Chủ Nhật, 9 tháng 11, 2025

Quá trình phát triển ngôn ngữ quyền lực trong chính trị Việt Nam

Từ “cố gắng” đến “kiến tạo” rồi "vươn mình": Quá trình phát triển ngôn ngữ quyền lực trong chính trị Việt Nam
Bình luận vào bài "“Vỡ òa”: Hiện tượng lạm dụng ngôn ngữ cảm xúc của người Việt ít học" của tôi, bác Nguyễn Kiểm Lâm viết "Vỡ òa rồi năng lượng. Thay đẩy mạnh, tăng cường. Riêng từ phải wuyết tâm. Còn rất là phổ biến. Kỷ nguyên chiếm nhiều miệng..." làm tôi nhớ đến quá trình phát triển ngôn ngữ quyền lực trong chính trị Việt Nam, từ "cố gắng" thời bao cấp tới "quyết tâm", "quyết liệt", “kiến tạo phát triển” và "vươn mình" hiện nay.
Ngôn ngữ quyền lực luôn phản chiếu cách một chính quyền tự định nghĩa vai trò của mình. Nếu để ý, ta có thể thấy rõ sự thay đổi tinh tế nhưng sâu sắc trong những từ ngữ mà các thế hệ lãnh đạo Việt Nam sử dụng để mô tả “sự nỗ lực làm việc” của bộ máy nhà nước dưới sự lãnh đạo của mình. Mỗi thời kỳ, một cụm từ lại trở thành biểu tượng ngôn ngữ, vừa thể hiện tinh thần chính trị, vừa phản ánh tâm thế của thời đại.

Trước thời kỳ đổi mới (1975-1985), diễn ngôn chính trị Việt Nam thường giản dị và mang tính cổ động cao. Các cụm từ như “cố gắng”, “phấn đấu”, “nỗ lực” được dùng phổ biến trong các văn kiện và bài phát biểu. Đây là ngôn ngữ của một thời tập trung vào lao động, vào thi đua xã hội chủ nghĩa một cách hòa bình, thân thiện nhằm thể hiện ý chí vượt khó trong bối cảnh đất nước còn nghèo và chiến tranh chưa thực sự chấm dứt.

Bước sang đầu thời kỳ Đổi mới (1986–2000), khi Việt Nam mở cửa kinh tế và hội nhập, từ khóa trung tâm dần trở thành “quyết tâm”. Tinh thần “quyết tâm đổi mới”, “quyết tâm phát triển”, 
“quyết tâm hoàn thành kế hoạch" thể hiện khát vọng phá vỡ cơ chế cũ và khẳng định niềm tin vào con đường mới. “Quyết tâm” mang sắc thái chính trị mạnh hơn “cố gắng” — nó không chỉ là nỗ lực, mà là cam kết mang tính hệ thống, thể hiện tinh thần hành động của cả bộ máy để đạt bằng được các mục tiêu đề ra.

Đến giai đoạn 2006–2015, dưới thời Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng, ngôn ngữ chính trị bước sang một cung bậc khác: “quyết liệt”. Đây là thời kỳ hội nhập sâu và cũng đầy biến động, nhất là 
tăng trưởng kinh tế và lạm phát. “Quyết liệt” gợi hình ảnh của hành động mạnh mẽ, dứt khoát, mang tính mệnh lệnh hành chính và cấp trên thúc ép cấp dưới phải hành động. Từ này xuất hiện dày đặc trên các phương tiện truyền thông, phản ánh cách thức điều hành thiên về tốc độ và quyền lực. Nó vừa thể hiện sự chủ động, vừa ngầm chứa tinh thần “mệnh lệnh hóa” hành động của bộ máy nhà nước.

Sau đó, trong 5 năm (2016-2020) làm Thủ tướng, ông Nguyễn Xuân Phúc đã vứt bỏ hoàn toàn cụm từ trên. Diễn ngôn chính trị của ông chuyển hướng rõ rệt sang những cụm từ mới để mua chuộc lòng dân như “kiến tạo phát triển”, “hành chính phục vụ”. Đây là nỗ lực thay đổi hình ảnh của bộ máy, từ chỗ “chỉ đạo - ra lệnh” sang “phục vụ nhân dân, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển". Từ “kiến tạo” mang sắc thái tri thức, nhấn mạnh vai trò của chính phủ như người tạo nền tảng, thay vì người trực tiếp chỉ huy.


Bước sang giai đoạn cầm quyền của Thủ tướng Phạm Minh Chính (2021–2025), ngôn ngữ hành chính – chính trị tiếp tục mang dấu ấn của thời kỳ trước nhưng được điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh mới. Ông Chính mạnh dạn kế thừa cụm từ “quyết liệt” từng gắn với thời Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng, nhưng nâng lên một tầng cường độ mới qua phát ngôn nổi tiếng: “Đã quyết liệt rồi phải quyết liệt hơn nữa.” Câu nói này nhanh chóng trở thành khẩu hiệu hành động của nhiều cơ quan công quyền, thể hiện nỗ lực duy trì tinh thần hành động mạnh mẽ giữa giai đoạn nhiều thách thức.

Tuy nhiên, Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng tỏ ra khôn khéo trong cách điều tiết ngôn ngữ quyền lực, vì ông bi
ết mình chưa từng làm trong chính quyền dân sự, lại là tướng công an, uy tín trong dân rất thấp, nên ông vẫn không quên nhắc lại những cụm từ mị dân như “phục vụ người dân, doanh nghiệp”, “hành động vì phát triển bền vững”, hay “chính phủ liêm chính, kiến tạo, hành động”. Những từ khóa này giúp làm mềm hóa diễn ngôn hành chính, chuyển từ giọng mệnh lệnh sang giọng phục vụ – một cách ứng xử ngôn ngữ khéo léo trong bối cảnh dân chủ hóa truyền thông và yêu cầu gần dân hơn của thời đại số. Sự đan xen giữa “quyết liệt” và “phục vụ” tạo nên một ngôn ngữ kép: vừa thể hiện sức mạnh hành động, vừa tìm cách chạm tới cảm xúc và niềm tin xã hội. Tinh thần “kiến tạo” và “phục vụ” đi đôi với “đã quyết liệt rồi phải quyết liệt hơn nữa”, phản ánh sự thích ứng tuyệt vời của ông với môi trường hội nhập và áp lực của dân chủ hóa truyền thông.

Đến năm 2025, đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới được gọi là “kỷ nguyên vươn mình”. Trong khoảng một năm (8/2024–7/2025), cụm từ “vươn mình” từng được xem như biểu tượng mới của tinh thần phát triển, một khẩu hiệu thay thế cho
“đã quyết liệt rồi phải quyết liệt hơn nữa”

Người dân từng kỳ vọng trong 5-10 năm tới ngôn ngữ chính trị sẽ chuyển từ hành động mang tính ép buộc sang hành động mang tính khai phóng, tự chủ, mang tính khoa học trong thời đại 4.0 với công nghệ số của con người đã dám vươn lên đứng thẳng. Thời đại bây giờ phải là “đã quyết liệt rồi, nay phải vươn mình lên”. Sẽ không còn những cảnh lao động như trong thế kỷ 19: "làm ngày không đủ tranh thủ làm đêm", “làm ngày làm đêm, làm thêm ngày nghỉ”, “không nói không, không nói khó, không nói có mà không làm”, "vượt nắng thắng mưa, thực hiện 3 ca 4 kíp”... của thời đại ông Chính.

Thế nhưng, trong mấy tháng gần đây, “vươn mình” dường như đang chết yểu, chẳng thấy ai nhắc tới nữa. Có lẽ vì dù đã sống được gần 1 năm nhưng nó vẫn thiếu nội hàm cụ thể, hoặc vì không ai, kể cả nhiều quan chức lãnh đạo cấp cao, thật sự biết “vươn mình” là vươn đi đâu và bằng cách nào.

Hiện tượng ấy cho thấy một thực tế thú vị: ngôn ngữ chính trị Việt Nam thường vận hành như quần áo thời trang, có chu kỳ xuất hiện, lan tỏa rồi lụi tàn. Khi hành động chưa kịp đổi mới, ngôn từ chính trị đã mệt mỏi và biến mất.

Tuy nhiên, từ xưa tới nay, người dân thường không quan tâm tới những lớp quần áo thời trang hay ngôn từ bóng bẩy của các nhà chính trị. Câu hỏi thường được họ đặt ra là: bao nhiêu phần là hành động thực chất, bao nhiêu phần là “mỹ từ chính trị”? Khi các khẩu hiệu “quyết liệt”, “kiến tạo”, “phục vụ”, “vươn mình” được lặp lại quá nhiều, chúng dễ trở thành ngôn ngữ biểu diễn, tương tự như cách báo chí lạm dụng từ “vỡ òa” để tạo cảm xúc giả. Một chính phủ mạnh không nằm ở việc nói “quyết liệt” hay “kiến tạo” hay “vươn mình” bao nhiêu lần, mà ở việc làm, hành động của họ có đáng tin hay không.

Ngôn ngữ quyền lực, nếu được sử dụng tiết chế, phản ánh trí tuệ và tầm nhìn. Nhưng khi bị phô trương và công thức hóa, nó chỉ còn là âm vang trống rỗng. Có lẽ, trong tương lai, điều người dân mong chờ không phải là một cụm từ mới thay thế 
“vươn mình”, mà là sự giản dị và trung thực của lời nói đi đôi với hành động; đấy mới là thứ ngôn ngữ duy nhất không cần khẩu hiệu mà vẫn có sức thuyết phục.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét