NHỮNG HIỂU LẦM PHỔ BIẾN VỀ SỨC MẠNH LIÊN XÔ
Nghịch lý của một siêu cườngLiên Xô là một nghịch lý lịch sử: một mô hình cuối cùng sụp đổ, nhưng đã từng đủ mạnh để đối đầu Mỹ trong nhiều thập kỷ. Điều này không mâu thuẫn, vì Liên Xô mạnh theo một kiểu rất đặc biệt, và yếu ở những chỗ chí tử.
Liên Xô không mạnh toàn diện như Mỹ, mà mạnh có chọn lọc: quân sự, công nghiệp nặng, khoa học nền tảng, không gian và hạt nhân. Những lĩnh vực này rất phù hợp với kinh tế kế hoạch tập trung. Khi nhà nước quyết định "ta cần tên lửa đạn đạo", dồn toàn bộ nguồn lực quốc gia vào, không cần hỏi hiệu quả kinh tế ngắn hạn hay quan tâm đời sống dân thường, kết quả là bom nguyên tử (1949), Sputnik (1957), Gagarin (1961), và hệ thống vũ khí đủ hủy diệt Mỹ. Mỹ giàu hơn, nhưng Liên Xô "nặng ký" hơn trong những lĩnh vực chiến lược.
Nga trước 1917 là nền nông nghiệp lạc hậu, ít công nghiệp, dân nghèo và trình độ thấp. Khi bắt đầu từ rất thấp, chỉ cần xây nhà máy, điện khí hóa, dạy dân biết chữ là tốc độ tăng trưởng đã trông rất ấn tượng. Giai đoạn 1930–1960, đặc biệt là thập niên 1950s-1960s, Liên Xô công nghiệp hóa thần tốc, tỷ lệ biết chữ gần 100%, số lượng kỹ sư và nhà khoa học tăng vọt. Đây là lợi thế "đuổi kịp", không phải lợi thế "dẫn đầu".
Giai đoạn tăng trưởng nhanh này của Liên Xô (1950s-1960s) tương tự như giai đoạn tăng trưởng "thần tốc" của Trung Quốc (thập niên 1990s-2000s, với tăng trưởng GDP 2 con số hàng năm) và Việt Nam (thập niên 1990s-2000s, với tăng trưởng ổn định 6-8%/năm) sau khi mở cửa. Cả ba đều xuất phát từ điểm thấp, đều trải qua giai đoạn tăng trưởng ấn tượng kéo dài 20-30 năm nhờ "lợi thế đuổi kịp". Điểm khác biệt then chốt: Liên Xô dựa vào kế hoạch cứng nên không bền vững, trong khi Trung Quốc và Việt Nam dựa vào thị trường có kiểm soát kết hợp hội nhập quốc tế nên duy trì được đà tăng trưởng lâu dài hơn.
Liên Xô rất giỏi toán, vật lý lý thuyết, kỹ thuật hạt nhân, hàng không-vũ trụ. Nhưng rất yếu kinh tế học, quản trị, tâm lý học, khoa học xã hội ứng dụng, và công nghệ tiêu dùng. Họ biết làm tên lửa, nhưng không biết làm cái tủ lạnh cho dân. Đây không phải nói đùa – là vấn đề cấu trúc.
Khác biệt tư duy căn bản: ở Mỹ, dân giàu dẫn đến quốc gia mạnh, tiêu dùng dẫn dắt đổi mới, kinh tế đa dạng hóa. Ở Liên Xô, quốc gia mạnh còn dân phải chịu, quân sự dẫn dắt khoa học, kinh tế đơn mục tiêu. Liên Xô không cần thắng Mỹ, chỉ cần không bị đánh bại và có khả năng hủy diệt đối phương. Điều này giảm yêu cầu hiệu quả kinh tế, nhưng tăng gánh nặng dài hạn.
So với Việt Nam và Trung Quốc cùng thời, người Liên Xô sống tốt hơn thật. Căn hộ tập thể nhỏ, đơn giản, nhưng có điện, nước, sưởi. Có tàu điện ngầm, xe buýt, đường nhựa. Giáo dục và y tế miễn phí. Có việc làm, không lo chết đói. Với người Việt hay Trung Quốc thập niên 60-80, khi nông thôn nghèo, đô thị thiếu thốn, người Liên Xô bình quân sống "dễ thở" hơn.
Nhưng so với Tây Âu và Mỹ, đời sống Liên Xô kém rõ rệt. Những thứ "trông ổn" như nhà gạch bê tông, áo khoác, giày da, xe Lada, đại lộ rộng, không thể hiện được những gì phim không cho thấy: xếp hàng mua thực phẩm, thiếu hàng hóa triền miên, chất lượng hàng rất thấp, không có lựa chọn, cửa hàng trống trơn. Câu nói phổ biến: "Ở Liên Xô, mọi thứ đều có – chỉ là không có ở cửa hàng."
Xe cá nhân rất ít, muốn mua phải đăng ký và chờ nhiều năm. Quần áo trông gọn gàng vì đơn giản, màu sắc ít, kiểu dáng không đổi. Không có khái niệm mốt, thương hiệu, cá tính tiêu dùng.
Ít cảnh hối hả, nhân vật đi bộ nhiều, ngồi nói chuyện lâu, không khí trầm. Đó là hệ quả của không cạnh tranh, không áp lực làm giàu. Phim Liên Xô rất hay có nhân vật nói chuyện dài, tranh luận triết lý. Vì đời sống vật chất ít biến động, thay đổi xã hội khó, con người quay vào nội tâm.
Nhà nào cũng có giá sách, đọc sách trong tàu điện, trẻ em đọc rất sớm. Vì sách rẻ, giải trí ít, trí thức được tôn vinh. Đây là điểm mạnh thật sự của Liên Xô. Trong phim, nhân vật ước mơ vào đại học, có căn hộ riêng, làm kỹ sư, bác sĩ. Không ai mơ làm triệu phú. Vì làm giàu gần như không tồn tại.
Đời sống Liên Xô có thể tóm trong một câu: không nghèo khổ, không sung túc, không tự do – và không có tương lai rõ ràng. Không lo thất nghiệp, không lo phá sản, nhưng không tự do, không được nói khác, không được thử cái mới.
Phim Liên Xô không dựng đời sống giàu có, mà dựng đúng: cái ổn định, cái đều đều, cái thiếu động lực. Chính vì đúng, nên phim xem rất thật và rất buồn.
Những hiểu lầm phổ biến ở Việt Nam
Người Việt hiểu sai về sức mạnh Liên Xô không phải do thiếu thông tin, mà do nhìn qua "lăng kính chiến tranh + tuyên truyền + hoài niệm".
Nhiều người Việt, đặc biệt thế hệ cũ, nghĩ Liên Xô mạnh ngang hoặc hơn Mỹ về mọi mặt. Thực tế, GDP đầu người kém xa Mỹ và Tây Âu, hàng tiêu dùng thiếu trầm trọng, công nghệ dân dụng tụt hậu. Liên Xô mạnh quân sự và khoa học chiến lược, chứ không phải mạnh toàn diện.
Dân không đói, nhưng sống thiếu thốn, đơn điệu, xếp hàng triền miên, ít lựa chọn, ít hy vọng đổi đời. Không phải "sụp vì lãnh đạo phản bội", mà vì mô hình không còn tạo ra cuộc sống tốt hơn theo thời gian.
Đúng là toán, vật lý, không gian, hạt nhân rất mạnh. Nhưng tin học, điện tử tiêu dùng, công nghệ vật liệu ứng dụng, quản trị công nghiệp thua xa Mỹ, Nhật, Tây Âu. Người Việt hay lấy Sputnik, Gagarin để suy ra "khoa học toàn diện" – đó là suy luận sai.
Gorbachev đúng là xử lý kém, nhưng nhận một hệ thống đã mục từ bên trong, không còn dư địa cứu bằng vá víu. Không một cá nhân nào có thể cứu một mô hình đã lỗi thời.
Mỹ sợ vũ khí hạt nhân và khả năng hủy diệt lẫn nhau. Mỹ không sợ kinh tế Liên Xô, đời sống Liên Xô, hay công nghệ dân dụng Liên Xô. Sợ bị hủy diệt khác với sợ bị vượt qua.
Sai lầm lớn nhất của người Việt khi nhìn Liên Xô là đánh giá sức mạnh bằng biểu tượng (tên lửa, xe tăng, phim ảnh), mà không bằng năng lực tạo ra đời sống tốt hơn theo thời gian. Liên Xô có sức mạnh cưỡng bức, không có sức sống tự thân.
Hiện tượng hoài niệm
Đa số người "nhớ Liên Xô" hiện nay sinh khoảng 1940-1970. Con người không nhớ chế độ, mà nhớ thời mình còn trẻ. Sau 1991, thất nghiệp, lạm phát khủng khiếp, tội phạm, bất ổn khiến ký ức cũ được đánh bóng tự nhiên.
Giai đoạn 1991-1999 ở Nga, GDP sụt khoảng 40%, tuổi thọ nam giới giảm mạnh, tội phạm băng đảng, lương hưu mất giá. Với nhiều người: "Liên Xô không tuyệt vời, nhưng sau đó còn tệ hơn rất nhiều."
Liên Xô không lo thất nghiệp, không lo y tế, không lo học phí, không sợ vô gia cư. Dù sống đơn giản, nhưng đời sống có đáy an toàn. Con người rất dễ nhớ sự ổn định khi họ đã từng mất nó. Liên Xô là siêu cường, đánh bại phát xít, chinh phục vũ trụ. Sau 1991, Nga bị coi thường, mất ảnh hưởng, mất vị thế. Hoài niệm Liên Xô cũng là hoài niệm về phẩm giá quốc gia.
Việt Nam tiếp xúc Liên Xô chủ yếu thập niên 60-80, giai đoạn Liên Xô còn đủ lực viện trợ. Người Việt không sống trong thiếu hụt nội địa của họ, không xếp hàng mua thịt, không chịu trì trệ dài hạn. Ta thấy phiên bản "tốt nhất" của Liên Xô.
Liên Xô gắn với ký ức chiến thắng: vũ khí, viện trợ, đào tạo cán bộ, hậu thuẫn chính trị. Trong tâm thức, Liên Xô là chỗ dựa sinh tồn của dân tộc. Ký ức này rất mạnh, rất bền. Ở Việt Nam, Liên Xô được mô tả hào hùng, đạo đức, vì nhân loại. Nhưng ít nói về đời sống thường dân, ít nói về khủng hoảng nội tại. Hình ảnh không được cập nhật theo thời gian.
Nhiều người Việt so Liên Xô (phim ảnh, ký ức đẹp) với Việt Nam thời bao cấp, tự nhiên sinh ra: "Liên Xô vẫn hơn mình rất nhiều." So sánh này không cùng mặt bằng lịch sử. Người Việt không trải nghiệm sụp đổ hệ thống, không trải nghiệm lạm phát bốn con số, không chứng kiến xã hội tan rã. Hoài niệm không bị "phản chứng".
Hoài niệm Liên Xô không phải vì Liên Xô hoàn hảo, mà vì nó đáp ứng được những nỗi lo hiện tại của con người. Khi xã hội bất ổn, người ta nhớ ổn định. Khi chênh lệch giàu nghèo, người ta nhớ bình đẳng. Khi tương lai mờ mịt, người ta nhớ quá khứ có trật tự.
Liên Xô là ký ức của một thế giới có giới hạn, nơi con người không bay cao – nhưng cũng không rơi tự do.
Tại sao cuối cùng vẫn sụp đổ
Tóm gọn trong ba chữ: không tiến hóa. Kinh tế kế hoạch không xử lý được độ phức tạp, công nghệ thông tin xuất hiện khiến mô hình lạc hậu, không có phản hồi thị trường, tham nhũng, trì trệ và giả số liệu.
Trong khi Mỹ chuyển sang kinh tế tri thức, tin học hóa, tài chính hóa, toàn cầu hóa, Liên Xô vẫn sản xuất thép, than, xe tăng, không đổi kịp hệ điều hành của thời đại. Cuối thập niên 80: tăng trưởng gần bằng 0, thiếu lương thực, công nghệ tụt hậu, ngân sách quân sự kiệt quệ, hệ thống gian dối số liệu. Giữ nguyên mô hình nghĩa là suy thoái kéo dài, sụp muộn hơn và đau hơn.
Liên Xô không phải "yếu rồi sụp", mà mạnh trong giai đoạn lịch sử mà sức mạnh tập trung còn hiệu quả, và sụp đúng lúc thế giới chuyển sang mô hình mà họ không thể thích nghi. Liên Xô là một con khủng long: cực mạnh, nhưng không linh hoạt. Liên Xô không thua vì yếu – mà thua vì không thể tiến hóa.
Cú sốc sau sụp đổ và ý nghĩa thực sự
Liên Xô là nền kinh tế kế hoạch tập trung cực đoan. Nhà nước quyết định mọi thứ từ sản xuất thép, xi măng, lương thực đến xe cộ. Các doanh nghiệp không tự chủ, chỉ biết chờ kế hoạch và ngân sách. Khi Liên Xô sụp, kế hoạch ngừng hẳn, ngân sách quốc gia đột ngột thiếu hụt, nguồn nguyên liệu, vận chuyển, nhân lực bị gián đoạn. Kết quả là nhà máy đứng máy, cửa hàng trống trơn.
Liên Xô là liên bang 15 nước, trong đó Nga là trung tâm, các nước cộng hòa nhỏ phụ thuộc rất nhiều vào ngân sách, điện, dầu, vận chuyển, và thị trường Liên Xô. Khi tan rã, các nước cộng hòa tự quản nhưng chưa đủ năng lực sản xuất, thương mại. Trước 1991, giá lương thực, năng lượng, y tế do nhà nước định giá cực thấp, các dịch vụ cơ bản gần như miễn phí. Khi chuyển sang thị trường, giá tăng phi mã, lương và hưu trí chưa kịp điều chỉnh.
Tài sản quốc doanh bị bán giá rẻ, một số người giàu nhanh, tập trung tài nguyên, tiền, đất đai. Phần lớn dân bình thường mất việc, mất quyền lợi. Hệ thống kế hoạch cũ tan rã, thị trường mới chưa hình thành, ngân hàng, thương mại, luật lệ chưa đủ mạnh, nền hành chính vẫn theo thói quen cũ, không thích nghi. Người dân không tin vào tiền tệ mới, tiền gửi ngân hàng mất giá trị, mua tích trữ tăng khan hiếm hàng hóa. Cộng hưởng với tăng giá đột ngột, thiếu hàng, đời sống giảm thê thảm.
Sụp mạnh là hệ quả của "cú sốc kép": cấu trúc kinh tế sụp (kế hoạch + ngân sách + chuỗi cung ứng tan vỡ), chuyển sang thị trường chưa kịp chuẩn bị (giá tăng, thất nghiệp, thiếu chính sách bảo vệ), và tâm lý xã hội hoảng loạn (mua tích trữ, mất lòng tin → khan hiếm càng trầm trọng).
Khi Liên Xô sụp, GDP Nga tụt khoảng 40%, sản xuất đứt gãy, lạm phát phi mã, đời sống lao dốc. Điều này không chứng minh mô hình cũ tốt hơn, mà chứng minh rằng: bạn không thể tháo một hệ thống khổng lồ trong vài năm mà không gây sụp đổ tạm thời. Giống như phá bỏ đập sẽ làm lũ tràn, nhưng không có nghĩa đập cũ là lựa chọn bền vững mãi mãi.
Nga tư nhân hóa ồ ạt, mở cửa không kiểm soát, bán tài sản quốc gia với giá rẻ mạt, phá hệ thống an sinh trước khi xây hệ mới. Kết quả là Oligarch, băng đảng, sụp đổ lòng tin xã hội. Đây là thay đổi tồi, không phải thay đổi tất yếu.
So sánh cực kỳ rõ: Nga đổi đột ngột, phá trước xây sau, tư nhân hóa sốc. Trung Quốc và Việt Nam đổi từ từ, xây-sửa-giữ, giữ ổn định chính trị, thị trường có kiểm soát, mở cửa có chọn lọc. Kết quả: Nga chịu cú sốc nặng, Trung Quốc và Việt Nam tăng trưởng liên tục. Cùng đổi hướng, khác cách đổi.
Ngắn hạn có thể đỡ sốc nếu không đổi, trung hạn bế tắc, dài hạn sụp vẫn xảy ra. Vì kinh tế kế hoạch không xử lý được xã hội phức tạp, công nghệ thông tin phá vỡ khả năng kiểm soát tập trung, toàn cầu hóa loại bỏ mô hình khép kín.
"Ngày xưa nghèo nhưng yên ổn, giờ khá hơn nhưng loạn hơn" là so sánh sai mặt bằng: so ổn định giả tạo với chuyển động thật, so ít lựa chọn với nhiều rủi ro. Con người thường nhớ cái ổn định, quên cái bị kìm nén.
Liên Xô sụp không chứng minh "cái cũ tốt hơn", mà chứng minh rằng cái cũ đã hết hạn, và cách thay thế nó có thể làm mọi thứ rất đau nếu làm sai. Liên Xô như máy cơ học khổng lồ trong thế giới mới là hệ thống số. Bạn có thể nâng cấp dần - tốn thời gian, ít đau. Hoặc đập bỏ - rất đau, nhưng vẫn phải làm. Nga chọn cách đập quá nhanh.
Con đường có thể khác
Không thay đổi sốc – tức là không phá hệ thống cũ ngay lập tức. Thay đổi từng bước, vừa cải cách vừa giữ ổn định, giống cách Trung Quốc mở cửa từ 1978: thị trường hóa từ từ, vẫn giữ vai trò nhà nước. Xác định rõ mục tiêu: duy trì an sinh cơ bản cho dân, hiện đại hóa công nghiệp, chuyển từ kinh tế kế hoạch cứng sang "kế hoạch + thị trường", tránh "tư nhân hóa ồ ạt, bán rẻ tài sản quốc gia". Tập trung vào khả năng thích nghi: kỹ thuật, công nghệ, giáo dục, quản trị, không chỉ là vũ khí và khoa học chiến lược.
Thực hiện thị trường có kiểm soát, cho phép doanh nghiệp nhỏ và vừa hoạt động, giá cả hàng hóa không tăng đột ngột, vẫn có trợ giá với nhu yếu phẩm. Cải cách ngân hàng và tài chính từ từ, không để tiền gửi của dân mất giá trị ngay, kiểm soát lạm phát từng bước. Chỉ tư nhân hóa các ngành không chiến lược như thực phẩm, may mặc, dịch vụ. Giữ nhà nước quản lý ngành chiến lược: dầu khí, năng lượng, điện, vũ khí, hạ tầng cơ bản.
Phát triển luật pháp thương mại, cạnh tranh, chống độc quyền, quản trị doanh nghiệp và ngân hàng. Thực tế 1991 không có cơ chế, dẫn đến hỗn loạn kinh tế. Giữ bảo hiểm y tế, giáo dục miễn phí, lương hưu, tăng từ từ để phù hợp với thu nhập mới. Chương trình chuyển đổi lao động giúp công nhân từ ngành nặng sang ngành nhẹ hoặc dịch vụ.
Cho phép tự do báo chí và tranh luận, nhưng vẫn duy trì trật tự liên bang. Tránh tan rã đột ngột các nước cộng hòa, xây dựng liên minh kinh tế thay vì giải tán Liên bang ngay. Giữ lực lượng khoa học – kỹ sư, đầu tư vào công nghệ thông tin, điện tử tiêu dùng, logistic, đảm bảo người dân tiếp cận công nghệ mới.
Không phải Liên Xô sụp là tất yếu, mà cách "đột ngột" mà họ làm mới là thảm họa. Nếu cải cách theo kiểu chuyên gia đề xuất: từng bước, chọn lọc, đồng bộ, có thể giảm sốc và giữ sức sống lâu dài hơn.
Nguồn: Trên mạng
Nga trước 1917 là nền nông nghiệp lạc hậu, ít công nghiệp, dân nghèo và trình độ thấp. Khi bắt đầu từ rất thấp, chỉ cần xây nhà máy, điện khí hóa, dạy dân biết chữ là tốc độ tăng trưởng đã trông rất ấn tượng. Giai đoạn 1930–1960, đặc biệt là thập niên 1950s-1960s, Liên Xô công nghiệp hóa thần tốc, tỷ lệ biết chữ gần 100%, số lượng kỹ sư và nhà khoa học tăng vọt. Đây là lợi thế "đuổi kịp", không phải lợi thế "dẫn đầu".
Giai đoạn tăng trưởng nhanh này của Liên Xô (1950s-1960s) tương tự như giai đoạn tăng trưởng "thần tốc" của Trung Quốc (thập niên 1990s-2000s, với tăng trưởng GDP 2 con số hàng năm) và Việt Nam (thập niên 1990s-2000s, với tăng trưởng ổn định 6-8%/năm) sau khi mở cửa. Cả ba đều xuất phát từ điểm thấp, đều trải qua giai đoạn tăng trưởng ấn tượng kéo dài 20-30 năm nhờ "lợi thế đuổi kịp". Điểm khác biệt then chốt: Liên Xô dựa vào kế hoạch cứng nên không bền vững, trong khi Trung Quốc và Việt Nam dựa vào thị trường có kiểm soát kết hợp hội nhập quốc tế nên duy trì được đà tăng trưởng lâu dài hơn.
Mỹ vô tình giúp Liên Xô duy trì sức mạnh thông qua NATO, vũ khí hạt nhân và bao vây quân sự, tạo áp lực sinh tồn. Trong môi trường đó, nhà nước kiểm soát chặt dễ huy động, xã hội chấp nhận hy sinh, và khoa học quân sự được ưu tiên tuyệt đối. Nhiều nhà khoa học Liên Xô rất giỏi, nhưng làm trong "viện kín", không có quyền công bố, không chuyển hóa thành công nghệ dân dụng.
Liên Xô rất giỏi toán, vật lý lý thuyết, kỹ thuật hạt nhân, hàng không-vũ trụ. Nhưng rất yếu kinh tế học, quản trị, tâm lý học, khoa học xã hội ứng dụng, và công nghệ tiêu dùng. Họ biết làm tên lửa, nhưng không biết làm cái tủ lạnh cho dân. Đây không phải nói đùa – là vấn đề cấu trúc.
Khác biệt tư duy căn bản: ở Mỹ, dân giàu dẫn đến quốc gia mạnh, tiêu dùng dẫn dắt đổi mới, kinh tế đa dạng hóa. Ở Liên Xô, quốc gia mạnh còn dân phải chịu, quân sự dẫn dắt khoa học, kinh tế đơn mục tiêu. Liên Xô không cần thắng Mỹ, chỉ cần không bị đánh bại và có khả năng hủy diệt đối phương. Điều này giảm yêu cầu hiệu quả kinh tế, nhưng tăng gánh nặng dài hạn.
Đời sống thực qua lăng kính điện ảnh
So với Việt Nam và Trung Quốc cùng thời, người Liên Xô sống tốt hơn thật. Căn hộ tập thể nhỏ, đơn giản, nhưng có điện, nước, sưởi. Có tàu điện ngầm, xe buýt, đường nhựa. Giáo dục và y tế miễn phí. Có việc làm, không lo chết đói. Với người Việt hay Trung Quốc thập niên 60-80, khi nông thôn nghèo, đô thị thiếu thốn, người Liên Xô bình quân sống "dễ thở" hơn.
Nhưng so với Tây Âu và Mỹ, đời sống Liên Xô kém rõ rệt. Những thứ "trông ổn" như nhà gạch bê tông, áo khoác, giày da, xe Lada, đại lộ rộng, không thể hiện được những gì phim không cho thấy: xếp hàng mua thực phẩm, thiếu hàng hóa triền miên, chất lượng hàng rất thấp, không có lựa chọn, cửa hàng trống trơn. Câu nói phổ biến: "Ở Liên Xô, mọi thứ đều có – chỉ là không có ở cửa hàng."
Phim Liên Xô thường quay ở Moscow, Leningrad, Kiev, với nhân vật là kỹ sư, sĩ quan, trí thức, công nhân lành nghề. Đây là top 20-30% xã hội, không phải mức trung bình. Trong phim thường thấy căn hộ vuông vức, trần không cao, hành lang hẹp, bếp nhỏ, bàn ăn kê sát tường. Đó chính là khrushchyovka và brezhnevka – nhà ở tiêu chuẩn cho hàng chục triệu người. Tủ gỗ màu nâu sẫm, kệ tường treo sách, thảm treo tường, đèn trần đơn giản. Hàng hóa ít mẫu, mua được gì thì nhà nào cũng giống nhau.
Xe cá nhân rất ít, muốn mua phải đăng ký và chờ nhiều năm. Quần áo trông gọn gàng vì đơn giản, màu sắc ít, kiểu dáng không đổi. Không có khái niệm mốt, thương hiệu, cá tính tiêu dùng.
Ít cảnh hối hả, nhân vật đi bộ nhiều, ngồi nói chuyện lâu, không khí trầm. Đó là hệ quả của không cạnh tranh, không áp lực làm giàu. Phim Liên Xô rất hay có nhân vật nói chuyện dài, tranh luận triết lý. Vì đời sống vật chất ít biến động, thay đổi xã hội khó, con người quay vào nội tâm.
Nhà nào cũng có giá sách, đọc sách trong tàu điện, trẻ em đọc rất sớm. Vì sách rẻ, giải trí ít, trí thức được tôn vinh. Đây là điểm mạnh thật sự của Liên Xô. Trong phim, nhân vật ước mơ vào đại học, có căn hộ riêng, làm kỹ sư, bác sĩ. Không ai mơ làm triệu phú. Vì làm giàu gần như không tồn tại.
Đời sống Liên Xô có thể tóm trong một câu: không nghèo khổ, không sung túc, không tự do – và không có tương lai rõ ràng. Không lo thất nghiệp, không lo phá sản, nhưng không tự do, không được nói khác, không được thử cái mới.
Phim Liên Xô không dựng đời sống giàu có, mà dựng đúng: cái ổn định, cái đều đều, cái thiếu động lực. Chính vì đúng, nên phim xem rất thật và rất buồn.
Những hiểu lầm phổ biến ở Việt Nam
Người Việt hiểu sai về sức mạnh Liên Xô không phải do thiếu thông tin, mà do nhìn qua "lăng kính chiến tranh + tuyên truyền + hoài niệm".
Nhiều người Việt, đặc biệt thế hệ cũ, nghĩ Liên Xô mạnh ngang hoặc hơn Mỹ về mọi mặt. Thực tế, GDP đầu người kém xa Mỹ và Tây Âu, hàng tiêu dùng thiếu trầm trọng, công nghệ dân dụng tụt hậu. Liên Xô mạnh quân sự và khoa học chiến lược, chứ không phải mạnh toàn diện.
Dân không đói, nhưng sống thiếu thốn, đơn điệu, xếp hàng triền miên, ít lựa chọn, ít hy vọng đổi đời. Không phải "sụp vì lãnh đạo phản bội", mà vì mô hình không còn tạo ra cuộc sống tốt hơn theo thời gian.
Đúng là toán, vật lý, không gian, hạt nhân rất mạnh. Nhưng tin học, điện tử tiêu dùng, công nghệ vật liệu ứng dụng, quản trị công nghiệp thua xa Mỹ, Nhật, Tây Âu. Người Việt hay lấy Sputnik, Gagarin để suy ra "khoa học toàn diện" – đó là suy luận sai.
Kinh tế kế hoạch hiệu quả khi mục tiêu đơn giản, xã hội nghèo, cần công nghiệp hóa nhanh. Nhưng không xử lý được nền kinh tế phức tạp, không phản hồi nhu cầu thật, gây lãng phí khổng lồ. Liên Xô sụp không phải vì thiếu tài nguyên, mà vì không biết dùng tài nguyên.
Bao vây có thật, nhưng Nhật, Hàn, Tây Âu cũng bị cạnh tranh, Trung Quốc sau 1978 cũng bị kiềm chế. Khác biệt là họ cải cách, Liên Xô không dám cải cách đến nơi.
Liên Xô cuối thập niên 80 đã cạn nguồn lực, không còn khả năng viện trợ quy mô lớn, bản thân họ còn thiếu lương thực. Việt Nam buộc phải Đổi Mới, không phải vì Liên Xô sụp, mà vì Liên Xô đã không còn là chỗ dựa.
Liên Xô cuối thập niên 80 đã cạn nguồn lực, không còn khả năng viện trợ quy mô lớn, bản thân họ còn thiếu lương thực. Việt Nam buộc phải Đổi Mới, không phải vì Liên Xô sụp, mà vì Liên Xô đã không còn là chỗ dựa.
Gorbachev đúng là xử lý kém, nhưng nhận một hệ thống đã mục từ bên trong, không còn dư địa cứu bằng vá víu. Không một cá nhân nào có thể cứu một mô hình đã lỗi thời.
Mỹ sợ vũ khí hạt nhân và khả năng hủy diệt lẫn nhau. Mỹ không sợ kinh tế Liên Xô, đời sống Liên Xô, hay công nghệ dân dụng Liên Xô. Sợ bị hủy diệt khác với sợ bị vượt qua.
Sai lầm lớn nhất của người Việt khi nhìn Liên Xô là đánh giá sức mạnh bằng biểu tượng (tên lửa, xe tăng, phim ảnh), mà không bằng năng lực tạo ra đời sống tốt hơn theo thời gian. Liên Xô có sức mạnh cưỡng bức, không có sức sống tự thân.
Hiện tượng hoài niệm
Đa số người "nhớ Liên Xô" hiện nay sinh khoảng 1940-1970. Con người không nhớ chế độ, mà nhớ thời mình còn trẻ. Sau 1991, thất nghiệp, lạm phát khủng khiếp, tội phạm, bất ổn khiến ký ức cũ được đánh bóng tự nhiên.
Giai đoạn 1991-1999 ở Nga, GDP sụt khoảng 40%, tuổi thọ nam giới giảm mạnh, tội phạm băng đảng, lương hưu mất giá. Với nhiều người: "Liên Xô không tuyệt vời, nhưng sau đó còn tệ hơn rất nhiều."
Liên Xô cho họ phẩm giá xã hội. Công nhân là "giai cấp tiên phong", kỹ sư, giáo viên được kính trọng, không bị khinh thường vì nghèo. Sau khi chuyển sang kinh tế thị trường, kẻ giàu nhanh thường là đầu cơ, thao túng, quan hệ. Nhiều người cảm thấy: "Tôi không nghèo hơn, nhưng tôi thấp kém hơn."
Liên Xô không lo thất nghiệp, không lo y tế, không lo học phí, không sợ vô gia cư. Dù sống đơn giản, nhưng đời sống có đáy an toàn. Con người rất dễ nhớ sự ổn định khi họ đã từng mất nó. Liên Xô là siêu cường, đánh bại phát xít, chinh phục vũ trụ. Sau 1991, Nga bị coi thường, mất ảnh hưởng, mất vị thế. Hoài niệm Liên Xô cũng là hoài niệm về phẩm giá quốc gia.
Việt Nam tiếp xúc Liên Xô chủ yếu thập niên 60-80, giai đoạn Liên Xô còn đủ lực viện trợ. Người Việt không sống trong thiếu hụt nội địa của họ, không xếp hàng mua thịt, không chịu trì trệ dài hạn. Ta thấy phiên bản "tốt nhất" của Liên Xô.
Liên Xô gắn với ký ức chiến thắng: vũ khí, viện trợ, đào tạo cán bộ, hậu thuẫn chính trị. Trong tâm thức, Liên Xô là chỗ dựa sinh tồn của dân tộc. Ký ức này rất mạnh, rất bền. Ở Việt Nam, Liên Xô được mô tả hào hùng, đạo đức, vì nhân loại. Nhưng ít nói về đời sống thường dân, ít nói về khủng hoảng nội tại. Hình ảnh không được cập nhật theo thời gian.
Nhiều người Việt so Liên Xô (phim ảnh, ký ức đẹp) với Việt Nam thời bao cấp, tự nhiên sinh ra: "Liên Xô vẫn hơn mình rất nhiều." So sánh này không cùng mặt bằng lịch sử. Người Việt không trải nghiệm sụp đổ hệ thống, không trải nghiệm lạm phát bốn con số, không chứng kiến xã hội tan rã. Hoài niệm không bị "phản chứng".
Trong xã hội ngày nay với bất công, chạy tiền, thực dụng, Liên Xô trong ký ức trở thành biểu tượng công bằng, đạo đức, kỷ luật. Đây là nhu cầu tinh thần, không phải đánh giá lịch sử.
Hoài niệm Liên Xô không phải vì Liên Xô hoàn hảo, mà vì nó đáp ứng được những nỗi lo hiện tại của con người. Khi xã hội bất ổn, người ta nhớ ổn định. Khi chênh lệch giàu nghèo, người ta nhớ bình đẳng. Khi tương lai mờ mịt, người ta nhớ quá khứ có trật tự.
Liên Xô là ký ức của một thế giới có giới hạn, nơi con người không bay cao – nhưng cũng không rơi tự do.
Tại sao cuối cùng vẫn sụp đổ
Tóm gọn trong ba chữ: không tiến hóa. Kinh tế kế hoạch không xử lý được độ phức tạp, công nghệ thông tin xuất hiện khiến mô hình lạc hậu, không có phản hồi thị trường, tham nhũng, trì trệ và giả số liệu.
Trong khi Mỹ chuyển sang kinh tế tri thức, tin học hóa, tài chính hóa, toàn cầu hóa, Liên Xô vẫn sản xuất thép, than, xe tăng, không đổi kịp hệ điều hành của thời đại. Cuối thập niên 80: tăng trưởng gần bằng 0, thiếu lương thực, công nghệ tụt hậu, ngân sách quân sự kiệt quệ, hệ thống gian dối số liệu. Giữ nguyên mô hình nghĩa là suy thoái kéo dài, sụp muộn hơn và đau hơn.
Liên Xô không phải "yếu rồi sụp", mà mạnh trong giai đoạn lịch sử mà sức mạnh tập trung còn hiệu quả, và sụp đúng lúc thế giới chuyển sang mô hình mà họ không thể thích nghi. Liên Xô là một con khủng long: cực mạnh, nhưng không linh hoạt. Liên Xô không thua vì yếu – mà thua vì không thể tiến hóa.
Cú sốc sau sụp đổ và ý nghĩa thực sự
Liên Xô là nền kinh tế kế hoạch tập trung cực đoan. Nhà nước quyết định mọi thứ từ sản xuất thép, xi măng, lương thực đến xe cộ. Các doanh nghiệp không tự chủ, chỉ biết chờ kế hoạch và ngân sách. Khi Liên Xô sụp, kế hoạch ngừng hẳn, ngân sách quốc gia đột ngột thiếu hụt, nguồn nguyên liệu, vận chuyển, nhân lực bị gián đoạn. Kết quả là nhà máy đứng máy, cửa hàng trống trơn.
Liên Xô là liên bang 15 nước, trong đó Nga là trung tâm, các nước cộng hòa nhỏ phụ thuộc rất nhiều vào ngân sách, điện, dầu, vận chuyển, và thị trường Liên Xô. Khi tan rã, các nước cộng hòa tự quản nhưng chưa đủ năng lực sản xuất, thương mại. Trước 1991, giá lương thực, năng lượng, y tế do nhà nước định giá cực thấp, các dịch vụ cơ bản gần như miễn phí. Khi chuyển sang thị trường, giá tăng phi mã, lương và hưu trí chưa kịp điều chỉnh.
Tài sản quốc doanh bị bán giá rẻ, một số người giàu nhanh, tập trung tài nguyên, tiền, đất đai. Phần lớn dân bình thường mất việc, mất quyền lợi. Hệ thống kế hoạch cũ tan rã, thị trường mới chưa hình thành, ngân hàng, thương mại, luật lệ chưa đủ mạnh, nền hành chính vẫn theo thói quen cũ, không thích nghi. Người dân không tin vào tiền tệ mới, tiền gửi ngân hàng mất giá trị, mua tích trữ tăng khan hiếm hàng hóa. Cộng hưởng với tăng giá đột ngột, thiếu hàng, đời sống giảm thê thảm.
Sụp mạnh là hệ quả của "cú sốc kép": cấu trúc kinh tế sụp (kế hoạch + ngân sách + chuỗi cung ứng tan vỡ), chuyển sang thị trường chưa kịp chuẩn bị (giá tăng, thất nghiệp, thiếu chính sách bảo vệ), và tâm lý xã hội hoảng loạn (mua tích trữ, mất lòng tin → khan hiếm càng trầm trọng).
Khi Liên Xô sụp, GDP Nga tụt khoảng 40%, sản xuất đứt gãy, lạm phát phi mã, đời sống lao dốc. Điều này không chứng minh mô hình cũ tốt hơn, mà chứng minh rằng: bạn không thể tháo một hệ thống khổng lồ trong vài năm mà không gây sụp đổ tạm thời. Giống như phá bỏ đập sẽ làm lũ tràn, nhưng không có nghĩa đập cũ là lựa chọn bền vững mãi mãi.
Nga tư nhân hóa ồ ạt, mở cửa không kiểm soát, bán tài sản quốc gia với giá rẻ mạt, phá hệ thống an sinh trước khi xây hệ mới. Kết quả là Oligarch, băng đảng, sụp đổ lòng tin xã hội. Đây là thay đổi tồi, không phải thay đổi tất yếu.
So sánh cực kỳ rõ: Nga đổi đột ngột, phá trước xây sau, tư nhân hóa sốc. Trung Quốc và Việt Nam đổi từ từ, xây-sửa-giữ, giữ ổn định chính trị, thị trường có kiểm soát, mở cửa có chọn lọc. Kết quả: Nga chịu cú sốc nặng, Trung Quốc và Việt Nam tăng trưởng liên tục. Cùng đổi hướng, khác cách đổi.
Ngắn hạn có thể đỡ sốc nếu không đổi, trung hạn bế tắc, dài hạn sụp vẫn xảy ra. Vì kinh tế kế hoạch không xử lý được xã hội phức tạp, công nghệ thông tin phá vỡ khả năng kiểm soát tập trung, toàn cầu hóa loại bỏ mô hình khép kín.
"Ngày xưa nghèo nhưng yên ổn, giờ khá hơn nhưng loạn hơn" là so sánh sai mặt bằng: so ổn định giả tạo với chuyển động thật, so ít lựa chọn với nhiều rủi ro. Con người thường nhớ cái ổn định, quên cái bị kìm nén.
Liên Xô sụp không chứng minh "cái cũ tốt hơn", mà chứng minh rằng cái cũ đã hết hạn, và cách thay thế nó có thể làm mọi thứ rất đau nếu làm sai. Liên Xô như máy cơ học khổng lồ trong thế giới mới là hệ thống số. Bạn có thể nâng cấp dần - tốn thời gian, ít đau. Hoặc đập bỏ - rất đau, nhưng vẫn phải làm. Nga chọn cách đập quá nhanh.
Con đường có thể khác
Không thay đổi sốc – tức là không phá hệ thống cũ ngay lập tức. Thay đổi từng bước, vừa cải cách vừa giữ ổn định, giống cách Trung Quốc mở cửa từ 1978: thị trường hóa từ từ, vẫn giữ vai trò nhà nước. Xác định rõ mục tiêu: duy trì an sinh cơ bản cho dân, hiện đại hóa công nghiệp, chuyển từ kinh tế kế hoạch cứng sang "kế hoạch + thị trường", tránh "tư nhân hóa ồ ạt, bán rẻ tài sản quốc gia". Tập trung vào khả năng thích nghi: kỹ thuật, công nghệ, giáo dục, quản trị, không chỉ là vũ khí và khoa học chiến lược.
Thực hiện thị trường có kiểm soát, cho phép doanh nghiệp nhỏ và vừa hoạt động, giá cả hàng hóa không tăng đột ngột, vẫn có trợ giá với nhu yếu phẩm. Cải cách ngân hàng và tài chính từ từ, không để tiền gửi của dân mất giá trị ngay, kiểm soát lạm phát từng bước. Chỉ tư nhân hóa các ngành không chiến lược như thực phẩm, may mặc, dịch vụ. Giữ nhà nước quản lý ngành chiến lược: dầu khí, năng lượng, điện, vũ khí, hạ tầng cơ bản.
Phát triển luật pháp thương mại, cạnh tranh, chống độc quyền, quản trị doanh nghiệp và ngân hàng. Thực tế 1991 không có cơ chế, dẫn đến hỗn loạn kinh tế. Giữ bảo hiểm y tế, giáo dục miễn phí, lương hưu, tăng từ từ để phù hợp với thu nhập mới. Chương trình chuyển đổi lao động giúp công nhân từ ngành nặng sang ngành nhẹ hoặc dịch vụ.
Cho phép tự do báo chí và tranh luận, nhưng vẫn duy trì trật tự liên bang. Tránh tan rã đột ngột các nước cộng hòa, xây dựng liên minh kinh tế thay vì giải tán Liên bang ngay. Giữ lực lượng khoa học – kỹ sư, đầu tư vào công nghệ thông tin, điện tử tiêu dùng, logistic, đảm bảo người dân tiếp cận công nghệ mới.
Một Liên Xô hiện đại hóa chậm nhưng kiểm soát tốt vẫn có thể tồn tại vài thập kỷ nữa, thay vì sụp ngay. Thay vì "bỏ qua thị trường = thất bại", nên dạy cán bộ, công nhân hiểu thị trường, quyền sở hữu, lợi nhuận, trách nhiệm xã hội.
Không phải Liên Xô sụp là tất yếu, mà cách "đột ngột" mà họ làm mới là thảm họa. Nếu cải cách theo kiểu chuyên gia đề xuất: từng bước, chọn lọc, đồng bộ, có thể giảm sốc và giữ sức sống lâu dài hơn.
Nguồn: Trên mạng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét