. Trong những năm đầu, ngài trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt, học triết học và thần học tại Chủng viện San Miguel, đồng thời giảng dạy văn học và tâm lý học tại các trường trung học do Dòng Tên quản lý. Ngài khấn trọn đời vào năm 1973 và được thụ phong linh mục vào ngày 13 tháng 12 năm 1969.

Sau khi trở thành linh mục, ngài tiếp tục phục vụ trong Dòng Tên với nhiều vai trò quan trọng. Từ năm 1973 đến 1979, ngài là Giám tỉnh Dòng Tên Argentina, chịu trách nhiệm lãnh đạo và định hướng các hoạt động của dòng trong một giai đoạn đầy biến động chính trị tại Argentina. Sau đó, ngài làm Giám đốc Chủng viện San Miguel, nơi ngài đào tạo các thế hệ linh mục tương lai với tinh thần mục vụ và lòng nhiệt thành.

Ngày 20 tháng 5 năm 1992, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II bổ nhiệm Cha Jorge Bergoglio làm Giám mục phụ tá Tổng giáo phận Buenos Aires. Với khẩu hiệu giám mục “Miserando atque Eligendo” (Được thương xót và được chọn), ngài bắt đầu sứ vụ mới với tinh thần khiêm nhường và lòng thương xót. Năm 1998, ngài kế nhiệm Hồng y Antonio Quarracino trở thành Tổng Giám mục Buenos Aires, lãnh đạo một trong những giáo phận lớn nhất Argentina.

Trong vai trò Tổng Giám mục, Bergoglio nổi bật với lối sống giản dị và sự gần gũi với dân chúng. Ngài từ chối những đặc quyền thường thấy của một giám mục, chọn sống trong một căn hộ nhỏ thay vì tòa giám mục, tự nấu ăn và di chuyển bằng xe buýt công cộng. Ngài thường xuyên đến thăm các khu ổ chuột, chia sẻ với người nghèo và lên tiếng bênh vực những người bị gạt ra bên lề xã hội. Phong cách lãnh đạo này không chỉ khiến ngài được yêu mến tại Argentina mà còn gây chú ý trên trường quốc tế.

Năm 2001, Đức Gioan Phaolô II phong Đức cha Bergoglio làm Hồng y, một vinh dự lớn lao nhưng cũng đi kèm trách nhiệm nặng nề. Là Hồng y, ngài tham gia tích cực vào các hoạt động của Giáo hội hoàn vũ, đặc biệt trong các Thượng Hội đồng Giám mục tại Rôma. Ngài được biết đến với những bài phát biểu sâu sắc về công bằng xã hội, lòng thương xót và vai trò của Giáo hội trong việc đồng hành với người nghèo.

Trong Mật nghị Hồng y năm 2005, sau sự qua đời của Đức Gioan Phaolô II, Hồng y Bergoglio được xem là một trong những ứng viên sáng giá cho ngôi vị Giáo hoàng. Tuy nhiên, ngài đã khiêm tốn khuyến khích các Hồng y bầu cho Đức Bênêđictô XVI, người sau đó trở thành Giáo hoàng. Sự khiêm nhường này càng củng cố uy tín của ngài trong Giáo hội.

Ngày 13 tháng 3 năm 2013, sau khi Đức Bênêđictô XVI từ nhiệm – một sự kiện hiếm có trong lịch sử Giáo hội – Hồng y Jorge Mario Bergoglio được Mật nghị Hồng y bầu làm Giáo hoàng thứ 266. Ngài chọn tông hiệu “Phanxicô”, lấy cảm hứng từ Thánh Phanxicô Assisi, vị thánh của sự nghèo khó, hòa bình và yêu thương thiên nhiên. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, một vị Giáo hoàng chọn tên này, gửi đi thông điệp mạnh mẽ về sự đổi mới và cải cách.

Khi xuất hiện trên ban công Quảng trường Thánh Phêrô, Đức Phanxicô gây ấn tượng với sự giản dị khi chỉ mặc áo chùng trắng đơn sơ, từ chối áo choàng đỏ thêu vàng truyền thống. Lời chào đầu tiên của ngài, “Buonasera” (Chào buổi tối), cùng lời mời gọi giáo dân cầu nguyện cho mình, đã chạm đến trái tim hàng triệu người trên toàn thế giới.

Triều đại của Đức Phanxicô được ghi dấu bởi phong cách sống khiêm nhường và tinh thần mục vụ gần gũi. Ngài từ chối cư trú tại Điện Tông Tòa, nơi các Giáo hoàng trước đây sinh sống, và chọn ở tại Nhà khách Thánh Mátta, một nơi đơn sơ hơn. Ngài thường xuyên xuất hiện với đôi giày đen cũ kỹ, từ chối những xa hoa không cần thiết, và luôn nhấn mạnh rằng Giáo hội phải là “một Giáo hội nghèo cho người nghèo”.

Ngài cũng nổi tiếng với những cử chỉ bất ngờ, như rửa chân cho tù nhân, người tị nạn và người Hồi giáo trong các nghi thức Thứ Năm Tuần Thánh, hay ôm lấy những người bệnh tật và khuyết tật. Những hành động này không chỉ thể hiện lòng thương xót mà còn là lời mời gọi toàn thể Giáo hội sống tinh thần Phúc Âm một cách cụ thể.

Đức Phanxicô đã khởi xướng nhiều cải cách quan trọng trong Giáo hội. Ngài thành lập Hội đồng Hồng y (C9) để tư vấn về việc tái cơ cấu Giáo triều Rôma, đặc biệt là cải cách tài chính Vatican. fused và chống tham nhũng. Ngài cũng ban hành các văn kiện quan trọng như Tông huấn Evangelii Gaudium (Niềm vui Phúc Âm) và Amoris Laetitia (Niềm vui Yêu thương), nhấn mạnh vai trò của lòng thương xót và sự đồng hành trong đời sống gia đình.

Ngài đặc biệt chú trọng đến đối thoại liên tôn và liên văn hóa. Năm 2019, ngài trở thành vị Giáo hoàng đầu tiên đến thăm bán đảo Ả Rập, ký kết văn kiện về tình huynh đệ nhân loại tại Abu Dhabi cùng Đại Giáo trưởng Al-Azhar. Ngài cũng gặp gỡ các nhà lãnh đạo Do Thái giáo, Chính Thống giáo và Tin Lành, thúc đẩy sự hiệp nhất và hòa bình.

Một trong những sáng kiến nổi bật của Đức Phanxicô là công bố Năm Thánh Lòng Thương Xót (2015–2016), mời gọi toàn thể Giáo hội và thế giới suy tư về lòng thương xót của Thiên Chúa. Trong năm này, ngài mở các Cửa Thánh không chỉ tại Rôma mà còn tại các nhà thờ chính tòa trên toàn cầu, nhấn mạnh rằng lòng thương xót là trung tâm của đời sống Kitô hữu.

Ngài cũng triệu tập các Thượng Hội đồng quan trọng, như Thượng Hội đồng về Gia đình (2014–2015), Thượng Hội đồng về Giới trẻ (2018) và Thượng Hội đồng về vùng Amazon (2019). Những hội nghị này không chỉ giải quyết các vấn đề cấp bách của Giáo hội mà còn mở rộng vai trò của phụ nữ và giáo dân trong việc ra quyết định.

Từ khi còn trẻ, Đức Phanxicô đã phải đối mặt với vấn đề sức khỏe khi bị cắt bỏ một phần lá phổi do viêm nặng. Trong những năm làm Giáo hoàng, ngài cũng trải qua nhiều lần nhập viện vì các vấn đề về đường hô hấp và viêm khớp. Tuy nhiên, ngài luôn giữ tinh thần lạc quan và tiếp tục thực hiện các chuyến tông du quốc tế, bất chấp những khó khăn về thể chất.

Trong những năm cuối đời, sức khỏe của ngài suy giảm rõ rệt. Ngài phải sử dụng xe lăn trong các sự kiện công cộng và giảm bớt các hoạt động đòi hỏi thể lực. Dù vậy, ngài vẫn duy trì các buổi tiếp kiến chung, ban huấn từ hàng tuần và tiếp đón các phái đoàn quốc tế tại Vatican.


Sáng ngày 21 tháng 4 năm 2025, Tòa Thánh Vatican thông báo Đức Giáo hoàng Phanxicô đã qua đời vào lúc 7:35 sáng giờ Rôma, hưởng thọ 88 tuổi. Sự ra đi của ngài khiến cả thế giới bàng hoàng và tiếc thương. Các nhà lãnh đạo tôn giáo, chính trị và hàng triệu người trên toàn cầu bày tỏ lòng biết ơn đối với cuộc đời và sứ vụ của ngài.

Di sản của Đức Phanxicô không chỉ nằm ở các văn kiện Tông huấn, Tông hiến hay các cải cách, mà còn ở hình ảnh một vị Giáo hoàng gần gũi, “ngửi thấy mùi chiên” – như cách ngài mô tả về vai trò của một mục tử. Ngài nhắc nhở thế giới rằng “tình yêu là thông điệp mạnh mẽ nhất của Thiên Chúa” và để lại một Giáo hội cởi mở hơn, thương xót hơn và sẵn sàng đồng hành với nhân loại trong những thách thức của thời đại.

Đức Giáo hoàng Phanxicô là hiện thân của một Giáo hội sống động, gần gũi và tràn đầy lòng thương xót. Từ một cậu bé di dân tại Buenos Aires đến vị lãnh đạo tinh thần của hơn 1,3 tỷ người Công giáo, hành trình của ngài là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, sự khiêm nhường và tình yêu. Triều đại của ngài không chỉ thay đổi cách thế giới nhìn nhận Giáo hội Công giáo mà còn truyền cảm hứng cho hàng triệu người sống tốt hơn, yêu thương hơn và hy vọng hơn.


Cuộc đời Đức Phanxicô là một bài ca ngợi khen Thiên Chúa, một bài ca được viết bằng những việc làm cụ thể, những lời nói chân thành và một trái tim luôn hướng về những người bé nhỏ nhất. Ngài đã an nghỉ trong Chúa, nhưng di sản của ngài sẽ tiếp tục soi sáng con đường của Giáo hội và nhân loại trong nhiều thế hệ tới.

Nguồn: Trên mạng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét