Thứ Bảy, 8 tháng 11, 2025

Tại sao hậu quả thiên tai ở Việt Nam quá khủng khiếp ?

Thiên tai không chừa ai, nhưng tại sao hậu quả ở Việt Nam quá khủng khiếp ?
Hai tháng qua, Việt Nam liên tiếp hứng chịu những trận bão lũ, ngập úng và sạt lở nghiêm trọng. Có nơi nước dâng lên tận nóc nhà, có nơi cả bản làng bị cuốn trôi. Trước cảnh ấy, nhiều người thốt lên rằng “trời đang nổi giận”. Nhưng nếu nhìn kỹ hơn, có lẽ đất trời không giận ai – mà chỉ phản ứng lại cách con người đã đối xử với tự nhiên và với nhau.
Khi tôi viết về thuyết Thiên – Địa – Nhân và câu "người làm trời nhìn" và "luật nhân quả" để dự đoán gần đây người Việt đã làm cái gì đó sai, quá sai, thì thiên nhiên mới nổi giận tới mức ghê gớm và hậu quả kinh hoàng như vậy, có bạn bình luận chửi bới, nói là ở Mỹ Anh Pháp Nhật cũng thế; đâu chỉ ở Việt Nam, nên không thể trách người dân và quan chức Việt Nam.

Vậy sự thật là thế nào ?

1. Thiên tai là quy luật toàn cầu, nhưng thiên tai ở Việt Nam ngày càng khủng khiếp hơn

Không chỉ Việt Nam, các nước phát triển cũng phải đối mặt với thiên tai. Mỹ, Anh, Pháp, Nhật hay bất kỳ quốc gia nào cũng hứng chịu thiên tai. Mỹ có siêu bão Katrina, cháy rừng ở California. Nhật thường xuyên có động đất, sóng thần. Pháp từng chịu đợt nắng nóng làm nhiều người chết.

Điều đó chứng tỏ: thiên tai là hiện tượng tự nhiên, khách quan, không chừa một nước nào. Không thể nói cứ có lũ là “trời phạt” riêng Việt Nam hay do quan chức Việt Nam “làm sai đạo trời”.

Trái lại, nó phản ánh thực tế rằng biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường là vấn đề toàn cầu, mà mỗi quốc gia đều đang phải trả giá theo cách riêng.

Tuy nhiên, dường như thiên tai ở Việt Nam càng ngày càng nặng nề hơn so với trước đây và so với thế giới. Việt Nam đã chính thức là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nhất của biến đổi khí hậu.

Theo Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia dễ tổn thương nhất thế giới trước biến đổi khí hậu, cùng với Bangladesh, Philippines, Haiti và Mozambique.

Đặc biệt, Đồng bằng sông Cửu Long là một trong ba đồng bằng lớn trên thế giới (cùng với Nile và Ganges) có nguy cơ bị ngập vĩnh viễn khi mực nước biển dâng trên 1 mét. Nếu nước biển dâng 1m, có thể 20% diện tích đồng bằng bị ngập, 10–12 triệu dân phải di dời.

Các thành phố ven biển như Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Đà Nẵng, Hội An, Hải Phòng đều đối mặt với xâm nhập mặn, sụt lún và mất đất.

Nguyên nhân nằm ở chỗ Việt Nam tàn phá môi trường nhanh hơn thế giới. Cụ thể:
Rừng tự nhiên gần như biến mất, đặc biệt ở miền Trung và Tây Nguyên, khiến khả năng giữ nước và chống sạt lở suy giảm nghiêm trọng.

Khai thác cát và thủy điện dày đặc; các công trình chặn dòng, làm thay đổi chế độ trầm tích, khiến sông bị xói lở, đồng bằng bị sụt lún.

Đô thị hóa thiếu kiểm soát, san lấp ao hồ, bê tông hóa bề mặt khiến thoát nước kém; mưa nhỏ cũng ngập.

Ô nhiễm và khai thác ngầm quá khủng khiếp. Ở Đồng bằng sông Cửu Long, việc bơm nước ngầm quá mức làm mặt đất sụt trung bình 1–3 cm/năm, khiến mực nước biển tương đối dâng nhanh hơn.

Vì vậy, biến đổi khí hậu toàn cầu là nguyên nhân “ngoại sinh”, nhưng sự suy thoái môi trường do người Việt Nam gây ra trong nước là nguyên nhân “nội sinh” khiến Việt Nam chịu tác động nặng nề hơn mức đáng ra phải có và nặng nề hơn thế giới.

2. Thiệt hại giữa Việt Nam và thế giới không giống nhau

Cùng là thiên tai, hậu quả không giống nhau vì năng lực quản trị khác nhau. Sự khác biệt nằm ở cách con người ứng xử với thiên tai.

Ở Nhật, sau mỗi trận động đất, thiệt hại về người rất ít nhờ chuẩn bị chu đáo, hạ tầng kiên cố, hệ thống cảnh báo tốt. Ở Mỹ, sau bão, họ nhanh chóng cứu trợ, khôi phục, rút kinh nghiệm chính sách để lần sau làm tốt hơn.

Đó là vì ở những quốc gia có hệ thống quản lý tốt, cách công trình chống lũ lụt xây dựng hợp lý và vững chắc, thiệt hại về người và của được giảm thiểu, thường rất thấp; công tác cứu trợ và khôi phục được tiến hành nhanh, minh bạch và hiệu quả.

Còn ở Việt Nam, thiệt hại thường quá lớn so với cường độ thiên tai. Cùng cơn bão ấy, thiệt hại nặng hơn rất nhiều. Thậm chí một cơn mưa không lớn cũng có thể khiến cả thành phố chìm trong nước; một trận bão vừa phải có thể làm hàng nghìn ngôi nhà đổ nát. Tình trạng đó không thể chỉ đổ cho “ông trời”, mà phản ánh năng lực quản trị và thiếu trách nhiệm của con người – đặc biệt là bộ máy quản lý nhà nước.

Vì thế, nói “Mỹ, Anh, Pháp cũng có thiên tai, nên Việt Nam không chống được cũng bình thường” là ngụy biện. Bởi vấn đề không phải là có thiên tai hay không, mà là mức độ phá hủy môi trường, mức độ thiên tai và mức độ thiệt hại do thiên tại; chúng phản ánh năng lực quản trị và trách nhiệm của con người.

3. Những công trình “chống thiên tai”, làm giầu cho ai thì được, nhưng không chống nổi thiên nhiên

Nhiều năm qua, Việt Nam đã chi hàng chục nghìn tỷ đồng cho các dự án thủy lợi, kè sông, đê biển, hồ chứa, cống thoát nước... Nhưng khi mưa bão xảy ra, nhiều công trình lại hư hỏng ngay trong mùa đầu tiên sử dụng. Không ít nơi, người dân cay đắng gọi đó là “đê giấy”, “kè cát”, “trạm bơm cho có”.

Nguyên nhân không xa lạ: chất lượng thi công yếu, giám sát lỏng lẻo, thất thoát, tham nhũng. Nhiều dự án vốn để bảo vệ dân nhưng lại trở thành “miếng bánh” chia nhau của các nhóm lợi ích. Hệ quả là tiền ngân sách đội lên gấp nhiều lần, nhưng khi thiên tai tới, tất cả sụp đổ như chưa từng có.

Có những đoạn kè sông hàng chục, hàng trăm tỷ đồng trôi theo nước lũ chỉ sau vài tháng nghiệm thu; có con đê vừa khánh thành đã nứt, tràn, vỡ. Mỗi công trình kém chất lượng ấy không chỉ làm mất tiền, mà còn lấy đi niềm tin và sự an toàn của hàng nghìn người dân.

4. Vì sao chống thiên tai mãi vẫn yếu?

Không thể nói Việt Nam thiếu quy hoạch hay thiếu chương trình hành động. Văn bản thì rất nhiều – từ chiến lược quốc gia về phòng chống thiên tai đến các nghị quyết, kế hoạch, quỹ phòng chống lũ lụt. Nhưng khoảng cách giữa chính sách và thực thi vẫn quá xa.

Trên giấy tờ, chúng ta có đủ quy định. Nhưng ngoài thực tế, nhiều địa phương vẫn thiếu hệ thống cảnh báo sớm, thiếu thiết bị cứu hộ, thiếu cả đội ngũ huấn luyện chuyên nghiệp.

Khi bão đến, thông tin đến người dân chậm; khi lũ về, người dân lại phải “tự cứu lấy mình”.

Ở nơi cần đê điều, công trình lại dở dang. Ở nơi cần hồ chứa điều tiết, dự án chậm tiến độ vì thủ tục hoặc vì “thiếu vốn”.

Và ở đâu có dự án lớn, ở đó thường có dấu vết của lợi ích nhóm và thiếu trách nhiệm.
Thực tế cho thấy: chống thiên tai không chỉ là kỹ thuật mà là bài kiểm tra của đạo đức công vụ và năng lực quản trị quốc gia.

Một xã hội kỷ luật, minh bạch và liêm chính sẽ biết cách hạn chế hậu quả thiên nhiên; còn một bộ máy lỏng lẻo, tham nhũng và vô trách nhiệm sẽ khiến thiên tai trở nên khốc liệt hơn gấp nhiều lần.

5. “Trời phạt” – tiếng nói của đạo lý, không phải mê tín

Trong truyền thống Việt Nam, người dân thường nói “mình làm trời nhìn” và “trời phạt” hay “trời nổi giận”. Đây không phải là luận điểm khoa học, mà là lời cảnh tỉnh đạo đức, phản ánh niềm tin rằng mọi hành động, dù nhỏ, đều có hậu quả. “Trời phạt” không phải là khái niệm thần quyền, mà là lời nhắc về nhân quả đạo đức.

Nó nhắc con người nhớ rằng: nếu sống vô cảm, tham lam, tàn phá thiên nhiên, thì sớm muộn cũng chuốc lấy hậu quả. “Trời phạt” ở đây chính là luật nhân quả – tức là hậu quả tự nhiên của hành vi sai trái.

Một xã hội tôn trọng đạo trời là xã hội biết giữ gìn môi trường, tiết chế lòng tham, và xem phúc lợi của dân là nền tảng cho phát triển. Khi điều đó mất đi, trời đất tất yếu “lên tiếng” qua lũ lụt, sạt lở, hạn mặn, hay ô nhiễm không khí.

Khi người lãnh đạo buông lỏng quản lý, khi những người được giao trách nhiệm lợi dụng thiên tai để kiếm lợi, thì đó chính là lúc đạo trời bị xúc phạm. Và “sự trừng phạt” không phải đến từ cơn sấm chớp, mà từ chính hậu quả mà họ và người dân phải gánh.

Khi ta nói “quan chức làm trái đạo trời”, điều đó không có nghĩa họ làm mưa gió, mà nghĩa là: họ ra quyết định trái quy luật tự nhiên, trái lẽ công bằng, gây tổn hại cho dân và môi trường. Lúc đó, “trời phạt” chỉ là cách dân gian nói về phản ứng tất yếu của hệ sinh thái và xã hội: rừng mất thì lũ về, lòng dân mất thì xã hội bất an.

6. Trách nhiệm thuộc về ai?

Không thể đổ lỗi hoàn toàn cho một cá nhân hay một cấp chính quyền cụ thể. Nhưng trách nhiệm lớn nhất thuộc về hệ thống lãnh đạo, những người có quyền hoạch định, cấp tiền thực hiện và giám sát chính sách và thực hiện.

Thực tế năng lực quản trị rủi ro thiên tai của chính quyền Việt Nam vẫn yếu: Quy hoạch chưa tính đúng tác động khí hậu, nhiều nơi xây dựng ngay trên vùng ngập lũ. Đầu tư công trình phòng chống thì dàn trải, nhiều dự án chất lượng thấp hoặc thất thoát vốn. Ý thức cộng đồng, giáo dục khí hậu, cảnh báo sớm vẫn còn hạn chế.

Nói cách khác, thiên tai không thể tránh, nhưng thảm họa lớn hay nhỏ là do con người quyết định. Vì vậy, nếu không thay đổi cách phát triển, dù thế giới giảm phát thải, Việt Nam vẫn chịu tổn thất nghiêm trọng nhất, vì chúng ta đang “đặt mình vào vùng nguy hiểm”.

Phê phán quan chức không phải vì muốn “trách trời” hay “đổ vạ cho người”, mà vì trong triết lý “Thiên – Địa – Nhân”, người cầm quyền là mắt xích trung tâm của sự hài hòa.

Nếu họ quản trị tốt, biết tôn trọng quy luật tự nhiên, đặt lợi ích dân lên trên, thì dù thiên tai vẫn đến, thiệt hại sẽ được giảm thiểu. Còn nếu vì lợi ích nhóm, phá rừng, nới lỏng quy hoạch, xem nhẹ cảnh báo – thì khi thiên tai xảy ra, không thể coi đó là “bình thường”.

Không ai bắt một đất nước “chống được thiên tai tuyệt đối”, nhưng người dân có quyền đòi hỏi lãnh đạo chống được hậu quả một cách hiệu quả, minh bạch và có trách nhiệm.

Khi hàng loạt công trình phòng chống thiên tai bị vỡ, hư hỏng hoặc chậm tiến độ, thì không thể chỉ “rút kinh nghiệm”. Cần có những cuộc kiểm toán độc lập, điều tra công khai, truy trách nhiệm cụ thể, truy tố và xử phạt nghiêm minh, từ nhà thầu, tư vấn, giám sát đến cơ quan quản lý và những người lãnh đạo.

Càng né tránh, càng để mặc “trời xử”, thì thiệt hại càng chồng chất. Đạo lý “Thiên – Địa – Nhân hợp nhất” trong thời hiện đại phải được hiểu là: muốn được trời thương, con người phải biết sống có trách nhiệm và hành xử minh bạch.

7. Không thể chống thiên tai bằng khẩu hiệu

Trời đất có quy luật, nhưng con người có đạo lý.

Không ai thoát được sức mạnh của thiên nhiên, nhưng xã hội nào có tầm nhìn, quan chức có tâm, có tài, có kỷ luật thì xã hội ấy sẽ ít tổn thương hơn.

Vì thế, khi nói “thiên tai là trời cảnh báo”, ta không nên hiểu là mê tín, mà nên xem đó là lời nhắc để mỗi người, đặc biệt là người lãnh đạo, phải soi lại cách mình sống và cách mình trị quốc.

Không ai đòi hỏi chính phủ hay chính quyền địa phương chống được thiên tai tuyệt đối và giải quyết hậu quả rất nhanh. Nhưng người dân có quyền đòi hỏi một hệ thống phòng chống hiệu quả, minh bạch, không tham nhũng và không làm cho thiên tai trở nên thảm khốc hơn.

Nhà nước cần ít lễ phát động, ít băng rôn tuyên truyền, ít “hội nghị tổng kết”, nhưng cần nhiều hơn những công trình thực sự bền vững, những cán bộ thật sự có tâm, và những chính sách đặt sinh mạng người dân lên trên lợi ích ngắn hạn.

8. Kết luận

Thiên tai là thử thách, nhưng cách ứng xử mới là thước đo trách nhiệm, đạo đức của những người lãnh đạo quốc gia.

Trời đất có thể khắc nghiệt, nhưng lòng người nếu trong sáng, hệ thống nếu minh bạch, thì hậu quả vẫn có thể giảm đi rất nhiều.

Ngược lại, nếu con người vô cảm, công quyền vô trách nhiệm, và lòng tham không giới hạn... thì mọi công trình chống thiên tai sẽ chỉ là hình thức tượng trưng, là nơi kiếm tiền chứ không phải để bảo vệ dân. “Trời phạt” sẽ không chỉ là hình ảnh ẩn dụ, mà là thực tại đau đớn.

Trời đất vẫn đang nhìn. Và có lẽ, trước khi mong “trời yên bể lặng”, mỗi người, nhất là những người có quyền, cần tự hỏi: mình đã sống xứng đáng với lòng trời, lòng dân, lòng đất hay chưa? Đây là lời dạy của thuyết Thiên – Địa – Nhân.

1 nhận xét: