Thứ Ba, 5 tháng 8, 2025

(3) Trung Quốc: Vận dụng các di sản của tổ tông

(3) Trung Quốc: Vận dụng các di sản của tổ tông
H: Ông cũng đề cập đến một điểm tương tự trong cuốn sách của mình, nói rằng quan điểm nhị nguyên của tư tưởng Trung Quốc, và thậm chí cả sự cùng tồn tại của nhiều khái niệm, sẽ được tích hợp vào phép suy diễn biện chứng. Điều này có nghĩa là văn hóa Trung Quốc thiếu sự theo đuổi lý tính tuyệt đối không?
Tác giả: Lý Tĩnh, Nhà xuất bản Dịch thuật Thượng Hải xuất bản tháng 7 năm 2025

Đ : Tư tưởng truyền thống Trung Hoa không theo đuổi lý trí tuyệt đối, mà hướng đến "cái thiện" và "sự hài hòa" tối thượng – cả hai đều mang tính động. Ví dụ, khi giáo dục một đứa trẻ được gọi là "hư", việc sử dụng phương pháp nhẹ nhàng để tác động đến chúng có thể phù hợp hơn; nhưng việc sử dụng hình phạt khắc nghiệt có thể hủy hoại đứa trẻ. Điều này cũng đúng với chính bạn: bạn có thể tự phản tỉnh tích cực, nhận ra lỗi lầm của mình và sửa chữa chúng, mà không cần phải tự cho mình là đúng và lấy đó làm niềm vui khi đấu đá với người khác.

Câu hỏi: Động lực này luôn tồn tại trong lịch sử Trung Quốc, nhưng tại sao đạo đức Nho giáo do thầy Chu giải thích lại trở thành một cấu trúc cố định và cứng nhắc sau thời Nam Tống?

Trả lời : Triết lý của Chu Đại Sư dựa trên "chủ nghĩa cấu trúc": một trật tự cân bằng, một "cấu trúc lý tưởng" được thiết lập sẵn. Do đó, mối quan hệ giữa vua và tôi giống như mối quan hệ giữa trời và đất: một vị vua sáng suốt và một vị lãnh đạo đức hạnh đại diện cho trật tự tối ưu nhất. Tuy nhiên, bước tiếp theo là giả định rằng bất kỳ ai là "vua" đều "sáng suốt", và bất kỳ ai là "lãnh chúa" đều "đức hạnh". Với giả định này, sự phân biệt giữa vua và tôi không thể bị phá vỡ, và mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới trở thành một trật tự tự nhiên không thể bị thách thức, chứ đừng nói đến việc đảo lộn.

H: Ông đánh giá thế nào về chế độ khoa bảng từ thời nhà Minh đến thời nhà Thanh? Tác động lâu dài của nó đối với tầng lớp trí thức Trung Quốc là gì?

Trả lời : Về mặt khoa cử, chế độ khoa cử của triều đình không có gì sai. So sánh năng lực của hai người là cách duy nhất để xác định ai hơn ai; mỗi nhiệm vụ khác nhau đương nhiên đòi hỏi những năng khiếu khác nhau để gánh vác trách nhiệm giải quyết. Các khoa cử của triều đình Trung Quốc kiểm tra mối quan hệ tương hỗ và cách diễn giải lẫn nhau của nhiều phần kinh điển. Điều kiện tiên quyết quan trọng nhất của nó là sự am hiểu toàn bộ kinh điển. Cách tiếp cận này, tất nhiên, tuân thủ các cách diễn giải đã được thiết lập sẵn của kinh điển; việc tự tạo ra cách diễn giải riêng là không được phép. Nếu không, mỗi người sẽ tự tạo ra cách diễn giải riêng, khiến việc so sánh trở nên bất khả thi.

Các kỳ thi văn bát tự thời Minh và Thanh đòi hỏi sự chuẩn bị tỉ mỉ: bố cục của mỗi chương phải tuân theo cấu trúc chuẩn mực gồm mở bài, phát triển bài, chuyển tiếp bài và kết luận; việc diễn giải văn bản phải tuân thủ các chú thích chính thức. Phong cách viết này không hề đơn giản; nó giống như một dạng "bài kiểm tra trí tuệ". Những người có tài năng và học vấn thực sự dưới thời Khang Hy, Ung Chính và Càn Long của nhà Thanh chắc chắn có thể tuân thủ các quy tắc và làm "bài kiểm tra trí tuệ" này. Tuy nhiên, những học sinh trung bình chỉ học thuộc lòng hình thức và nội dung của "bài luận chuẩn mực" và có thể tự viết bài với một số điều chỉnh nhỏ. Phương pháp này có thể dự đoán được, và việc chỉ thay đổi một vài từ cũng tương đương với đạo văn. Cái gọi là "闱墨" (闱墨) trong "The Scholars" ám chỉ đến "bài luận chuẩn mực" này. Ví dụ, trong kỳ thi tuyển sinh chung của Đài Loan, các trường luyện thi thậm chí còn dạy học sinh cách ghi nhớ các bài toán khó, các phương trình vật lý và hóa học. Do đó, phụ huynh và giáo viên thiếu hiểu biết sẽ giám sát bài làm của học sinh không phải bằng câu "Con có hiểu không?" mà bằng câu "Con có ghi nhớ không?" Một số thậm chí còn dùng đến cách chép từ sách như một hình thức ghi nhớ.

Đối với giới tinh hoa thực sự có học thức của triều Minh và triều Thanh, nhiều người thực sự coi thường việc thi cử. Họ tin rằng các quan lại sĩ phu phục vụ nhà nước, chứ không phải triều đình, và chắc chắn không phải là những bài thi cử. Học hành là để giác ngộ, còn làm quan là để hành hình. Nhóm người này được "Thiếu gia" gọi là tầng lớp thượng lưu. Tuy nhiên, tầng lớp thứ hai lại không bị gò bó và coi thường việc tuân theo những quy tắc như vậy khi thi cử và tìm kiếm danh vọng. Tầng lớp thứ ba là những người học thuộc lòng kinh sách và viết luận theo đúng quy định, chỉ tìm kiếm sự phục tùng cấp trên và lòng trung thành với triều đình. Những thí sinh này, khi đối mặt với những nghiên cứu và tư duy mà các học giả được kỳ vọng sẽ giải quyết, coi họ là "dị giáo". Do đó, các học giả chân chính không muốn giao du với các ứng viên thi cử. Ngược lại, khi các quan tuyển dụng những người đã đỗ kỳ thi, đối mặt với những vấn đề thực tế mà họ không có kinh sách hay câu trả lời chuẩn mực, họ thường quỳ lạy và cầu xin: "Xin bệ hạ chỉ bảo."

H: Kể từ Phong trào Văn hóa Mới Ngũ Tứ, việc suy ngẫm về văn hóa Nho giáo vẫn tiếp diễn không ngừng. Ví dụ, Giang Đình Phúc đã mô tả sự sụp đổ của hệ tư tưởng Trung Quốc từ đầu thế kỷ 20. Ông nói: "Nho giáo, tách khỏi chế độ quân chủ, giống như một trụ đỡ bay mà không có tường thành chống đỡ của nhà thờ; nó không thể tự vận hành." Văn hóa hiện đại bắt nguồn từ sự tôn trọng quyền cá nhân, trong khi Nho giáo nhấn mạnh vị trí và sự sắp xếp của các cá nhân trong một hệ thống. Liệu văn hóa Nho giáo có thực sự tạo ra các giá trị hiện đại? Khi Trung Quốc hiện đại hóa, chúng ta nên nhìn nhận "di sản" của văn hóa Nho giáo như thế nào?

Đ : Để thực sự hiểu được di sản của tư tưởng Nho giáo, người ta phải hiểu rõ tiền đề của nó, cũng như các kinh điển và văn bản lịch sử cổ đại. Về bản chất, những văn bản này chỉ là dữ liệu. Không thể suy ra câu trả lời cho các vấn đề thực tiễn từ những tài liệu lịch sử này. Do đó, việc tìm kiếm tiền lệ trong các kinh điển lịch sử rồi rút ra giải pháp từ những tiền lệ này thường không sát với thực tế. Để thực sự giải quyết vấn đề, người ta phải biết cách vận dụng trí tuệ của bản thân và phương pháp luận của khoa học xã hội và nhân văn để giải quyết chúng một cách phù hợp. Trong thế giới ngày nay, nếu người ta vẫn đưa ra những giả định, chẳng hạn như bỏ qua số liệu thống kê kinh tế và chỉ xem xét tiền đề của các kinh điển chính thống, và khăng khăng tìm kiếm câu trả lời trong một khuôn khổ định kiến, thì người ta chỉ đơn giản là tìm cá trên cây.

Chẳng lẽ thời Minh và thời Thanh không có những người thông thái sao? Cuối thời Minh và đầu thời Thanh, những nhân vật như Cổ Đình Lâm, Hoàng Lập Châu và Phương Nhất Chi, theo đuổi triết lý tâm linh, đã dùng lương tâm và năng lực của mình để nhận diện vấn đề và tìm kiếm câu trả lời. Họ để lại vô số tác phẩm dạy chúng ta cách quan sát, lưu giữ hồ sơ, rồi dựa vào những tiền lệ có sẵn, rút ra những giải pháp thiết thực để giải quyết các thách thức. Khoa học xã hội ngày nay, đặc biệt là kinh tế học và khoa học chính trị, cũng vận hành theo cách tương tự. Kinh tế học tập trung vào dữ liệu thống kê: giá thị trường, lượng tiền và chỉ số sản xuất của các mặt hàng khác nhau. Cộng những yếu tố này lại với nhau sẽ tạo ra một tình huống lý tưởng, sau đó so sánh tình huống lý tưởng này với thực tế, và câu trả lời sẽ tự nhiên xuất hiện. Đây chẳng phải cũng là cách tiếp cận của các quan lại tài giỏi thời Minh và thời Thanh sao?


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét