Thứ Tư, 3 tháng 12, 2025

GIÓ ĐÃ ĐỔI CHIỀU TRONG MẶT TRẬN VĂN HÓA?

Đăng bài này để các bạn tham khảo và suy nghĩ. Tôi đọc "Nỗi buồn chiến tranh" khoảng năm 1992-1993, không có ấn tượng lắm nên không nhớ nội dung và không bình luận. Tôi vừa viết một bài riêng về cuộc tranh luận này.
GIÓ ĐÃ ĐỔI CHIỀU TRONG MẶT TRẬN VĂN HÓA?
▪︎ Trọng Nghĩa - "Gió đã đổi chiều" – câu nói người xưa như xoáy thẳng vào một hiện tượng sâu xa trong đời sống tư tưởng hiện nay như sự đảo ngược giá trị trong việc tiếp nhận, tôn vinh và phổ biến một số tác phẩm văn học từng bị chính hệ thống lý luận của Đảng Cộng sản Việt Nam phê phán gay gắt.
Một trong những ví dụ điển hình là tiểu thuyết "Nỗi buồn chiến tranh" của Bảo Ninh – cuốn sách từng bị coi là biểu hiện lệch lạc, bôi nhọ lý tưởng cách mạng, xuyên tạc hình ảnh Bộ đội Cụ Hồ và phủ nhận chính nghĩa kháng chiến – nay lại được vinh danh, đưa vào sách giáo khoa, gọi là “tượng đài văn học”.

Nhiều câu hỏi lúc này đang nảy sinh là điều gì đã thay đổi? Hay chính xác hơn là ai đang thay đổi? Có phải sự thỏa hiệp tư tưởng đang diễn ra trong mặt trận văn hóa – văn nghệ? Có phải nguy cơ "diễn biến hòa bình" – như Đảng từng cảnh báo – đang len lỏi thông qua các kênh tưởng như vô hại như văn học, nghệ thuật, chương trình giáo dục? Và chúng ta – những người có trách nhiệm gìn giữ hệ tư tưởng của Đảng, của dân tộc – có đang lùi bước, nhường trận địa cho những kẻ là "giặc trong ta, nói tiếng của ta", gieo mầm hoài nghi vào thế hệ trẻ?

Bài viết này, tôi không nhằm chủ đích đòi hỏi kiểm duyệt cực đoan, càng không phủ nhận rằng văn học có quyền phản ánh bi kịch. Nhưng điều tôi cần nhấn mạnh là, khi một tác phẩm thể hiện tư tưởng xuyên tạc lịch sử, bôi nhọ chính nghĩa dân tộc, nếu được tôn vinh vô điều kiện, sẽ trở thành một công cụ nguy hiểm của chiến tranh tâm lý. Đó không còn là câu chuyện văn chương – đó là vấn đề chính trị.

Từ việc phân tích nội dung tác phẩm "Nỗi buồn chiến tranh", đối chiếu với tư tưởng Hồ Chí Minh và các văn kiện của Đảng, trong bài viết này, tôi đặt vấn đề về sự lỏng lẻo trong phòng tuyến tư tưởng hiện nay, cảnh báo các biểu hiện diễn biến hòa bình trong lĩnh vực văn học – văn hóa, và kêu gọi một lập trường kiên định, tỉnh táo trong việc tiếp nhận, giảng dạy, vinh danh các giá trị văn học nghệ thuật trong thời đại mới.

NHỮNG ĐOẠN VĂN LỆCH LẠC – PHÁ VỠ HÌNH TƯỢNG NGƯỜI LÍNH VÀ CHÍNH NGHĨA DÂN TỘC

"Nỗi buồn chiến tranh" không chỉ là một tác phẩm nói về nỗi đau chiến tranh, mà còn là một bức tranh đầy bi kịch, thậm chí đen tối, khi phác họa người lính cách mạng như những con người mất phương hướng, bạc nhược, đầy hoang mang và tuyệt vọng.
Những trích đoạn như:

“Hừ, hòa bình! Mẹ kiếp, hòa bình chẳng qua là thứ cây mọc lên từ máu thịt bao anh em mình, để chừa lại chút xương.”

“Chiến tranh là cái lò mổ, nơi con người được đưa vào để chặt ra từng mảnh.”

“Tiểu đoàn trưởng của tôi, sau một cơn đau đầu, đã giơ súng tự kết liễu trước mặt cả trung đội.”

... đều là những đoạn văn khiến người đọc, đặc biệt là học sinh chưa đủ vốn lịch sử, dễ hiểu nhầm là cuộc chiến đấu của dân tộc ta là vô nghĩa, là một bi kịch tập thể không lý tưởng, không chính nghĩa.

Chúng ta cần thẳng thắn đặt câu hỏi rằng, nếu hình ảnh người lính cách mạng bị miêu tả như vậy, liệu học sinh sẽ hình dung thế nào về chiến sĩ Điện Biên, về bộ đội Trường Sơn, về những người đã hiến trọn đời mình cho độc lập dân tộc?

Tác phẩm còn mô tả:

“Mấy thằng trinh sát ngồi sát phạt bạc, cược ảnh con gái.”

“Hắn không còn tin vào điều gì nữa. Cả lý tưởng. Cả lý do để sống.”

Những đoạn này không chỉ tạo ra cảm giác bi thương, mà là sự xói mòn niềm tin vào lý tưởng chiến đấu, vào đạo lý - đạo đức cách mạng. Nó làm méo mó cái “chính nghĩa – phi nghĩa” mà toàn bộ sự nghiệp giải phóng dân tộc đã khẳng định. Nó khiến hình tượng người lính trở nên bạc nhược, mất định hướng – điều hoàn toàn trái ngược với tư tưởng Hồ Chí Minh về người chiến sĩ cách mạng là:

“Người cách mạng phải có đạo đức cách mạng, cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.”
“Là người lính cụ Hồ, phải sống, chiến đấu, học tập và làm việc theo gương Bác.”

Một tác phẩm thể hiện thế giới quan u tối, bi quan, ngả nghiêng, đánh đồng chiến tranh cách mạng với phi nghĩa – nếu không bị phê phán mà lại được vinh danh, sẽ dẫn đến điều gì? Sẽ dần biến sự thật lịch sử thành hoài nghi, lý tưởng thành ảo tưởng, và niềm tin thành hoang mang.

Có một thực tế cần nhắc lại là "Nỗi buồn chiến tranh" từng bị các cơ quan lý luận phê bình thẳng thắn. Tạp chí Cộng sản – cơ quan ngôn luận chính thức của Trung ương Đảng – đã từng viết rõ, đây là một tác phẩm “thiên về tiêu cực bi kịch”, “dễ bị lợi dụng để phủ nhận chính nghĩa chiến tranh”. Nhiều nhà văn, nhà phê bình cách mạng khi ấy cũng phản ứng quyết liệt việc trao giải cho tác phẩm này.

Nhưng chỉ sau hơn hai thập niên, một chuyển biến kỳ lạ đã xảy ra, tác phẩm không những được tái bản ồ ạt, được truyền thông trong và ngoài nước ca tụng là “tượng đài văn học”, mà còn được đưa vào chương trình Ngữ văn 12, như một mẫu mực văn học chiến tranh. Điều gì đã khiến một tác phẩm từng bị xem là “lệch chuẩn tư tưởng” lại trở thành “kinh điển”?

Phải chăng có một lớp trí thức mới – thiếu gắn bó với lý tưởng cách mạng – đang đóng vai trò “lèo lái” trong thẩm định văn học? Phải chăng cái gọi là “tự do học thuật” đang được lợi dụng để xóa nhòa ranh giới giữa phản ánh hiện thực và xuyên tạc lịch sử?

Sự “chuyển hóa” trong tiếp nhận tác phẩm này không đơn thuần là thay đổi gu thẩm mỹ. Đó là biểu hiện rõ nét của sự lỏng lẻo trong phòng tuyến tư tưởng. Đó là dấu hiệu của sự nhượng bộ trong mặt trận chính trị – văn hóa. Và đáng lo nhất, đó là lời cảnh báo rằng, nếu không giữ vững lập trường, chúng ta sẽ tự tay đưa cho đối phương một “vũ khí mềm” để tấn công niềm tin của thế hệ trẻ.

Từ thời kỳ Đổi mới đến nay, bên cạnh những thành tựu rõ rệt về phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục, một mối nguy âm thầm nhưng không kém phần nguy hiểm cũng từng bước len lỏi vào đời sống xã hội, đó là diễn biến hòa bình trên mặt trận tư tưởng.

Đây là hình thức chiến tranh không khói súng, không tiếng bom, nhưng tác động của nó có thể âm ỉ và tàn phá nền tảng lý tưởng cách mạng từ bên trong. Và một trong những con đường kẻ thù sử dụng để xâm nhập vào nhận thức thế hệ trẻ chính là văn hóa – văn nghệ, trong đó có văn học.

Thực trạng này cho thấy, việc vinh danh một tác phẩm như “Nỗi buồn chiến tranh” – tác phẩm từng bị đánh giá là phiến diện, lệch lạc, xuyên tạc hình ảnh người lính – cần được nhìn nhận không chỉ dưới lăng kính văn học, mà là một hiện tượng chính trị – tư tưởng đáng báo động.

Không phải ngẫu nhiên mà giới truyền thông phương Tây đặc biệt ưa chuộng và liên tục quảng bá cuốn tiểu thuyết này, thậm chí dịch ra hàng chục thứ tiếng, dùng như “lăng kính mới” để nhìn lại chiến tranh Việt Nam. Không phải ngẫu nhiên mà một bộ phận “trí thức toàn cầu hóa” trong nước ra sức tán tụng tác phẩm này như minh chứng cho “tư duy phản biện hiện đại”, “vượt thoát tuyên truyền”.

Vấn đề nằm ở chỗ là khi cái nhìn méo mó ấy được lặp đi lặp lại đủ lâu, trong sách giáo khoa, trên truyền thông, trong chương trình giáo dục – thì nó sẽ trở thành hiện thực tinh thần mới, thay thế cho sự thật lịch sử mà dân tộc này đã đánh đổi bằng máu xương.

Đó là cách giặc thâm nhập mà không cần nổ súng. Đó là hình thức chuyển hóa tư tưởng thông qua con đường “mềm” nhất về cảm xúc, nghệ thuật, văn chương. Và nếu không tỉnh táo, chúng ta sẽ trở thành kẻ tiếp tay cho chiến lược này, nhân danh đổi mới, sáng tạo và tự do học thuật.

Trong cuộc chiến bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, không một lĩnh vực nào có thể đứng ngoài. Văn hóa, giáo dục và xuất bản – những lĩnh vực tưởng như “mềm mại”, “phi chính trị” – lại chính là nơi đầu tiên bị kẻ thù nhắm đến để gieo mầm hoài nghi, làm suy yếu ý chí cách mạng.

Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng từng nhấn mạnh rằng “Văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi.” Nhưng nếu ngọn đèn soi ấy là một tác phẩm nhuốm màu hoài nghi, lệch lạc tư tưởng, bôi nhọ hình tượng người lính và phủ nhận chính nghĩa kháng chiến – thì chúng ta đang vô tình dẫn dắt thế hệ trẻ đi vào con đường mù mờ, lệch hướng.

Chính vì vậy, các cơ quan như Ban Tuyên giáo Trung ương, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Hội đồng Lý luận phê bình văn học nghệ thuật Trung ương, Hội Nhà văn Việt Nam… cần chủ động rà soát, định hướng lại toàn bộ hệ thống đánh giá, giảng dạy và vinh danh các tác phẩm văn học.

- Không thể để các “cơ chế thị trường văn hóa” lấn át định hướng chính trị.
- Không thể khoác áo “đổi mới giáo dục” để hợp thức hóa những nội dung lệch lạc.
- Không thể bỏ mặc dư luận, để mặc một bộ phận “trí thức xa rời lý tưởng” lèo lái dư luận theo hướng phủ định lịch sử.

Đặc biệt, cần nâng cao trách nhiệm giải trình đối với các hội đồng thẩm định sách giáo khoa, các biên tập viên, nhà xuất bản và giới học giả trong quá trình đưa tác phẩm vào giảng dạy đại trà. Mỗi dòng sách vào nhà trường không chỉ là tri thức, mà là thông điệp chính trị, là định hướng tư tưởng cho cả một thế hệ.

Hơn bao giờ hết, chúng ta cần trở lại với nguyên lý cốt lõi của Chủ tịch Hồ Chí Minh về văn nghệ:

“Văn hóa nghệ thuật cũng là một mặt trận. Anh chị em là chiến sĩ trên mặt trận ấy.”
Và người chiến sĩ ấy không thể cầm bút mà buông lơi cảnh giác. Không thể nhân danh tự do sáng tạo mà cho phép mình làm tổn thương lý tưởng cách mạng, làm phai mờ hình ảnh anh hùng của dân tộc.

Nếu chúng ta không tự bảo vệ nền tảng tư tưởng của mình, thì không một ai khác sẽ làm thay ta. Và đến lúc đó, hậu quả sẽ không chỉ là một cuốn tiểu thuyết lệch lạc, mà là cả một thế hệ thiếu niềm tin, thiếu bản lĩnh, thiếu định hướng lý tưởng cách mạng.

Chúng ta có thể chấp nhận một nền văn học đa thanh, đa chiều, có cả bi – hài – lạc – u, có cả phản tỉnh và trăn trở. Nhưng không một dân tộc nào có thể trường tồn nếu để văn học trở thành thứ vũ khí đâm thẳng vào trái tim lịch sử, vào hình tượng thiêng liêng của những người đã ngã xuống vì chính nghĩa.

Người nghệ sĩ có thể đau, có thể buồn. Nhưng không ai được phép nhân danh "hiện thực" để làm méo mó sự thật, nhân danh "phản tư" để gieo rắc hoài nghi, nhân danh "nhân bản" để làm yếu đi niềm tin vào lý tưởng cách mạng.

Người lính – trong lịch sử Việt Nam – không phải một biểu tượng hư cấu. Đó là máu, là xương, là tuổi thanh xuân đã gửi lại Trường Sơn, Quảng Trị, Côn Đảo… Người lính ấy không chỉ đánh giặc để bảo vệ làng xóm, mà còn gìn giữ trật tự đạo lý của một dân tộc: không làm nô lệ, không chấp nhận bị xóa bỏ ý chí.

Khi văn chương chà đạp lên hình tượng người lính, gọi hy sinh là vô nghĩa, gọi chiến thắng là tai nạn, gọi niềm tin là ảo tưởng – thì nó không còn là văn chương của nhân dân, của cách mạng. Nó là một thứ "di sản ngụy danh", được dựng lên để che mắt thế hệ trẻ, để cắt đứt mạch truyền thống tinh thần dân tộc.

Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định:

“Văn học nghệ thuật là một mặt trận; văn nghệ sĩ là chiến sĩ. Chiến sĩ trên mặt trận này không thể cầm bút vô định, không được đứng ngoài cuộc chiến của nhân dân mình.”
Câu hỏi đặt ra là, chúng ta đang nâng lên những tác phẩm nào? Ai là người đang nói bằng ngòi bút của mình? Họ có đang chiến đấu vì Tổ quốc bằng nghệ thuật, hay đang tiếp tay làm suy yếu nó?

Nếu chúng ta không đủ tỉnh táo để nhận diện ranh giới giữa sáng tạo và phá hoại, giữa phản ánh và xuyên tạc, giữa nghệ thuật nhân văn và nghệ thuật phục vụ âm mưu chính trị – thì một ngày nào đó, ngay cả khái niệm "anh hùng" cũng sẽ bị châm biếm, và kháng chiến sẽ chỉ còn là một "lỗi sai lịch sử".

Chúng ta không thể cho phép điều đó xảy ra!

“Nỗi buồn chiến tranh” – dù có thể được xem như một lát cắt phản ánh tâm trạng hậu chiến của một số cá nhân như Bảo Ninh – nhưng không thể đại diện cho bản chất thiêng liêng của cuộc kháng chiến vĩ đại mà cả dân tộc đã trải qua. Bởi chiến tranh của Việt Nam không phải là một cuộc chơi máu lửa vô nghĩa, mà là cuộc chiến của chính nghĩa, của khát vọng độc lập, tự do, toàn vẹn lãnh thổ và phẩm giá con người.

Không ai phủ nhận sự mất mát, đau thương của chiến tranh. Nhưng nếu chỉ nhìn chiến tranh qua ống kính đau thương, tuyệt vọng, mê loạn và phủ nhận lý tưởng – thì đó không phải là sự thật lịch sử, mà là sự phản bội tinh thần dân tộc.

Và khi một tác phẩm như vậy được nâng lên như “tượng đài văn học”, được đưa vào sách giáo khoa, được những người có chức năng định hướng tư tưởng tung hô – thì đó không còn là chuyện của văn học, mà là một cuộc thử thách đối với bản lĩnh chính trị của cả hệ thống.

Chúng ta – những người làm và quan tâm công tác tư tưởng, giáo dục, báo chí, văn hóa – không thể nhắm mắt để “gió đổi chiều”. Không thể ngụy biện bằng khẩu hiệu “đa chiều”, “văn học phản tư”, “nhìn lịch sử bằng con mắt nhân bản”… để cho phép những tác phẩm lệch chuẩn len lỏi vào hệ thống giáo dục và tư tưởng quốc gia.

Chúng ta cần khẳng định dứt khoát rằng, phải:

° Bảo vệ hình tượng người lính cụ Hồ là bảo vệ sự thật lịch sử.
° Bảo vệ chính nghĩa kháng chiến là bảo vệ đạo lý dân tộc.
° Giữ vững nền tảng tư tưởng của Đảng là giữ vững tương lai của đất nước.

Trong thời đại mà “giặc” không mang gươm giáo, mà len lỏi qua từng bộ sách, từng dự án xuất bản, từng suất học bổng và lời khen của “bạn bè quốc tế” – thì từng cây bút, từng giáo trình, từng quyết định phê duyệt sách giáo khoa… đều là một mặt trận.
Và trong mặt trận ấy, chúng ta có thể có “nỗi buồn tư tưởng”, nhưng tuyệt đối không được phép để Tổ quốc… buồn.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét