“Tăng trưởng 2 con số không thể song hành với nói tục chửi bậy: Hồi chuông cảnh báo từ một nền giáo dục không dạy con người sống có văn hóa
Trong nhiều năm gần đây, không khó để nhận thấy một thực tế nhức nhối: tiếng chửi thề, lời nói tục tĩu xuất hiện dày đặc trong đời sống giao tiếp hằng ngày của người Việt. Tôi thường xuyên đi bộ trên phố, ngồi trên xe buýt và metro, lang thang ở những vùng quê nơi tôi tới leo núi; đôi khi vào các nhà hàng, khu chung cư, thậm chí ngay cả trường học và bệnh viện, những nơi vốn gắn với tính chuẩn mực và sự tôn trọng, có thể nói ở đâu tôi cũng nghe thấy các ngôn từ thô tục vẫn vang to bên cạnh. Có nhiều người liên tục dùng các từ thô tục, câu nào cũng có. Chiều nay đi ngang qua một trường cấp hai, học sinh tan trường vừa ăn quà, vừa đứng nói chuyện thì thôi rồi. Chúng dùng từ thô tục rất tự nhiên, như đã thấm vào máu. Đáng chú ý, theo quan sát của tôi, trong khi rất nhiều người dưới 50 tuổi, gồm trẻ em, thanh thiếu niên, trung niên, nói tục như một thói quen vô thức, người trên 50 tuổi lại hiếm khi sử dụng thứ ngôn từ này trong đời sống thường nhật.
Sự tương phản rõ rệt này đặt ra câu hỏi: Điều gì đã xảy ra trong khoảng nửa thế kỷ qua khiến chuẩn mực ngôn ngữ của xã hội Việt Nam thay đổi sâu sắc? Nghiên cứu hiện tượng này dưới lăng kính xã hội học, văn hóa học và lịch sử giáo dục cho thấy rằng vấn đề không chỉ đến từ áp lực kinh tế, môi trường mạng hay ảnh hưởng của văn hóa đại chúng như thường được nhắc tới. Theo tôi, một nguyên nhân gốc rễ và mang tính dài hạn chính là: Hệ thống giáo dục XHCN sau năm 1975 chỉ chú trọng truyền đạt tri thức, nhồi nhét kiến thức; ngược lại đã bỏ qua giáo dục văn hóa, đạo đức và kỹ năng giao tiếp, trong khi đây mới chính là những thành tố quan trọng hình thành nên chuẩn mực và văn minh xã hội.
Bài viết này muốn phân tích sâu hơn hiện tượng ấy, từ thực trạng, nguyên nhân lịch sử – giáo dục, cho tới những hệ lụy xã hội và những định hướng cần thiết trong tương lai.
Sự tương phản rõ rệt này đặt ra câu hỏi: Điều gì đã xảy ra trong khoảng nửa thế kỷ qua khiến chuẩn mực ngôn ngữ của xã hội Việt Nam thay đổi sâu sắc? Nghiên cứu hiện tượng này dưới lăng kính xã hội học, văn hóa học và lịch sử giáo dục cho thấy rằng vấn đề không chỉ đến từ áp lực kinh tế, môi trường mạng hay ảnh hưởng của văn hóa đại chúng như thường được nhắc tới. Theo tôi, một nguyên nhân gốc rễ và mang tính dài hạn chính là: Hệ thống giáo dục XHCN sau năm 1975 chỉ chú trọng truyền đạt tri thức, nhồi nhét kiến thức; ngược lại đã bỏ qua giáo dục văn hóa, đạo đức và kỹ năng giao tiếp, trong khi đây mới chính là những thành tố quan trọng hình thành nên chuẩn mực và văn minh xã hội.
Bài viết này muốn phân tích sâu hơn hiện tượng ấy, từ thực trạng, nguyên nhân lịch sử – giáo dục, cho tới những hệ lụy xã hội và những định hướng cần thiết trong tương lai.
1. Khoảng cách thế hệ: tại sao người trên 50 ít nói tục ?
Những người trên 50 tuổi của Việt Nam phần lớn sinh ra, lớn lên và trưởng thành trong bối cảnh xã hội có những chuẩn mực giao tiếp rất nghiêm. Dù nền giáo dục thời kỳ trước 1975 ở hai miền có khác nhau, nhưng chúng có điểm chung nổi bật: đều đặt nặng lễ nghĩa, khuôn phép và văn hóa giao tiếp trong đào tạo con người (tiên học lễ, hậu học văn).
Trong gia đình, trẻ em được dạy cách “ăn trông nồi, ngồi trông hướng”, biết thưa gửi, hiểu phép tắc, và đặc biệt là không được nói tục. Từ xưa, nói tục bị xem là “hạ đẳng”, “mất gốc”, “không có giáo dưỡng”. Môi trường làng xã và cộng đồng cũng duy trì chuẩn mực ấy: người nào nói năng thô tục thường bị đánh giá thấp hoặc xem là bất lịch sự.
Trong nhà trường, môn “đạo đức”, “nhân sinh quan, thế giới quan”, “cách đối nhân xử thế” hay những buổi sinh hoạt lớp đều duy trì kỷ luật ngôn từ rất rõ ràng. Giáo viên không chỉ dạy chữ mà còn là tấm gương trong lời ăn tiếng nói; mọi hành vi sai lệch sẽ bị phê bình ngay lập tức.
Những yếu tố này kết hợp lại tạo nên bộ khung văn hóa ứng xử mạnh mẽ cho thế hệ trước 1975. Họ luôn luôn thận trọng khi nói, luôn luôn có ý thức giữ gìn hình ảnh bản thân, và xem trọng sự tử tế trong ngôn từ.
Ngược lại, sự thiếu vắng của bộ khung ấy trong giáo dục các thế hệ sau 1975 khiến chuẩn mực này bị suy yếu từng năm. Đây là điểm mấu chốt cần phân tích sâu hơn.
2. Giáo dục sau 1975: chú trọng tri thức và hình thức, xem nhẹ văn hóa ứng xử
Khi đất nước bước vào giai đoạn thống nhất, nhiệm vụ cấp bách là phổ cập giáo dục cấp 1, nâng cao trình độ văn hóa phổ thông và xây dựng nguồn nhân lực cơ bản. Trong quá trình ưu tiên cho nhiệm vụ này, chương trình giáo dục được thiết kế xoay quanh tri thức khoa học, lịch sử, chính trị, toán học, ngôn ngữ, thời lượng dành cho những môn học này rất nhiều; trong khi mảng giáo dục nhân văn, văn hóa ứng xử, đạo đức đời sống không được quan tâm tương xứng, thậm chí còn bị bỏ qua.
Thực tế trong nửa thế kỷ qua, hệ thống giáo dục ở nước ta chỉ tập trung vào: Dạy kiến thức sách vở rất nhiều và rất giáo điều; Đề cao, coi trọng thi cử và thành tích; Giảm thiểu các môn rèn luyện nhân cách, giao tiếp, văn hóa xã hội; Gần như không có hệ thống giáo dục kỹ năng sống, ứng xử văn minh trong môi trường học đường; Không đào tạo kỹ năng dẫn dắt hành vi, thái độ ứng xử của học sinh cho giáo viên.
Khoảng trống này đặc biệt lớn trong các giai đoạn đô thị hóa và kinh tế thị trường phát triển nhanh. Xã hội biến đổi nhanh, xung đột gia tăng, đời sống phức tạp hơn, và trẻ em chịu ảnh hưởng nhiều từ môi trường bên ngoài... Cuộc sống xô bồ, chạy theo cơm áo gạo tiền và làm giầu bằng mọi giá khiến cho cả xã hội quên đi văn hóa ứng xử. Khi nhà trường không dạy, gia đình không đủ thời gian để dẫn dắt, và xã hội tràn ngập nội dung thiếu lành mạnh, thế hệ trẻ dễ bị cuốn vào lối giao tiếp thô tục mà không có nền tảng nhận thức để chống lại. Lúc trẻ đã thế, thì khi thành thanh niên, rồi trung niên, họ tiếp tục như thế.
Như vậy, giáo dục Việt Nam đã thất bại trong việc bảo vệ và truyền tiếp chuẩn mực văn hóa giao tiếp. Vì thế GS Hoàng Tụy, nhà toán học nổi tiếng thế giới và cũng là thầy, là cấp trên của tôi, đã nói rất đúng: "Giáo dục đang đi lạc hướng, nếu không có bài thuốc nào chữa thì có hết cải tiến rồi lại lùi, đổi mới liên tục nhưng vụn vặt, chắp vá, đổi đi đổi lại chỉ thêm tốn kém tiền của, công sức của dân mà rốt cục lại quay về điểm xuất phát".
Nhìn nhận một cách hệ thống, những hạn chế của giáo dục đạo đức – văn hóa không chỉ là trách nhiệm của nhà trường mà còn phản ánh tầm nhìn và ưu tiên của các nhà hoạch định chính sách qua nhiều giai đoạn.
Suốt nhiều thập kỷ, các cuộc cải cách, đổi mới giáo dục chủ yếu xoay quanh: thay đổi chương trình, sách giáo khoa; cải tiến kỳ thi; đẩy mạnh thi đua và thành tích; nâng chỉ tiêu đào tạo; đầu tư rất nhiều tiền của để phát triển quy mô hệ thống.
Trong khi đó, những nội dung thuộc “giáo dục làm người” như kỹ năng giao tiếp, văn hóa công cộng, xây dựng nhân cách, ít khi được quan tâm, đổi mới. Hậu quả là toàn bộ xã hội vận hành theo mô hình “coi trọng kiến thức hơn văn hóa”, dẫn đến sự phân hóa giá trị giữa tri thức và hành vi.
Một vấn đề khác là vai trò nêu gương của tầng lớp tinh hoa, ưu tú gồm giáo viên, trí thức và những người có vị thế xã hội. Khi một bộ phận trong nhóm này sử dụng ngôn từ không phù hợp trên mạng xã hội, trong công việc, trong tranh luận, hoặc thể hiện sự nóng nảy, xúc phạm bằng lời nói, họ vô tình phá vỡ hình mẫu “người có học nói năng chuẩn mực”. Điều này khiến người trẻ nhận tín hiệu rằng nói tục không còn gắn với thiếu giáo dục, và nó dần trở thành đại chúng như ngày nay.
4. Sự bùng nổ của môi trường mạng: tác nhân làm trầm trọng thêm vấn đề
Mặc dù giáo dục là nguyên nhân sâu xa, môi trường mạng lại là tác nhân thúc đẩy mạnh mẽ sự lan rộng của ngôn từ thô tục. Từ đầu những năm 2000, với sự phổ biến của Internet, chatroom, diễn đàn, sau đó là Facebook, YouTube, TikTok, người dùng liên tục tiếp xúc với nội dung bạo lực ngôn từ, tranh cãi, chê bai, mạt sát. Mạng xã hội có những đặc trưng khiến ngôn ngữ tục tĩu lan nhanh và lớp sinh sau năm 1975 thoải mái sử dụng, như tính ẩn danh, giúp né tránh trách nhiệm cá nhân; tính lan truyền: lời lẽ sốc dễ thu hút tương tác; tính giải trí: nhiều nội dung dùng lời chửi, từ tục tĩu để gây cười; và ảnh hưởng của KOLs: nhiều streamer, vlogger dùng ngôn từ mạnh như một đặc điểm thương hiệu.
Trẻ em, thanh thiếu niên, những người thiếu nền tảng giáo dục về ngôn ngữ văn minh, đã và đang dễ dàng bị cuốn theo, từ đó biến lời chửi thành phản xạ khi giao tiếp ngoài đời.
Như vậy mặc dù không phải là nguyên nhân của vấn nạn vô văn hóa này, nhưng môi trường mạng đã làm lộ rõ nó và đẩy nhanh hệ quả của khoảng trống giáo dục văn hóa kéo dài nửa thế kỷ.
5. Tác hại xã hội: sự suy giảm văn minh công cộng và tính gắn kết cộng đồng
Sự phổ biến của ngôn từ thô tục không chỉ đơn thuần là vấn đề thẩm mỹ ngôn ngữ mà còn gây ra nhiều hệ lụy dài hạn.
Suy giảm văn hóa công cộng. Không gian công cộng trở nên ồn ào, căng thẳng, dễ bùng nổ xung đột. Khi người ta coi nói tục là bình thường, những ranh giới văn hóa bị xóa mờ, và đời sống trở nên thiếu sự tôn trọng lẫn nhau, thì dẫn tới nhiều hậu quả như:
Gia tăng bạo lực ngôn từ. Tiếng chửi tạo ra môi trường tâm lý tiêu cực, dễ dẫn đến hành vi bạo lực bằng lời, rồi từ đó chuyển thành bạo lực thể chất. Nhiều vụ va chạm giao thông, cãi vã nơi công cộng bắt nguồn từ vài câu nói tục ban đầu. Ngồi trên xe buýt, tôi thường xuyên nghe lái xe chửi bới người tham gia giao thông vì làm vướng đường đi của lái xe.
Gia tăng bạo lực ngôn từ. Tiếng chửi tạo ra môi trường tâm lý tiêu cực, dễ dẫn đến hành vi bạo lực bằng lời, rồi từ đó chuyển thành bạo lực thể chất. Nhiều vụ va chạm giao thông, cãi vã nơi công cộng bắt nguồn từ vài câu nói tục ban đầu. Ngồi trên xe buýt, tôi thường xuyên nghe lái xe chửi bới người tham gia giao thông vì làm vướng đường đi của lái xe.
Mất chuẩn mực cho thế hệ trẻ. Trẻ em nghe người lớn nói tục sẽ tiếp thu một cách tự nhiên. Một khi chuẩn mực sụp đổ ở cấp độ gia đình và nhà trường, việc khôi phục là vô cùng khó khăn.
Suy yếu nguồn lực xã hội (social capital). Ngôn ngữ thô tục làm giảm sự tin cậy và thiện chí giữa các cá nhân. Một xã hội mà người dân thiếu tôn trọng lẫn nhau sẽ gặp khó khăn trong hợp tác và phát triển.
Ảnh hưởng đến hình ảnh quốc gia. Trong bối cảnh hội nhập, việc cư dân mạng nói tục tràn lan hoặc khách du lịch bị nghe tiếng chửi trên đường phố chắc chắn sẽ tạo ra ấn tượng xấu về văn hóa và con người Việt Nam.
6. Vì sao trách nhiệm thuộc về giáo dục (theo nghĩa rộng nhất) ?
Có nhiều nguyên nhân ngắn hạn: áp lực kinh tế, môi trường mạng, văn hóa giải trí. Nhưng để hiện tượng nói tục trở thành “bình thường mới” ở quy mô rộng, cần một nguyên nhân sâu xa, liên tục và có tác động qua các thế hệ: giáo dục yếu kém về văn hóa ứng xử.
Giáo dục ở đây không chỉ là nhà trường mà là hệ thống giáo dục quốc gia bao gồm: chính sách giáo dục; nội dung chương trình; phương pháp giảng dạy; đào tạo giáo viên; văn hóa gia đình; vai trò gương mẫu của tầng lớp tinh hoa; truyền thông và môi trường công cộng.
Khi tất cả các cấu phần này không coi trọng văn hóa giao tiếp, thì kết quả đương nhiên là chuẩn mực xã hội suy giảm.
7. Những định hướng khắc phục: cần một “cải cách văn hóa mạnh mẽ” chứ không chỉ đổi mới văn hóa hay đổi mới giáo dục
Để giải quyết vấn đề, cần một chiến lược dài hạn ở cấp quốc gia để quay trở lại triết lý "Tiên học lễ, hậu học văn".
Trước hết, phải đưa văn hóa và giáo dục giao tiếp – văn hóa – đạo đức thành trụ cột của chương trình học. Văn hóa giao tiếp không phải dưới dạng lý thuyết khô cứng, mà phải là những kỹ năng cụ thể để kiểm soát cảm xúc; nhân rộng ngôn ngữ giao tiếp văn minh; hướng dẫn lớp trẻ cách giải quyết hòa bình các xung đột; văn hóa công cộng và giá trị tôn trọng, tử tế, đồng cảm.
Thứ hai, cần nâng chuẩn mực nêu gương của giáo viên và người có ảnh hưởng. Giáo viên phải là những người có chuẩn mực ngôn từ. Các nhà báo, trí thức, nghệ sĩ, streamer cần được học văn hóa giao tiếp để sử dụng cho đúng.
Thứ ba, cần khôi phục văn hóa gia đình. Bố mẹ phải là người có văn hóa và biết dạy con nói năng tử tế. Những giá trị “kính trên nhường dưới”, “lời nói chẳng mất tiền mua” cần được đưa trở lại đời sống.
Thứ tư, đưa các quy tắc ứng xử trở thành quy ước bắt buộc phải thực hiện trong khu dân cư, cơ quan, trường học, bệnh viện, giao thông...
Tóm lại, hiện tượng người Việt dưới 50 tuổi nói tục ngày càng phổ biến không phải là sự “tự nhiên xuống cấp” của xã hội, mà là hệ quả tích lũy của một khoảng trống kéo dài trong giáo dục văn hóa – đạo đức từ sau năm 1975.
Hậu quả rất rõ ràng: Khi nhà trường ưu tiên tri thức hơn nhân cách, khi gia đình thiếu thời gian dạy dỗ, khi môi trường mạng lan truyền ngôn ngữ thô tục, và khi tầng lớp tinh hoa không giữ được vai trò nêu gương thì toàn xã hội đang phải trả giá bằng sự xuống cấp của văn minh công cộng, từ đó dẫn tới đất nước chậm phát triển.
Khôi phục chuẩn mực giao tiếp không thể diễn ra trong ngày một ngày hai, nhưng điều quan trọng nhất là cần nhìn thẳng vào nguyên nhân và phải bắt đầu từ lĩnh vực giáo dục theo nghĩa rộng nhất của từ này.
Khôi phục chuẩn mực giao tiếp không thể diễn ra trong ngày một ngày hai, nhưng điều quan trọng nhất là cần nhìn thẳng vào nguyên nhân và phải bắt đầu từ lĩnh vực giáo dục theo nghĩa rộng nhất của từ này.
Chỉ khi nào con người được dạy từ nhỏ cách nói năng tử tế, biết tôn trọng người khác và hiểu giá trị của văn hóa ngôn từ, xã hội mới có thể lấy lại sự trong sáng, lịch thiệp và văn minh vốn có của mình. Cũng chỉ khi đó người Việt mới được thế giới công nhận là dân tộc có văn minh văn hóa.
Tôi đặt tiêu đề bài này là: “Tăng trưởng 2 con số không thể song hành với nói tục chửi bậy: Hồi chuông cảnh báo từ một nền giáo dục không dạy con người sống có văn hóa !
Nhưng tên đúng của nó phải là: “Tăng trưởng 2 con số không thể song hành với nói tục chửi bậy: Hồi chuông cảnh báo từ một nền giáo dục không dạy con người sống lương thiện !
Nhưng tên đúng của nó phải là: “Tăng trưởng 2 con số không thể song hành với nói tục chửi bậy: Hồi chuông cảnh báo từ một nền giáo dục không dạy con người sống lương thiện !
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét