Thứ Ba, 30 tháng 12, 2025

Có nên xử phạt người dân khi mua bán ngoại tệ với giá trị thấp ?

Có nên xử phạt người dân khi mua bán ngoại tệ với giá trị thấp ?
Từ quản lý bằng mệnh lệnh sang quản trị bằng thể chế: Vì sao Việt Nam cần học tập Hàn Quốc trong chính sách quản lý ngoại hối ? 
Năm 1994 tôi đã viết một bài báo về chính sách tự do hóa ngoại hối ở Việt Nam; lúc đó đất nước đang phát triển theo định hướng thị trường rất tốt dưới sự dẫn dắt của Tổng bí thư Đỗ Mười và Thủ tướng Võ Văn Kiệt. 

Tôi đã hy vọng từ năm 2000, đồng tiền Việt Nam có thể trở thành đồng tiền chuyển đổi quốc tế được đối với tài khoản vãng lai, tiến tới người dân được quyền tự do mua bán ngoại tệ với nhau; nhưng đến nay, đã 25 năm trôi qua, chúng ta vẫn chưa làm được, và đất nước vẫn chưa thành nước công nghiệp phát triển như mục tiêu đã đề ra tại Đại hội Đảng lần thứ IX. Các bạn xem bài đó trong ảnh đăng kèm.

1. Tại sao người dân bức xúc ?

Các báo hôm nay đưa tin "Cá nhân mua, bán ngoại tệ với nhau bị phạt 100 triệu đồng, tịch thu số tiền". Đó là một trong những nội dung được đề cập tại Nghị định 340/2025 của Chính phủ có hiệu lực từ ngày 9.2.2026 quy định cụ thể các mức phạt vi phạm hành chính, trong đó có hoạt động ngoại hối.

Mức phạt tối đa lên tới 100 triệu đồng khi: (i) Mua, bán ngoại tệ giữa cá nhân với nhau mà ngoại tệ mua, bán có giá trị từ 100.000 USD trở lên (hoặc ngoại tệ khác có giá trị tương đương); (ii) Mua, bán ngoại tệ tại tổ chức không được phép thu đổi ngoại tệ mà ngoại tệ mua, bán có giá trị từ 100.000 đôla Mỹ trở lên (hoặc ngoại tệ khác có giá trị tương đương) và (iii) Thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ bằng ngoại tệ có giá trị từ 100.000 USD trở lên (hoặc ngoại tệ khác có giá trị tương đương) không đúng quy định của pháp luật. 

Ngoài các mức phạt về tiền, Nghị định còn đưa ra hình thức xử phạt bổ sung tịch thu ngoại tệ, đồng Việt Nam đối với các hành vi mua bán ngoại tệ giữa các cá nhân, tổ chức không được phép thu đổi ngoại tệ.

Chính sách này làm cho nhiều người dân bức xúc, một số bạn FB đã gửi nhắn tin cho tôi, bình thường tôi không đọc, nhưng vì thấy cái tiêu đề tôi quan tâm nên tôi đọc và mới biết có chính sách mới như vậy. Tôi nghĩ thực tế đã có chính sách này, nhưng chắc số tiền phạt ít hơn.

Theo suy nghĩ của tôi, có lẽ nhiều người dân cho rằng quy định này không phản ánh đúng nhu cầu và thực tiễn giao dịch đang có trên cả nước, không phù hợp với một nước có mức thu nhập trung bình cao, và đặc biệt là đi ngược lại xu hướng hội nhập tài chính quốc tế mà Việt Nam đang theo đuổi.

Về bản chất, đây không chỉ là câu chuyện xử phạt hành chính, mà phản ánh một lựa chọn mô hình quản lý ngoại hối: tiếp tục kiểm soát bằng mệnh lệnh hành chính hay từng bước chuyển sang quản trị dựa trên thị trường.

2. Những mặt trái của chính sách  quản lý ngoại hối chặt chẽ

Không thể phủ nhận chính sách quản lý ngoại hối chặt chẽ của Việt Nam trong nhiều năm qua đã góp phần quan trọng vào việc ổn định tỷ giá, kiểm soát lạm phát và hạn chế đô la hóa nền kinh tế. Trong bối cảnh một nền kinh tế đang phát triển, hệ thống tài chính chưa thật sự sâu rộng và dự trữ ngoại hối còn hạn chế, cách tiếp cận thận trọng này là có cơ sở.

Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi các công cụ hành chính ngày càng trở nên cứng nhắc so với thực tế kinh tế – xã hội đang thay đổi rất nhanh. Trên thực tế, nhu cầu mua bán ngoại tệ nhỏ lẻ giữa cá nhân đã rất phổ biến: du học, du lịch, làm việc tự do với đối tác nước ngoài, kiều hối phi chính thức, hay đơn giản là chuyển đổi tiền trong gia đình. Khi các giao dịch này bị “hình sự hóa” hoặc bị phạt với mức rất cao, Nhà nước vô hình trung đẩy người dân vào trạng thái lừa dối nhà nước và đối đầu với pháp luật, làm xói mòn niềm tin chính sách.

Quan trọng hơn, cấm đoán không làm thị trường biến mất, mà chỉ đẩy nó vào khu vực phi chính thức, nơi Nhà nước không thu được thuế, không kiểm soát được rủi ro, và không bảo vệ được người dân.

Thực tế cũng cho thấy việc tiếp tục siết chặt thị trường ngoại hối như hiện nay đang phát sinh rất nhiều hậu quả tiêu cực.

Thứ nhất, chi phí xã hội của kiểm soát quá mức ngày càng lớn. Khi mức phạt cao gấp nhiều lần thu nhập bình quân năm của người dân, chính sách không còn mang tính răn đe hợp lý mà trở thành nguồn gây bất mãn xã hội.

Thứ hai, mức độ hội nhập của Việt Nam đã thay đổi căn bản. Việt Nam không còn là nền kinh tế đóng, mà là một trong những quốc gia có độ mở thương mại cao nhất thế giới. Dòng người, dòng tiền, và dòng dữ liệu xuyên biên giới khiến các mô hình quản lý cũ trở nên lạc hậu.

Thứ ba, việc duy trì một “thị trường ngoại hối ngầm ngày càng phát triển” đi ngược lại mục tiêu quản lý nhà nước hiện đại. Nhà nước mạnh không phải là Nhà nước cấm được mọi giao dịch, mà là Nhà nước nhìn thấy, đo lường và điều tiết được các giao dịch đó.

3. Sai lầm 
trong tư duy quản lý ngoại hối hiện nay

Quy định xử phạt cá nhân mua, bán ngoại tệ với nhau lên tới 100 triệu đồng và tịch thu toàn bộ số tiền giao dịch đánh dấu một bước siết chặt mạnh mẽ trong quản lý ngoại hối tại Việt Nam. Về hình thức, đây là một biện pháp hành chính nhằm bảo vệ kỷ cương pháp luật. Nhưng về bản chất, nó phản ánh một tư duy quản lý đang ngày càng tách rời khỏi thực tế vận hành của nền kinh tế và đời sống xã hội.

Khi một hành vi kinh tế phổ biến, mang tính dân sinh, diễn ra hàng ngày trong xã hội lại bị đẩy vào vùng “bất hợp pháp” với mức xử phạt vượt xa thu nhập bình quân của người dân, thì vấn đề không còn nằm ở ý thức chấp hành pháp luật của người dân, mà nằm ở chất lượng thiết kế chính sách. Chính sách khi đó không còn là công cụ điều tiết, mà trở thành nguồn gốc của xung đột xã hội và sự xói mòn niềm tin thể chế.

Một ngộ nhận phổ biến là: muốn bảo vệ đồng nội tệ thì phải cấm giao dịch ngoại tệ giữa cá nhân. Ngộ nhận này dẫn đến cách tiếp cận coi mọi giao dịch USD–VNĐ ngoài hệ thống ngân hàng là nguy cơ đối với ổn định vĩ mô.

Thực tế kinh nghiệm quốc tế cho thấy điều ngược lại. Không phải mức độ tự do hóa ngoại hối quyết định sự ổn định, mà là chất lượng thể chế kinh tế vĩ mô. Các quốc gia có lạm phát thấp, chính sách tiền tệ đáng tin cậy và hệ thống tài chính lành mạnh có thể cho phép cá nhân giao dịch ngoại tệ tự do mà không làm suy yếu đồng nội tệ. Ngược lại, các lệnh cấm hà khắc chỉ che giấu rủi ro trong ngắn hạn, nhưng tích tụ méo mó trong dài hạn.

Việc siết chặt bằng mệnh lệnh hành chính có thể làm thị trường “biến mất” trên giấy tờ, nhưng không bao giờ làm nó biến mất trong thực tế. Thị trường chỉ chuyển sang khu vực ngầm, nơi Nhà nước không có dữ liệu, không có công cụ điều tiết và không có khả năng bảo vệ người tham gia.

4. Hàn Quốc: bài học về sự chuyển đổi tư duy, không chỉ là chính sách

Hàn Quốc từng kiểm soát ngoại hối chặt chẽ không kém – thậm chí còn nghiêm ngặt hơn – Việt Nam hiện nay. Trong giai đoạn công nghiệp hóa, ngoại hối được xem là tài nguyên chiến lược, cá nhân bị hạn chế tối đa trong nắm giữ và giao dịch.

Tuy nhiên, bước ngoặt của Hàn Quốc không nằm ở một đạo luật cụ thể, mà ở sự thay đổi căn bản trong tư duy quản lý. Sau khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, Hàn Quốc nhận ra rằng rủi ro lớn nhất không đến từ sự tự do của thị trường, mà đến từ thiếu minh bạch, thiếu giám sát và thiếu kỷ luật thể chế.


Thay vì quay lại siết chặt, Hàn Quốc lựa chọn cải cách thể chế sâu rộng, nâng cao minh bạch tài chính, củng cố hệ thống ngân hàng và từng bước tự do hóa ngoại hối. Cá nhân được phép nắm giữ, mua bán ngoại tệ với nhau trên thực tế mà không bị coi là hành vi vi phạm pháp luật, trong khi Nhà nước chuyển sang giám sát gián tiếp thông qua hệ thống tài chính và công cụ thị trường.

Điều cốt lõi trong mô hình Hàn Quốc không phải là “thả nổi vô điều kiện”, mà là chuyển từ tư duy kiểm soát hành chính sang tư duy quản trị rủi ro theo cơ chế thị trường.

Cụ thể Hàn Quốc đã (i) Hợp pháp hóa các giao dịch ngoại hối dân sự, từ số tiền ít rồi nâng dần lên; (ii) Chuyển trọng tâm sang giám sát hệ thống tài chính; (iii) Chấp nhận vai trò của thị trường trong phân bổ ngoại tệ

Kết quả là ngày nay, cá nhân tại Hàn Quốc có thể mua bán ngoại tệ với nhau trên thực tế mà không bị coi là vi phạm pháp luật, trong khi Nhà nước vẫn giữ được khả năng kiểm soát rủi ro vĩ mô.

5. Việt Nam đang đi ngược chiều cải cách?

Trong bối cảnh Việt Nam đã chính thức trở thành nước có thu nhập trung bình cao và hội nhập rất sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu và phát triển kinh tế số, việc gia tăng trừng phạt đối với các giao dịch cá nhân nhỏ lẻ là một bước đi gây nhiều tranh cãi.

Thứ nhất, chính sách này đánh đồng giao dịch dân sinh với hành vi đầu cơ và vi phạm nghiêm trọng, tạo ra sự bất cân xứng giữa mức độ nguy hiểm và mức xử phạt.

Thứ hai, nó phản ánh sự thiếu tin tưởng vào năng lực tự điều chỉnh của xã hội và thị trường, trong khi kinh nghiệm quốc tế cho thấy niềm tin là điều kiện tiên quyết của ổn định tiền tệ, chứ không phải kết quả của cấm đoán.

Thứ ba, chính sách này gửi đi một tín hiệu tiêu cực: Nhà nước sẵn sàng sử dụng quyền lực hành chính để thay thế cho cải cách thể chế. Về dài hạn, điều đó làm chậm quá trình hiện đại hóa quản trị kinh tế.

6. Định hướng quản lý ngoại hối của Việt Nam: chuyển từ “cấm” sang “quản”

Nếu Việt Nam thực sự muốn tiến tới một mô hình như Hàn Quốc, thì thay đổi quan trọng nhất không phải là “mở hay không mở”, mà là mở như thế nào và quản trị ra sao.

Thứ nhất, hợp pháp hóa giao dịch cá nhân quy mô nhỏ. Cần phân biệt rõ giao dịch dân sinh và hành vi đầu cơ. Giao dịch ngoại tệ giữa cá nhân phục vụ tiêu dùng, học tập, lao động, gia đình không nên bị xử lý như hành vi gây bất ổn thị trường. Cụ thể, thay vì cấm tuyệt đối, Nhà nước có thể cho phép cá nhân mua bán ngoại tệ với nhau trong hạn mức nhất định, phục vụ các mục đích dân sự hợp pháp. Điều này vừa giảm bức xúc xã hội, vừa kéo giao dịch ngầm về khu vực chính thức.

Thứ hai, cần thay thế các mức phạt mang tính trấn áp bằng công cụ quản lý hiện đại, chuyển từ phạt nặng sang giám sát thông minh qua công nghệ số. Khai báo, hạn mức, theo dõi dòng tiền và thuế hiệu quả hơn rất nhiều so với phạt tiền lớn và tịch thu. Nhà nước nên tập trung vào các hành vi có tính đầu cơ, rửa tiền, hay gây bất ổn thị trường. Giao dịch dân sinh không nên bị đối xử như những vi phạm đầu cơ nghiêm trọng.

Thứ ba, củng cố nền tảng vĩ mô để tạo niềm tin vào VNĐ. Tự do hóa ngoại hối chỉ bền vững khi người dân tin vào đồng nội tệ. Điều đó đến từ lạm phát thấp, chính sách nhất quán, và hệ thống ngân hàng an toàn chứ không đến từ các lệnh cấm. Vì vậy, cải cách quản lý ngoại hối phải đi cùng cải cách thể chế vĩ mô. Ổn định tiền tệ không thể đạt được bằng nghị định, khẩu hiệu, mà phải bằng kỷ luật tài khóa nghiêm ngặt, tăng tính độc lập của ngân hàng trung ương và minh bạch các chính sách.

7. Kết luận: không thể phát triển bằng sự sợ hãi

Chính sách công hiệu quả không phải là chính sách khiến người dân sợ hãi, mà phải là chính sách khiến người dân tự nguyện tuân thủ vì thấy hợp lý và có lợi. Việc siết chặt mua bán ngoại tệ cá nhân bằng các chế tài nặng nề có thể tạo ra cảm giác “kiểm soát” trong ngắn hạn, nhưng về dài hạn, nó làm suy yếu nền tảng quan trọng nhất của ổn định kinh tế: niềm tin vào thể chế.

Sự bức xúc của người dân trước các quy định xử phạt nặng trong mua bán ngoại tệ cá nhân không phải là phản ứng cảm tính, mà phản ánh một mâu thuẫn cấu trúc giữa thể chế quản lý cũ và thực tiễn kinh tế mới. Kinh nghiệm Hàn Quốc cho thấy, con đường tiến tới một thị trường ngoại hối lành mạnh không nằm ở siết chặt hơn, mà ở cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản trị và từng bước trao lại quyền tự do kinh tế cho người dân.

Hàn Quốc đã chứng minh rằng một quốc gia có thể vừa ổn định tiền tệ, vừa tôn trọng tự do kinh tế của người dân – nếu dám chuyển từ tư duy quản lý bằng mệnh lệnh sang tư duy quản trị bằng thể chế.

Việt Nam, nếu thực sự muốn đi con đường đó, cần bắt đầu bằng việc xem lại không chỉ chính sách, mà cả cách tư duy vì lợi ích của người dân đằng sau chính sách ấy.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét