Tại sao Việt Nam lại hoảng loạn nhanh như vậy sau khi hải quan Hải Nam đóng cửa?
Tương lai của chuỗi công nghiệp Đông Nam Á đã thay đổi. Hai bộ dữ liệu tiêu dùng từ ba quý đầu năm nay đã thu hút sự chú ý: khách du lịch Hải Nam chi tiêu 23,396 tỷ USD và khách du lịch nước ngoài tại Việt Nam chi tiêu 23,4 tỷ USD. Sau khi loại trừ ảnh hưởng của biến động tỷ giá, hai con số này gần như bằng nhau.
Quan trọng hơn, tại sao Việt Nam lại vội vàng điều chỉnh chính sách của mình chỉ vì Hải Nam vừa mới bị phong tỏa? Đằng sau đó là một "cuộc chơi chuỗi cung ứng" quan trọng hơn nhiều so với việc tiêu thụ.
"Tín hiệu của một cuộc chiến ngầm giữa các nước láng giềng" đằng sau giao dịch 23,4 tỷ nhân dân tệ.
Nhiều người đang tập trung vào chính sách mua sắm miễn thuế 100.000 nhân dân tệ của Hải Nam, nhưng điều mà Việt Nam thực sự quan tâm là "tiềm năng cạnh tranh tài nguyên" được phản ánh trong bộ dữ liệu chi tiêu này.
Trong số khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam, gần 30% là khách đầu tư công nghiệp hoặc nhân viên của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, và chi tiêu của họ phản ánh quyết định có định ở lại làm việc tại Việt Nam hay không.
Mặc dù Hải Nam tiêu thụ một lượng lớn hàng hóa từ khách du lịch nội địa, nhưng các chính sách thúc đẩy sản xuất của tỉnh cũng đã bắt đầu phát huy hiệu quả. Ví dụ, một công ty bán dẫn nước ngoài gần đây đã đến Hải Nam để tận dụng ưu đãi "miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa gia công và thuế suất kép xuất khẩu".
Sự gần gũi về địa lý càng làm tăng thêm tính cạnh tranh: Hải Nam và Đà Nẵng, Việt Nam, chỉ cách nhau một vùng biển, và tuyến đường vận chuyển từ cảng Dương Phủ ở Hải Nam đến Thành phố Hồ Chí Minh ở Việt Nam chỉ mất 3 ngày, khiến việc lựa chọn giữa hai địa điểm này trở nên vô cùng tiết kiệm chi phí cho các công ty.
Đối với Việt Nam, việc dữ liệu tiêu thụ của Hải Nam tương tự như vậy đồng nghĩa với việc đầu tư nước ngoài và nguồn lực công nghệ lẽ ra có thể chảy vào Việt Nam đang bắt đầu đối mặt với nguy cơ bị "chuyển hướng", đây chính là lý do cốt lõi khiến Việt Nam nhạy cảm với dữ liệu này.
Điểm yếu của ngành sản xuất Việt Nam đã xung đột với chính sách đối với Hải Nam.
Nỗi lo ngại của Việt Nam bắt nguồn từ sự phù hợp trực tiếp giữa các trụ cột kinh tế với chính sách Hải Nam. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam về nửa đầu năm 2025, ngành sản xuất đóng góp 38,7% vào GDP của Việt Nam.
Ngành công nghiệp chế biến đóng góp 62% vào tăng trưởng sản xuất, trong đó riêng lĩnh vực điện tử và công nghệ thông tin, cùng với ngành dệt may, đã chiếm 23% lực lượng lao động quốc gia.
Để củng cố trụ cột này, Việt Nam đã ban hành "Kế hoạch phát triển khu thương mại tự do 2030" từ năm 2020, chia đất nước thành ba khu vực trọng điểm.
Khu vực Hà Nội-Hải Phòng tập trung vào các ngành công nghiệp chế biến nặng như sản xuất phụ tùng ô tô và máy móc, và dự kiến thu hút 500 doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Khu vực Đà Nẵng tập trung vào các ngành sản xuất liên quan đến cảng biển, với trọng tâm phát triển sửa chữa tàu biển, chế biến thủy sản và lắp ráp điện tử.
Khu vực Thành phố Hồ Chí Minh đang nhắm đến các chuỗi công nghiệp cao cấp, lên kế hoạch xây dựng các khu công nghiệp dành cho sản xuất bao bì bán dẫn, y sinh học và các ngành công nghiệp khác, với ước tính đầu tư 8,5 tỷ USD vào xây dựng cơ sở hạ tầng đến năm 2030.
Các chính sách được thực hiện sau khi đóng cửa hải quan Hải Nam đã giải quyết chính xác vấn đề quan trọng này. Theo "Thông báo về các chính sách thuế liên quan sau khi đóng cửa hải quan Cảng thương mại tự do Hải Nam", các doanh nghiệp có thể tiến hành thương mại gia công trong Cảng thương mại tự do Hải Nam.
Miễn là hàng hóa không nhập khẩu vào thị trường đại lục và được xuất khẩu trực tiếp từ trong lãnh thổ hải quan, chúng có thể được hưởng "chính sách miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu thành phẩm".
Thuế thu nhập doanh nghiệp được áp dụng ở mức 15%, và gánh nặng thuế thực tế đối với thuế thu nhập cá nhân dành cho nhân tài cấp cao được công nhận không vượt quá 15%. So với đó, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thông thường của Việt Nam là 20%.
Mặc dù khu thương mại tự do đưa ra chính sách "miễn thuế hoàn toàn trong 4 năm và giảm 50% trong 9 năm", nhưng chỉ áp dụng cho "các doanh nghiệp trọng điểm được nhà nước công nhận". Theo số liệu từ Bộ Công Thương Việt Nam, năm 2024, chỉ có 127 doanh nghiệp trong Khu Thương mại Tự do Việt Nam được hưởng chính sách "miễn thuế hoàn toàn trong 4 năm", chiếm chưa đến 5% tổng số doanh nghiệp đăng ký, và chu kỳ xét duyệt trung bình kéo dài đến 8 tháng.
Chính sách của Hải Nam là "lợi ích phổ cập theo khu vực". Chỉ cần một công ty đăng ký tại cảng thương mại tự do và đáp ứng các tiêu chí trong danh mục ngành nghề, công ty đó có thể hưởng ưu đãi mà không cần nộp đơn bổ sung, và hiệu quả phê duyệt đã được nâng cao lên "hoàn tất thủ tục trong vòng 3 ngày làm việc".
Chính sách miễn thuế của Việt Nam chỉ giới hạn cho "các doanh nghiệp được quốc gia công nhận", khiến các doanh nghiệp vừa và nhỏ gần như không thể tiếp cận được. Ngược lại, Hải Nam cho phép các doanh nghiệp hưởng ưu đãi miễn là đáp ứng điều kiện "sản xuất và kinh doanh trong khu vực thương mại tự do", khiến ngưỡng tiếp cận thậm chí còn thấp hơn.
Trong cuộc cạnh tranh thu hút nhân tài cao cấp, Hải Nam có thêm một "lợi thế tiềm ẩn": những người đáp ứng tiêu chuẩn nhân tài cao cấp của ASEAN có thể nhận được trợ cấp nhà ở và giáo dục cho con cái, ngoài mức thuế thu nhập cá nhân 15%, giúp tổng gánh nặng thuế của họ thấp hơn mức thuế thu nhập cá nhân 20% tại Khu Thương mại Tự do Việt Nam.
Quan trọng hơn, các công ty nước ngoài chú trọng hơn đến sự ổn định chính sách khi lựa chọn địa điểm. Hải Nam là một chiến lược cấp quốc gia của Trung Quốc, và tính liên tục của chính sách được đảm bảo. Ngược lại, chính sách của các khu thương mại tự do địa phương của Việt Nam đã trải qua những "thay đổi ngắn hạn" do điều chỉnh chính trị, điều này khiến nhiều công ty nước ngoài ngần ngại.
Bản chất của lý thuyết trò chơi
Nhiều người có thể thắc mắc: Sau khi Hải Nam đóng cửa biên giới, liệu tỉnh này có tham gia vào "cạnh tranh toàn diện" với Việt Nam hay không? Câu trả lời là không. Việt Nam đã phát triển những lợi thế vững chắc trong các ngành công nghiệp thâm dụng lao động như may mặc, giày dép và đồ chơi.
Theo số liệu từ Hiệp hội Dệt may Việt Nam, xuất khẩu dệt may của Việt Nam đạt 45 tỷ USD vào năm 2024, chiếm 6,2% thị phần toàn cầu. Việt Nam cũng sở hữu chuỗi công nghiệp khép kín "vải - dệt - nhuộm - may mặc", với hơn 2.000 doanh nghiệp dệt may chỉ riêng tại tỉnh Bình Dương.
Các ngành công nghiệp này rất nhạy cảm với chi phí lao động và đương nhiên đã chuyển sang Việt Nam khi chi phí ở Trung Quốc đại lục tăng cao; Hải Nam không có ý định cạnh tranh với các ngành này.
Ngược lại, Hải Nam cũng đang tham gia vào các hợp tác bổ sung với Việt Nam trong loại hình công nghiệp này: một công ty thương hiệu thời trang có trụ sở tại Hải Nam đã ký kết thỏa thuận hợp tác với một nhà sản xuất theo hợp đồng tại tỉnh Bình Dương, Việt Nam, trong đó Hải Nam chịu trách nhiệm về thiết kế, nghiên cứu và phát triển vải, và vận hành thương hiệu, trong khi Việt Nam chịu trách nhiệm về gia công may mặc.
Hải Nam là địa điểm "phải thắng" đối với Việt Nam, quốc gia đang nỗ lực hết sức để phát triển các ngành sản xuất công nghệ cao như máy công cụ, chất bán dẫn và y sinh học. Những ngành công nghiệp này là chìa khóa cho nỗ lực "thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình" của Việt Nam.
Cuộc cạnh tranh này không phải là "trò chơi tổng bằng không", mà là một "lực lượng kiểm soát" thúc đẩy sự nâng cấp chuỗi công nghiệp khu vực. Trước đây, sự hợp tác giữa Quảng Tây và Việt Nam chủ yếu là "hợp tác thượng nguồn và hạ nguồn", trong đó Quảng Tây cung cấp nguyên liệu thô như thép và hóa chất, còn Việt Nam thực hiện công đoạn chế biến và sản xuất.
Mối quan hệ hợp tác đơn lẻ kiểu này dễ bị thay thế, và Trung Quốc có tiếng nói tương đối yếu trong chuỗi công nghiệp. Tuy nhiên, sau khi Hải Nam phát triển ngành sản xuất cao cấp, nơi đây có thể hình thành một chuỗi hoàn chỉnh "từ nghiên cứu và phát triển đến sản xuất, từ nguyên liệu thô đến thành phẩm".
Hiện nay, trò chơi này đã bước vào giai đoạn "điều chỉnh năng động": sau khi Việt Nam đóng cửa biên giới tại Hải Nam, nước này đã nhanh chóng hạ thấp tiêu chuẩn để xác định các doanh nghiệp sản xuất cao cấp trong khu thương mại tự do và rút ngắn chu kỳ phê duyệt xuống còn 6 tháng.
Hải Nam đang tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình, chẳng hạn như bằng cách hợp tác với Quảng Tây để xây dựng tuyến vận chuyển nguyên liệu chuyên dụng giữa Hải Nam và Vịnh Bắc Bộ, qua đó giảm chi phí hậu cần cho các doanh nghiệp.
Trong tương lai, năng lực phát triển của Hải Nam sẽ được dùng làm chuẩn mực so sánh với năng lực sản xuất công nghệ cao của Việt Nam. Khi Hải Nam có thể ổn định cung cấp sự kết hợp giữa "chính sách khuyến khích + chuỗi công nghiệp hoàn chỉnh + chính sách ổn định", nỗi lo của Việt Nam có thể chuyển hóa thành động lực thúc đẩy hợp tác khu vực.
Tuy nhiên, điều chắc chắn là cốt lõi của cuộc chơi này không phải là "ai thắng ai", mà là sự tham gia chủ động và định hình các quy tắc cạnh tranh của chuỗi công nghiệp khu vực ASEAN thông qua Cảng thương mại tự do Hải Nam của Trung Quốc. Đây chính là "thách thức lớn" mà Việt Nam mong muốn giải quyết nhất.
https://www.toutiao.com/article/7585020899154264614/?wid=1766577408184
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét