Thứ Ba, 5 tháng 8, 2025

(2) Trung Quốc: Kiên định với Tôn giáo và Văn hóa truyền thống

(2) Trung Quốc: Kiên định với Tôn giáo và Văn hóa truyền thống 
H: Mặc dù người Hồi giáo chủ yếu đóng vai trò trung gian trong thương mại Đông-Tây thời cổ đại, Trung Quốc vẫn thu được lợi nhuận khổng lồ từ việc bán hàng hóa số lượng lớn, và bạc vẫn tiếp tục chảy vào. Với những kênh xuất khẩu như vậy và một thị trường lớn, tại sao Trung Quốc không thúc đẩy quá trình này, chứ đừng nói đến việc đẩy nhanh hơn?
Trả lời : Bắt đầu từ thời nhà Tống, chính phủ bắt đầu can thiệp vào các doanh nghiệp sản xuất như hệ thống "Qu" và "Jian" (trao đổi thông tin). Một số lượng lớn nhân sự này là thành viên hoàng tộc hoặc xuất thân từ các gia đình có công. Họ không liên kết với bộ máy quan liêu chính thức của chính phủ, mà thay vào đó duy trì các đặc quyền của mình thông qua hệ thống độc quyền hoàng gia. 

Ưu điểm là, vì họ là nhân sự chuyên môn, nên họ đã phát triển một mức độ đào tạo chuyên nghiệp theo thời gian. Những người lao động lành nghề của họ, cũng được đảm bảo việc làm đáng kể, sẵn sàng tập trung vào việc cải tiến sản phẩm. Tôi tin rằng những điều kiện này đã cho phép các ngành thủ công mỹ nghệ và sản xuất chuyên môn hóa thời nhà Tống sản xuất ra một lượng lớn hàng hóa - không chỉ để tiêu thụ trong nước mà còn để xuất khẩu, với một phần đáng kể được chuyển đến Đông Á và thậm chí cả Ấn Độ Dương. Do đó, khối lượng của các ngành công nghiệp này ở thời nhà Tống chiếm một tỷ trọng đáng kể trong sản lượng toàn cầu.

Những "doanh nghiệp quốc doanh" này, chẳng hạn như đồ sứ và luyện kim, tự hào về sản lượng cao và lợi nhuận béo bở. Lợi nhuận được dùng để nuôi sống hoàng gia và giới quý tộc, mà không hề đầu tư vào tái sản xuất hay nâng cấp doanh nghiệp. Ngoại thương thời nhà Tống chiếm một phần đáng kể trong thương mại toàn cầu, cũng giống như năng lực sản xuất của Trung Quốc hiện nay thuộc hàng cao nhất thế giới. Chúng ta có thể gọi "hệ thống doanh nghiệp quốc doanh" này là tiền tư bản, hay "bán tư bản". Hệ thống này tồn tại ở Trung Quốc từ thời nhà Tống trở đi; thời nhà Minh, hoạn quan giám sát công nghiệp thay mặt hoàng đế, và thời nhà Thanh, Nội vụ Hoàng gia nắm giữ độc quyền. Hàng thế kỷ cai trị độc đoán dần dần phơi bày sự trì trệ của hệ thống này, trở thành một căn bệnh kinh niên khiến việc chuyển đổi sang chủ nghĩa tư bản vốn đã xuất hiện dưới một hệ thống thị trường mạnh mẽ trở nên bất khả thi.

H: Giáo sư Cát Triệu Quang từng đề xuất rằng lịch sử Trung Quốc mang đến bốn cơ hội và phương pháp để thay đổi "thế giới quan", hay thế giới quan của mình, cho phép Trung Quốc vượt ra khỏi biên giới quốc gia và mở rộng tầm mắt ra thế giới. (Cơ hội đầu tiên đến vào thời nhà Hán, khi Phật giáo du nhập vào Trung Quốc; cơ hội thứ hai đến vào thời nhà Tống; cơ hội thứ ba đến vào thời nhà Nguyên, khi họ thiết lập một đế chế trải dài khắp châu Âu và châu Á; và cơ hội thứ tư, khi các nhà truyền giáo vào cuối thời nhà Minh mang theo bản đồ thế giới và kiến thức mới.) Tuy nhiên, vì nhiều lý do, cuối cùng không có cơ hội nào trong số này thay đổi được nhận thức của Trung Quốc về thế giới. Ông nghĩ sao?

A : Tôi tin rằng triều đại nhà Hán, với tư cách là một phần của "thế giới", đã đánh dấu sự khởi đầu của hiện tượng này. Triều đại nhà Đường là một thời đại quốc tế sôi động, thậm chí còn chịu ảnh hưởng sâu sắc hơn bởi các thế lực bên ngoài, một sự hỗn loạn của các giọng nói và một cuộc bạo loạn sắc màu. Hầu như mọi giáo phái tôn giáo từ "Cựu Thế giới" đều du nhập vào Trung Quốc. Một số nhóm dân tộc thậm chí còn dần dần di cư đến Trung Quốc, cuối cùng trở thành một phần của dân số Trung Quốc.

Điều đáng chú ý nhất là nhiều tôn giáo nước ngoài đã du nhập vào Trung Quốc: một số tồn tại ở Trung Quốc, và một số thay đổi ở Trung Quốc - ví dụ, Zoroastrianism Ba Tư và Zoroastrianism Trung Á đã hợp nhất thành một ở đây; cũng có Zoroastrianism và các giáo phái Kitô giáo phương Đông, và cuối cùng là Hồi giáo, tất cả đều là hiện tượng nhiều tôn giáo cùng tồn tại và du nhập vào Trung Quốc.

Ảnh hưởng của nhà Đường đối với các thế hệ sau rất sâu rộng, lâu dài và sâu rộng, nhưng về mặt tư tưởng, nó dần dần thoái lui về với Hỏa giáo và Phật giáo. Phật giáo ban đầu có nhiều tông phái, nhưng sau đó tập trung vào hai tông phái: Thiền tông và Luật tông. Sau khi du nhập vào Trung Quốc, tông phái này đã được đơn giản hóa.

Ngược lại, Đạo giáo bắt đầu phân kỳ. Một phần là do sự phát triển của chính nó, chẳng hạn như sự xuất hiện của các tông phái nội và ngoại trong thời Nam Bắc triều. Một phần khác chịu ảnh hưởng của Phật giáo. Trong thời nhà Đường, Phật giáo và Đạo giáo cùng tồn tại, ảnh hưởng lẫn nhau. Thời đại này chứng kiến sự tương tác phức tạp và năng động của các xu hướng và hệ tư tưởng văn hóa.

H: Trong loạt bài "Nói về Trung Quốc", ông luôn nhấn mạnh đến tính "đồng hình" của văn hóa Trung Quốc. Ông hiểu "đồng hình" này như thế nào? Do đặc điểm địa lý, lục địa châu Âu, từ lục địa đến vùng ven Địa Trung Hải, khó có thể phát triển một hệ thống văn hóa rộng lớn và phức tạp như Trung Quốc, vốn được đặc trưng bởi mức độ đồng hình cao. Ưu và nhược điểm của điều này là gì? Liệu tính đồng hình văn hóa này có phải là nguyên nhân chính dẫn đến "siêu ổn định" của cấu trúc nhà nước Thiên Hạ không?

Đ : Trong văn hóa Trung Hoa, một số khái niệm vẫn không thay đổi qua từng giai đoạn lịch sử: "Thượng Đế" là một "Thượng Đế vô hình", một "Thần tính hữu hình", khác biệt với "Thượng Đế nhân cách hóa" của Kitô giáo và Hồi giáo - một sự kết hợp giữa tính cách và thần tính. Sau thời nhà Tống, khía cạnh "cá nhân" bị hạ thấp, trong khi khía cạnh "thần tính" - yếu tố "sức mạnh tự nhiên" - trở nên mạnh mẽ hơn, dẫn đến sự phân kỳ giữa "sự hợp nhất của thiên và nhân" và "những đặc điểm riêng biệt của thiên và nhân".

Tinh thần văn hóa Trung Hoa về cơ bản là sự hòa hợp giữa trời và người, nhưng chúng vẫn tương tác lẫn nhau. Từ thời Tây Chu cho đến nay, ở Trung Quốc, giữa tập thể và cá nhân thường có sự liên tục, chứ không phải đối lập. Tu thân trước khi an nhàn cho người khác, và "cái tôi" và "tập thể" là không thể tách rời. Ngược lại, trong xã hội phương Tây, "cá nhân" và "tập thể" luôn đối lập nhau.

Quan niệm phân nhánh và tương tác này thực sự không dẫn đến "siêu ổn định". Nói một cách tương đối, mối quan hệ giữa nhóm và cá nhân, chẳng hạn, là tương ứng và điều chỉnh lẫn nhau. Nó không tĩnh tại, cũng không nhất thiết dẫn đến việc một giai cấp đặc quyền kiểm soát xã hội. Nếu, chẳng may, sự thống trị của giai cấp đặc quyền (như quyền lực đế quốc hoặc tầng lớp quý tộc) đối với xã hội xảy ra, hậu quả cuối cùng là chính những người kiểm soát trở nên cứng nhắc và rối loạn chức năng, cuối cùng trở thành "khối u của xã hội".

H: Nhìn lại lịch sử Trung Quốc, ngay từ thời Chiến Quốc, đã có một làn sóng tinh thần nhân văn đề cao giá trị cá nhân. Ví dụ, Mạnh Tử chủ trương quyền bình dân chống lại bạo quyền. Nhưng tại sao tinh thần nhân văn này, bao gồm cả loại phản kháng này, lại biến mất sau này?

A : Thực ra, hiện tượng bạn mô tả vẫn chưa biến mất. Như đã đề cập trước đó, giai cấp độc quyền lợi ích càng mạnh và dai dẳng thì sự chia rẽ và xung đột trong xã hội càng dữ dội. Sau thời Đường và Tống, giai cấp nông dân phải chịu đựng nhiều nhất, vì sự độc quyền lợi ích đã đề cập ở trên nắm giữ quyền kiểm soát chặt chẽ. Khi thiên tai hoặc thảm họa do con người gây ra ập đến, những người nông dân ở dưới đáy xã hội trở nên nghèo đói và không có nơi nào để nương tựa. Tiếng kêu của họ lên trời và mọi người đều bị bỏ ngoài tai, và mọi người phải ăn vỏ cây, trong khi những người ở trên họ không biết gì cả - hoặc có lẽ các hoạn quan biết, nhưng hoàng đế thì không. Vào những thời điểm này, nông dân nổi dậy, gây ra tình trạng bất ổn kéo dài, trên diện rộng và thậm chí lật đổ các triều đại. Lịch sử đầy rẫy những ví dụ như vậy.

Một số triều đại sụp đổ không phải do ngoại xâm mà do nội chiến. Triều đại mới lên thay, chẳng hạn như nhà Minh, đã không hiểu được nguyên tắc "rút kinh nghiệm từ những sai lầm trong quá khứ"; cuối cùng, một cuộc nổi dậy của quần chúng đã làm suy yếu nền tảng của triều đại. Lúc này, sự xâm lược của kẻ thù bên ngoài giống như một cơ thể hoàn toàn không có khả năng tự vệ trong cơn bạo bệnh. Bộ lạc nhỏ bé của Nỗ Nhĩ Cáp Xích đã dễ dàng lật đổ nhà Minh. Thực ra, không phải Nỗ Nhĩ Cáp Xích mới là người thực sự lật đổ nhà Minh, mà là Lý Tự Thành.

Khi nói đến mối quan hệ giữa học giả và quyền lực hoàng gia, triều đại nhà Minh đã trải qua giai đoạn tồi tệ nhất. Từ thời cổ đại, quyền lực hoàng gia đã bị hạn chế bởi lý tưởng Nho giáo và không thể thống trị. Tuy nhiên, sau khi chinh phục thiên hạ, Hoàng đế Thái Tổ Chu Nguyên Chương đã tàn sát nhiều quan lại và sĩ quan đã hỗ trợ ông trong cuộc chinh phạt. Sau đó, Chu Nguyên Chương đã phân chia các thái ấp trên khắp đất nước, giao cho họ nhiều lãnh thổ khác nhau. Bên cạnh vô số "Chu Thiên Tuyền", hoạn quan cũng nắm giữ lãnh thổ trong hầu hết các doanh nghiệp nhà nước. Hoàng gia và hoạn quan đã bòn rút ngân sách của triều đại nhà Minh, khiến nhà nước không còn đủ ngân sách để duy trì trật tự công cộng và dập tắt bất ổn dân sự. Hậu quả là, ngay cả những kẻ thù yếu hơn cũng dễ dàng chiếm được đế chế của triều đại nhà Chu.

Về nhận thức bản thân của các học giả Trung Quốc, nó đã trải qua một sự thay đổi trong thời nhà Minh. Nguyên lý "hướng nội", bắt nguồn từ thời Nam Tống, đã được "Trường phái Dương Minh" của nhà Minh phát triển thành một trường phái Nho giáo quan trọng. Vương Dương Minh tin rằng "tri thức tốt" và "năng lực tốt" bắt nguồn từ "lương tâm", và rằng ai cũng có "lương tâm". "Lương tâm" là chủ nhân của bản thân, là nền tảng cho các nguyên lý bao trùm chi phối vũ trụ - ngay cả vị vua quyền lực nhất cũng không thể kiểm soát vũ trụ. Sự xuất hiện của trường phái tư tưởng này đã cung cấp cho các học giả Nho giáo một cơ sở cho sự phản kháng đạo đức: bất cứ điều gì đi chệch khỏi lý trí đều không nên tồn tại. Một số học giả Nho giáo can đảm, được tiếp thêm sức mạnh bởi điều này, đã liều mạng để phát động những làn sóng phản kháng liên tiếp chống lại quyền lực của hoàng đế, chẳng hạn như các nhóm "Đông Lâm", "Phúc Xã" và "Tế Xã". Họ đã mở đường cho lòng dũng cảm về trí tuệ và đạo đức giữa trời và đất. Đối mặt với hình phạt đánh đập, thậm chí là tử hình, các học giả này đã chiến đấu không mệt mỏi, để lại tấm gương "Tiền tài danh vọng không thể tha hóa, nghèo hèn hèn mọn không thể lay chuyển, quyền lực bạo ngược không thể khuất phục". Chúng ta, con cháu của những người này, không khỏi ngưỡng mộ sự hy sinh của họ. Trời ơi! Chẳng phải tất cả chúng ta đều muốn thấy những hình mẫu này bị hy sinh sao? Chẳng phải chúng ta đều hy vọng rằng nếu có ai đó lên tiếng cảnh báo, thì cấp trên sẽ thay đổi sao!

H: Cả Lữ Cửu Nguyên và Vương Dương Minh đều nhấn mạnh tầm quan trọng của phẩm chất cá nhân, vậy tại sao cuối cùng họ lại không thể tạo dựng được một thế lực đủ sức thách thức quyền lực của hoàng đế? Chế độ khoa cử đã đóng vai trò gì trong việc kìm hãm tư tưởng trí thức độc lập? Nhà Minh đã nỗ lực giải phóng mình khỏi Nho giáo chính thống, nhưng không thành công. Phải chăng đây là khởi đầu cho sự suy tàn của Trung Quốc hiện đại?

A : Câu hỏi bạn đặt ra rất đáng để suy ngẫm. Sự suy tàn hiện đại của Trung Quốc không chỉ đơn thuần do sức mạnh quân sự vượt trội của phương Tây—chúng ta có thể học hỏi từ thiết giáp và năng lực quân sự vượt trội của họ; vấn đề cốt lõi nằm ở việc họ từ chối thay đổi hoặc thờ ơ. Hãy lấy cuối triều đại nhà Thanh làm ví dụ. Từ Chiến tranh Nha phiến đến Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất, Trung Quốc có thể thực sự bắt tay vào cải cách bao nhiêu lần? Tuy nhiên, cải cách chưa bao giờ thành hiện thực. Cuối cùng, những cuộc cách mạng hủy diệt đã phá vỡ cấu trúc chuyên chế đế quốc trước đây và sự kìm kẹp quyền lực trong giới trí thức bảo thủ nhất: cải cách là bất khả thi; cách duy nhất là lật đổ triều đại nhà Thanh, một tình huống "tự hủy diệt lẫn nhau". Tuy nhiên, các chế độ kế tiếp đã kế thừa những dấu ấn của quyền lực đế quốc, bám víu vào quyền lực mà không hiểu được sự cần thiết của cải cách. Điều này đã lãng phí thời gian, dẫn đến vô số cuộc chiến tranh và áp lực từ bên trong lẫn bên ngoài.

Một số nhà nho chỉ tìm kiếm sự tự tin, để mặc những vấn đề thực sự cho triều đình và thần dân tự giải quyết. Tâm lý né tránh này đi ngược lại lý tưởng Khổng giáo chân chính về "lương tâm" như một lòng dũng cảm đạo đức, thể hiện triết lý sống của Mạnh Tử: "Có thể phụng sự thì phụng sự; có thể dừng lại thì dừng lại." Những nhà nho chân chính là những người được Văn Thiên Tường miêu tả trong "Chính Nghĩa Ca": những người như Trương Huân và Nghiêm Cao Khánh, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì lợi ích chung của thế gian. Trời thì bất công, đối xử với dân thường như chó rơm, và thậm chí còn tàn nhẫn hơn, hy sinh những nhà nho chân chính giữ gìn phẩm giá đạo đức. Ôi chao! Thật không xứng với Trời!

H: Các tác phẩm của ông thường đối chiếu và truy tìm nguồn gốc của triết học Trung Hoa và phương Tây. Ví dụ, ông thường đề cập rằng mối quan tâm của người Trung Hoa về việc thiết lập trật tự nhân loại tương đương với khuôn khổ đạo đức của mối quan hệ giữa cá nhân và thiên nhiên, hay giữa cá nhân và cộng đồng. Truyền thống học thuật Hy Lạp, bắt đầu từ thời Socrates, dường như thiên về một phương pháp luận tập trung vào việc tìm kiếm tri thức và thiết lập các hệ thống tri thức, chú trọng vào tính lý trí vượt lên trên tự nhiên và tâm trí con người. Ông hiểu hai quan điểm triết học khác nhau này như thế nào?

A : Về vấn đề này, người Trung Quốc có thể hiểu tổng quát về sự khác biệt giữa tư tưởng phương Đông và phương Tây bằng cách đọc Phaedo. Nhà triết học Hy Lạp vĩ đại Plato đã thảo luận vấn đề này với thầy mình là Socrates trước khi qua đời: Họ tìm kiếm chân lý - chân lý và cái thiện phải là một, và họ tin như vậy. Tuy nhiên, cuộc sống trong thần thoại Hy Lạp không "tốt" mà khá thất thường. Các vị thần hành xử không đúng mực, và chuyện tình cảm của nam nữ rất hỗn loạn. Plato tin rằng chính vì sự hỗn loạn thần thoại này, một thành bang văn minh nên cân nhắc cách vượt ra khỏi việc theo đuổi "chân lý" để hướng tới "cái thiện". Socrates tin rằng hệ thống thành bang mà ông nhìn thấy là phi lý. Do đó, hệ thống chính trị và thực tế xã hội mà tất cả các thành bang thể hiện đều có những khiếm khuyết nghiêm trọng.

Ngoài chính trị, thế giới vật chất cũng phải có trật tự riêng, và đây là lĩnh vực của khoa học. Việc tìm ra "cái tốt" từ "chân lý" cũng là một tình huống hợp lý.

Trong thành bang, vì những gì họ thấy chỉ là sự thỏa hiệp của những ham muốn nguyên thủy, nên làm thế nào để lấy "cái thiện" làm hướng đi, tìm ra trật tự hợp lý trong sự hỗn loạn và ngăn chặn hệ thống thành bang hiện tại hướng tới các thành phần "xấu xa" như bạo chúa và đám đông, trở thành vấn đề mà họ cần phải suy nghĩ và đối mặt.

Nhận thấy dấu hiệu bạo lực đang nổi lên trong thành bang, họ tìm cách chỉ trích và cô đọng những lời dạy về đạo đức, ủng hộ một "vua triết gia" để cai trị đất nước. "Vua triết gia" này sẽ không trực tiếp cai trị, mà sẽ giám sát thành bang - giám sát nó bằng lương tâm của mình.

Từ điểm khởi đầu này, truyền thống phương Tây có hai điều: một là cuộc tranh giành quyền lực giữa các bộ lạc du mục và hiếu chiến, tức là tranh giành rượu, tình dục, tiền bạc, dục vọng, trụy lạc và quyền lực; tuy nhiên, vào thời điểm này luôn có một người sáng suốt quan sát các hiện tượng thiên văn và khí hậu (đôi khi cả địa hình) cho dân chúng, tương tự như vai trò của "Giang Thái Công" thời Trung Quốc cổ đại. Một số người trong số họ sau này trở thành "bác sĩ", một số trở thành "nhà tiên tri".

Quá trình chuyển đổi này cực kỳ khó khăn ở châu Âu, nhưng lại tương đối dễ dàng ở Trung Quốc: Phần lớn Trung Quốc là nông nghiệp - một tập quán tái tạo cuộc sống, không phân biệt thiện ác, chỉ đơn giản là thích nghi với thời đại. Do đó, ở Trung Quốc, "sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên" đạt được thông qua sự hài hòa của sản xuất nông nghiệp; "sự đối lập giữa thiện và ác" giữa các dân tộc du mục thực chất là một hình thức bạo lực, nơi "kẻ nào vâng lời ta thì thịnh vượng, kẻ nào chống đối ta thì diệt vong".

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét